LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Magnesium (Mg) là một trong những nguyên tố kim loại mạnh và dẻo dai, giúp xương chắc khỏe, tim khỏe mạnh và bền vững. Tỉ lệ phần trăm song nguyên tử của magnesium được xác định theo khối lượng nguyên tử dưới đây (biết rằng điện tích 2+ của các ion đồng vị của magnesium đều bằng +2)

Cần đáp án và lời giải luôn ạ
----- Nội dung ảnh -----
Câu 3. Magnesium (Mg) là một trong những nguyên tố kim loại mạnh và dẻo dai, giúp xương chắc khỏe, tim khỏe mạnh và bền vững. Tỉ lệ phần trăm song nguyên tử của magnesium được xác định theo khối lượng nguyên tử dưới đây (biết rằng điện tích 2+ của các ion đồng vị của magnesium đều bằng +2):

Tí lệ % số người tử
\[
\begin{array}{|c|c|}
\hline
m/z & Tỷ lệ \% số lượng \\
\hline
12 & 0 \\
12.5 & 0 \\
12.7 & 78.99 \\
\hline
\end{array}
\]

Số lượng đồng vị bên của magnesium?

Câu 4. "Orbital nguyên tử là khu vực không gian xung quanh hạt nhân mà tại đó xác suất có electron là... "
0 trả lời
Hỏi chi tiết
27
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để xác định tỉ lệ phần trăm của các đồng vị của magie (Mg), chúng ta sẽ sử dụng số liệu từ phổ khối (mass spectrum) mà bạn cung cấp.

Dựa vào biểu đồ trong hình:

- **\(^{24}Mg\)** (tỉ lệ ~ 79%)
- **\(^{25}Mg\)** (tỉ lệ ~ 10%)
- **\(^{26}Mg\)** (tỉ lệ ~ 11%)

Để tính tỉ lệ phần trăm của từng đồng vị, ta có thể lấy tỉ lệ của từng đồng vị chia cho tổng tỉ lệ, trong trường hợp này, tổng là 100%.

1. **Tỉ lệ % của \(^{24}Mg\)**: ~ 79%
2. **Tỉ lệ % của \(^{25}Mg\)**: ~ 10%
3. **Tỉ lệ % của \(^{26}Mg\)**: ~ 11%

Như vậy, tỉ lệ phần trăm của từng đồng vị magie là như sau:

- \(^{24}Mg\): 79%
- \(^{25}Mg\): 10%
- \(^{26}Mg\): 11%

Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc chi tiết về các bước thực hiện, hãy cho tôi biết!

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Hóa học Lớp 10 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư