Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Circle the simple sentences of each following pair of sentences

mn giúp mik với ạ
3 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
37
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Sure! Here are the simple sentences circled for each pair:

1. **A. I cook and wash the dishes.**
- Simple sentence: "I cook."

2. **A. They went to Hoi An and bought lots of souvenirs.**
- Simple sentence: "They went to Hoi An."

3. **B. Mai and her family visited their relatives in Nha Trang last week.**
- Simple sentence: "Mai and her family love Nha Trang."

4. **A. You can take this medicine, or you can drink hot ginger tea.**
- Simple sentence: "You can take this medicine."

5. **A. She eats healthily, so she is very strong.**
- Simple sentence: "She eats healthily."

6. **B. Water boiled, and he poured it into the kettle.**
- Simple sentence: "Water boiled."

If you have any more questions or need further assistance, feel free to ask!
1
0
Ngọc
02/11 18:53:46
+5đ tặng

Exercise 4: Circle the simple sentence of each following pair of sentences.

Simple sentences are those that contain only one independent clause.

  1. A. I cook and wash the dishes.
    • This is a simple sentence with a compound verb.
  2. B. They went to Hoi An, but they didn't buy any souvenirs.
    • This is a compound sentence with two independent clauses connected by "but."
  3. A. Mai and her family visited their relatives in Nha Trang last week.
    • This is a simple sentence.
  4. B. You can take this medicine.
    • This is a simple sentence.
  5. B. She eats healthily and does exercises regularly.
    • This is a simple sentence with a compound verb.
  6. A. Water boils at 100 degrees Celsius.
    • This is a simple sentence.

Exercise 5: Choose the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following sentences:  

  1. A. notice
  2. A. stress
  3. B. youths
  4. B. uploading
  5. C. focus

Exercise 6: Choose the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following sentences:  

  1. A. log out
  2. A. bored
  3. D. not take part in
  4. B. not keep in touch

 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Nam
02/11 18:54:05
+4đ tặng

Exercise 4:

  1. B

  2. A

  3. A

  4. B

  5. B

  6. A

Exercise 5:

  1. A

  2. B

  3. A

  4. B

  5. C

Exercise 6:

  1. A

  2. C

  3. D

  4. D

1
0
Amelinda
02/11 18:55:01
+3đ tặng

Bài tập 1:.

  1. I cook and she washes the dishes. (và)
  2. They went to Hoi An and bought lots of souvenirs. (và)
  3. They went to Hoi An but didn't buy any souvenirs. (nhưng)
  4. Mai and her family visited their relatives in Nha Trang last week but they didn't buy anything. (nhưng)
  5. Mai and her family love Nha Trang so they went to Nha Trang last week. (nên)
  6. You can take this medicine or you can drink hot ginger tea. (hoặc)
  7. She eats healthily and she exercises regularly. (và)
  8. She looks shy and skinny yet she is a karate athlete. (nhưng)

Bài tập 2:

  1. notification: thông báo (A)
  2. pressure: áp lực (A)
  3. teenagers: thanh thiếu niên (B)
  4. habit: thói quen (B)
  5. conscious effort: cố gắng có ý thức (C)

Bài tập 3:

  1. log on: đăng nhập -> log out: đăng xuất (A)
  2. enjoyable: thú vị -> bored: chán nản (A)
  3. participate in: tham gia -> not take part in: không tham gia (D)
  4. popular: phổ biến -> not popular: không phổ biến (B)

Giải thích:

  • Các liên từ: "and" dùng để nối hai mệnh đề cùng loại, "but" dùng để nối hai mệnh đề trái ngược nhau, "so" dùng để chỉ nguyên nhân - kết quả, "or" dùng để chỉ sự lựa chọn, "yet" cũng có nghĩa là "nhưng" nhưng thường đặt ở cuối câu.
  • Từ đồng nghĩa và trái nghĩa: Để tìm được từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa, chúng ta cần hiểu rõ nghĩa của từ đó và tìm từ có nghĩa tương tự hoặc đối lập.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×