Sử dụng các từ hoặc cụm từ hoặc công thức hoá học cho dưới đây để hoàn thành nội dung về đá vôi và công dụng của chúng.
xây dựng | chua | CaCO3 | oxide | núi đá vôi |
calcium carbonate | CO2 | dung dịch acid | vôi sống |
Đá vôi là một loại nguyên liệu rất phổ biến trong tự nhiên. Thành phần chính trong đá vôi là (1) ... (công thức hoá học là (2) ...). Đá vôi được khai thác từ (3) .... Việc sử dụng đá vôi trong đời sống rất nhiều và đa dạng. Ví dụ, vì đá vôi dễ dàng cắt thành khối nên thường được dùng làm vật liệu (4) ....Khi đá vôi được nung nóng ở nhiệt độ cao sẽ phân huỷ thành (5) ... (tên hoá học là calcium (6)...) và carbon dioxide (công thức hoá học, (7)...).
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
(1) calcium carbonate;
(2) CaCO3;
(3) núi đá vôi;
(4) xây dựng;
(5) vôi sống;
(6) oxide;
(7) CO2.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |