1. **Đáp án:** privacy
**Giải thích:** Từ "privacy" là danh từ, phù hợp với ngữ cảnh câu nói về việc không nghe lén cuộc trò chuyện của người khác.
2. **Đáp án:** memorize
**Giải thích:** Từ "memorize" là động từ, phù hợp với ngữ cảnh câu nói về khả năng của cậu bé trong việc ghi nhớ thông tin.
3. **Đáp án:** independence
**Giải thích:** Từ "independence" là danh từ, phù hợp với ngữ cảnh nói về việc sống xa nhà và trở nên độc lập.
4. **Đáp án:** democratic
**Giải thích:** Từ "democratic" là tính từ, phù hợp với ngữ cảnh mô tả một lớp học hiện đại nơi mọi người có quyền nói và lắng nghe.
5. **Đáp án:** past
**Giải thích:** Từ "past" là danh từ, phù hợp với ngữ cảnh câu hỏi về cách mà cuộc sống của chúng ta đã thay đổi.
6. **Đáp án:** different
**Giải thích:** Từ "different" là tính từ, phù hợp với ngữ cảnh nói về sự khác biệt giữa các gia đình.
7. **Đáp án:** natural
**Giải thích:** Từ "natural" là tính từ, phù hợp với ngữ cảnh nói về các sản phẩm thân thiện với môi trường.
8. **Đáp án:** extended
**Giải thích:** Từ "extended" là tính từ, phù hợp với ngữ cảnh nói về gia đình có nhiều thế hệ sống chung.
9. **Đáp án:** private
**Giải thích:** Từ "private" là tính từ, phù hợp với ngữ cảnh nói về thông tin cá nhân không nên công khai.
10. **Đáp án:** differences
**Giải thích:** Từ "differences" là danh từ số nhiều, phù hợp với ngữ cảnh nói về sự khác biệt giữa các thế hệ.
11. **Đáp án:** generations
**Giải thích:** Từ "generations" là danh từ số nhiều, phù hợp với ngữ cảnh nói về nhiều thế hệ sống trong một gia đình.
12. **Đáp án:** professions
**Giải thích:** Từ "professions" là danh từ số nhiều, phù hợp với ngữ cảnh nói về các nghề nghiệp khác nhau.
13. **Đáp án:** facilities
**Giải thích:** Từ "facilities" là danh từ số nhiều, phù hợp với ngữ cảnh nói về các cơ sở học tập cho trẻ em.