LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the correct answer A, B, C or D

----- Nội dung ảnh -----
Nội dung trong ảnh:

```
Đọc xuống
Đọc tiếng Anh có nghĩa là chỉ định sự phát âm cụ thể của từ.
Practice
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation.
Question 1: A. slowly B. modern C. power D. crowded
Question 2: A. a home B. shopping C. council D. camping
Question 3: A. centre B. safe C. jam D. gate
Question 4: A. a bear B. jungle C. near D. upload
Question 5: A. coast B. around C. counterpart D. outside
Question 6: A. pronounce B. cloud C. bearish D. flower
Question 7: A. bread B. tough C. although D. south
Question 8: A. through B. source C. loudspeaker D. courtside
Question 9: A. pour B. produce C. comb D. poster
Question 10: A. southeast B. cover C. jam D. locate
Question 11: A. wear B. abroad C. comb D. should
Question 12: A. mountain B. glamour C. allow D. pear
Question 13: A. cough B. loudspeaker C. courtside D. couch
Question 14: A. congested B. locate C. pear D. roadside
Question 15: A. counter B. countryside C. mountain D. how
Question 16: A. wear B. cousin C. shoulder D. couch
Question 17: A. often B. thousand C. waste D. locate
Question 18: A. jam B. produce C. comb D. poster
Question 19: A. southeast B. cover C. jam D. locate
Question 20: A. pour B. produce C. comb D. poster
```
2 trả lời
Hỏi chi tiết
12
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the correct answers for each question based on pronunciation:

1. A. downtown
2. A. modern
3. B. home
4. D. locate
5. A. centre
6. A. safe
7. A. public
8. B. near
9. A. upload
10. B. shopping
11. A. outside
12. A. pronounce
13. A. flower
14. B. bearish
15. B. south
16. A. tough
17. A. through
18. B. although
19. B. source
20. A. pour

Let me know if you need anything else!
0
0
Đặng Mỹ Duyên
3 giờ trước
+5đ tặng
Đáp án:
 
1. C. power(âm /aʊ/, các từ còn lại âm /əʊ/)
2. A. a home (âm /əʊ/, các từ còn lại âm /ʊ/)
3. D. gate(âm /eɪ/, các từ còn lại âm /e/)
4. D. upload(âm /ʌ/, các từ còn lại âm /e/)
5. A. coast(âm /əʊ/, các từ còn lại âm /aʊ/)
6. A. pronounce (âm /aʊ/, các từ còn lại âm /aʊ/)
7. B. tough (âm /ʌ/, các từ còn lại âm /aʊ/)
8. A. through (âm /uː/, các từ còn lại âm /ɔː/)
9. A. pour (âm /ɔː/, các từ còn lại âm /ʊ/)
10. B. cover (âm /ʌ/, các từ còn lại âm /æ/)
11. C. comb (âm /əʊ/, các từ còn lại âm /eə/)
12. B. glamour (âm /æ/, các từ còn lại âm /aʊ/)
13. A. cough (âm /ɒ/, các từ còn lại âm /aʊ/)
14. B. locate (âm /əʊ/, các từ còn lại âm /eə/)
15. D. how (âm /aʊ/, các từ còn lại âm /aʊ/)
16. C. shoulder (âm /əʊ/, các từ còn lại âm /aʊ/)
17. D. locate (âm /əʊ/, các từ còn lại âm /aʊ/)
18. A. jam (âm /æ/, các từ còn lại âm /ʊ/)
19.B. cover (âm /ʌ/, các từ còn lại âm /æ/)
20. A. pour (âm /ɔː/, các từ còn lại âm /ʊ/)
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Mộc Ngân
1 giờ trước
+4đ tặng
  1. 1 C. Power
  2. 2 B. Pollute
  3. 3 D. Comb
  4. 4 A. Go
  5. 5 B. Council
  6. 6 C. Square
  7. 7 D. Waste
  8. 8 A. Centre
  9. 9 A. Home
  10. 10 C. Cart
  11. 11 B. Coast
  12. 12 C. Upload
  13. 13 D. Counterpart
  14. 14 D. Cloud
  15. 15 C. Mountain
  16. 16 A. Glamour
  17. A. Agree
  18. B. Cough
  19. B. Shoulder
  20. A. Pour

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư