Câu 3: Những nét chính về đời sống vật chất và tổ chức xã hội của người nguyên thủy
Đời sống vật chất
Công cụ lao động: Ban đầu, người nguyên thủy sử dụng công cụ bằng đá thô sơ để săn bắt, hái lượm. Sau này, họ phát hiện ra lửa, biết chế tác công cụ bằng xương, gỗ và đặc biệt là kim loại, làm tăng năng suất lao động.
Cuộc sống: Sống thành từng nhóm nhỏ, du mục theo đàn thú để săn bắt và hái lượm.
Chỗ ở: Ở hang động, lều trại tạm bợ.
Ăn uống: Săn bắt động vật, hái lượm trái cây, củ quả.
Mặc: Sử dụng da thú, lá cây để che thân.
Tổ chức xã hội
Gia đình mẫu hệ: Ban đầu, xã hội nguyên thủy theo chế độ mẫu hệ, phụ nữ có vai trò quan trọng trong việc sinh con và nuôi con.
Bàn thờ tổ tiên: Người nguyên thủy có tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên, coi tổ tiên là người bảo vệ họ.
Phân chia công việc: Nam săn bắt, nữ hái lượm, nuôi con.
Chưa có nhà nước: Quyền lực thuộc về trưởng bộ lạc, quyết định các công việc chung của cộng đồng.
Câu 4: Quá trình phát hiện ra kim loại
Khám phá tình cờ: Ban đầu, con người tình cờ phát hiện ra những mảnh kim loại tự nhiên (đồng đỏ) bị nung chảy và vón cục lại do núi lửa phun trào hoặc sét đánh.
Sử dụng đồng đỏ: Khoảng 3500 năm TCN, người Tây Á và Ai Cập đã biết sử dụng đồng đỏ để chế tác công cụ lao động.
Phát hiện ra đồng thau: Khoảng 2000 năm TCN, người ta biết pha đồng với thiếc và chì để tạo ra đồng thau, cứng hơn đồng đỏ và có nhiều ứng dụng hơn.
Phát hiện ra sắt: Khoảng cuối thiên niên kỉ I TCN, con người phát hiện ra sắt và bắt đầu chế tác các công cụ bằng sắt. Sắt cứng hơn đồng và đồng thau, giúp con người tạo ra những công cụ sắc bén và hiệu quả hơn.
Ý nghĩa của việc phát hiện ra kim loại:
Tăng năng suất lao động: Công cụ bằng kim loại sắc bén, bền hơn giúp con người săn bắt hiệu quả hơn, khai thác tài nguyên tốt hơn.
Thúc đẩy sản xuất: Sự ra đời của các công cụ bằng kim loại đã tạo điều kiện cho sự phát triển của nông nghiệp, chăn nuôi.
Thay đổi xã hội: Công cụ sản xuất mới dẫn đến sự phân hóa giàu nghèo, hình thành các giai cấp và nhà nước.