Mạch điện như hình 4.6 mắc vào một hệ nguồn 3 pha đối xứng tự thuận Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi Để giải bài 4.6 và xác định sóng điện của các tải \( W_1 \) và \( W_2 \) trong mạch điện ba pha được cung cấp trong hình 4.6, ta đầu tiên cần phân tích mức tải và hệ thống nguồn. ### 1. Tính công suất tiêu thụ Theo hình 4.6, ta có một tải \( Z \) mắc vào nguồn điện 3 pha đối xứng, với điện áp mỗi pha \( U_{AB} = 220 \, V \) và trở kháng \( Z = 80 + j60 \, \Omega \). #### Bước 1: Tính dòng điện pha Dòng điện qua tải \( I \) được tính bằng: \[ I = \frac{U_{AB}}{Z} = \frac{220 \angle 0^\circ}{80 + j60} \] Đầu tiên, ta tính mô đun và pha của trở kháng \( Z \): \[ |Z| = \sqrt{80^2 + 60^2} = \sqrt{6400 + 3600} = \sqrt{10000} = 100 \, \Omega \] \[ \phi_Z = \tan^{-1}\left(\frac{60}{80}\right) = \tan^{-1}(0.75) \approx 36.87^\circ \] Từ đó, ta có: \[ I = \frac{220}{100} \angle (-36.87^\circ) = 2.2 \angle (-36.87^\circ) \, A \] #### Bước 2: Tính công suất Công suất trên mỗi pha được tính bằng công thức: \[ P_{1,2} = U \cdot I \cdot \cos(\phi) \] Với \( U \) là điện áp pha, \( I \) là dòng điện và \( \phi \) là pha dòng điện. Vì vậy, công suất tiêu thụ tổng cộng sẽ là: \[ P_{total} = 3 \cdot P_{1} \] ### 2. Trường hợp cho bài 4.7 Đối với bài 4.7, ta có công suất các điện trở nối tiếp như: - a) \( P_1 = 5400 \, W, P_2 = 0 \) - b) \( P_1 = 0, P_2 = 5400 \, W \) - c) \( P_1 = P_2 = 5400 \, W \) - d) \( P_1 = 6240 \, W, P_2 = 3120 \, W \) Sử dụng công thức tính công suất cho từng trường hợp và tìm giá trị trở kháng cho từng tải. ### 3. Bài 4.8 Tính trở kháng \( R \) và điện dung \( C \) từ hệ số \( U_{AN} \): \[ R = \frac{1}{\omega C} \] Với \( \omega = 2\pi f \) và \( f \) là tần số (thường là 50 Hz). Dựa vào giá trị \( U_{AN} = 173 \angle 0^\circ \, V \) để tính. ### Kết luận Bạn có thể áp dụng các bước nêu trên để tính toán các thông số cần thiết cho các bài tập trên trong điện xoay chiều 3 pha. Nếu cần thêm chi tiết hoặc trợ giúp cụ thể với tính toán, vui lòng cho biết!