Cấu tạo của nguyên tử (NT) của một nguyên tố cho chúng ta những thông tin cực kỳ quan trọng để hiểu về tính chất của nguyên tố đó, cũng như vai trò của nó trong các phản ứng hóa học.
Cấu tạo nguyên tử bao gồm:
Hạt nhân: Nằm ở tâm nguyên tử, chứa proton (mang điện tích dương) và neutron (không mang điện). Số lượng proton quyết định số hiệu nguyên tử (Z) và tên của nguyên tố.
Vỏ nguyên tử: Bao quanh hạt nhân, chứa electron (mang điện tích âm) chuyển động xung quanh hạt nhân trên các lớp electron. Số lượng electron bằng số lượng proton trong một nguyên tử trung hòa về điện.
Những thông tin mà cấu tạo nguyên tử cung cấp:
Số hiệu nguyên tử (Z): Xác định vị trí của nguyên tố trong bảng tuần hoàn, từ đó suy ra tính chất hóa học cơ bản của nguyên tố đó.
Khối lượng nguyên tử: Tổng khối lượng của proton và neutron trong hạt nhân.
Cấu hình electron: Cách sắp xếp các electron trong các lớp và phân lớp. Cấu hình electron quyết định tính chất hóa học chi tiết của nguyên tố, khả năng tạo liên kết hóa học và các hợp chất.
Tính kim loại, phi kim hoặc khí hiếm: Dựa vào cấu hình electron lớp ngoài cùng, ta có thể dự đoán được nguyên tố đó có tính kim loại, phi kim hay khí hiếm.
Khả năng tạo liên kết hóa học: Cấu hình electron giúp ta hiểu cách các nguyên tử liên kết với nhau để tạo thành phân tử hoặc tinh thể.
Tính chu kỳ: Các nguyên tố có cấu hình electron lớp ngoài cùng tương tự nhau thường có tính chất hóa học tương tự nhau và nằm trong cùng một nhóm trong bảng tuần hoàn.