LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Viết bài văn phân tích bài thơ "Chiều hôm nhớ nhà" của bà Huyện Thanh quan

Viết bài văn phân tích bài thơ "chiều hôm nhớ nhà" của bà huyện Thanh quan
1 trả lời
Hỏi chi tiết
24
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Bài thơ "Chiều hôm nhớ nhà" của Bà Huyện Thanh Quan là một tác phẩm tiêu biểu của nền thơ ca Việt Nam thế kỷ XIX, thể hiện những suy tư sâu sắc về quê hương, nỗi nhớ nhà và tâm trạng của người phụ nữ nơi đất khách. Được viết trong bối cảnh xã hội phong kiến với nhiều biến động, bài thơ không chỉ phản ánh tâm tư cá nhân mà còn chứa đựng những giá trị văn hóa và nhân văn cao cả.

### Phân tích nội dung

Bài thơ bắt đầu với hình ảnh "Chiều hôm nhớ nhà" — cụm từ gợi lên không gian tĩnh mịch, yên bình của buổi chiều tà. Ánh sáng lịm dần, không chỉ là sự thay đổi về vật lý mà còn biểu trưng cho tâm trạng của tác giả, người đang sống trong cảnh cô đơn và trống vắng. Hình ảnh "cảnh vật buồn tênh" và "mây trời" càng làm nổi bật tâm trạng lẻ loi, nỗi cô đơn trong lòng người khi phải sống xa quê hương.

Hình ảnh thiên nhiên trong bài thơ rất chân thực và sống động. Câu thơ đã vẽ nên bức tranh của núi non, sông nước, ganh đua giữa trời và đất. Không chỉ đơn thuần là cảnh đẹp thiên nhiên, mà còn là những kỷ niệm, những dấu ấn gắn liền với quê hương, là nguồn cảm hứng cho nỗi nhớ thương.

Nỗi nhớ quê hương của tác giả được khắc họa qua những câu thơ giàu cảm xúc, thể hiện lòng yêu nước и sự gắn bó với nơi mình sinh ra: "Nhớ nhà, chỉ là nỗi nhớ nhà mà nhà đã trở thành bốn bức tường, không còn xa xôi như trước nữa".

### Phân tích hình ảnh và nghệ thuật

Trong bài thơ, Bà Huyện Thanh Quan sử dụng nhiều hình ảnh thơ dễ gợi cảm, giàu tính biểu tượng. Những hình ảnh ẩn dụ như "mây trôi", "nhà" không chỉ đơn thuần chỉ về nơi ở mà còn mang ý nghĩa tượng trưng cho những giá trị tinh thần, tình cảm quê hương mà con người luôn khát khao. Ngôn ngữ thơ của Bà Huyện Thanh Quan rất trau chuốt, thanh thoát, phản ánh tâm hồn nhạy cảm, tinh tế của tác giả.

### Nỗi nhớ quê hương và tình yêu đất nước

Bài thơ không chỉ dừng lại ở nỗi nhớ nhà mà còn sâu sắc hơn khi gợi lên tình yêu quê hương, đất nước. Tình yêu ấy không chỉ là những hình ảnh cụ thể của núi sông, quê hương mà còn là những bài học về đời sống, những giá trị văn hóa, truyền thống tốt đẹp của dân tộc. Qua bài thơ, chúng ta cảm nhận được trái tim của người phụ nữ yêu quê hương, đất nước, nguyện cầu cho một tương lai tươi sáng.

### Kết luận

"Chiều hôm nhớ nhà" của Bà Huyện Thanh Quan là một tác phẩm giàu giá trị nghệ thuật và tinh thần. Qua đó, tác giả không chỉ thể hiện nỗi nhớ thương quê hương mà còn gửi gắm thông điệp về tình yêu và sự gắn bó với nguồn cội. Bài thơ đã làm nổi bật tâm tình của người phụ nữ Việt Nam trong bối cảnh xã hội lúc bấy giờ, góp phần làm phong phú thêm nền văn học Việt Nam.
0
0
Ngọc Hân
13/11 21:31:48
+5đ tặng

Bài thơ "Chiều hôm nhớ nhà" của Bà Huyện Thanh Quan là một tác phẩm nổi tiếng trong nền thơ Nôm Việt Nam thế kỷ XIX. Bài thơ này thể hiện nỗi buồn, lòng nhớ nhà của những người xa xứ, một chủ đề phổ biến trong văn hóa Việt. Bà Huyện Thanh Quan mở đầu bài thơ bằng cảnh chiều tà buông trên quê hương, một thời khắc chuyển giao giữa ngày và đêm. Tận dụng vẻ đẹp của cảnh hoàng hôn để tạo nên bức tranh đẹp và u buồn, hòa mình vào không khí dễ thương của làng quê. Người làm thơ biểu lộ sự đau khổ và nhớ nhà qua việc nhắc nhở về hương sắc của làng quê, làm đẩy lực người đọc cảm nhận được tình cảm sâu sắc với quê hương. Bài thơ không chỉ là bức tranh về cảnh đẹp của chiều hôm, mà còn là biểu tượng cho tâm hồn những người xa xứ, những kẻ lưu lạc, những người mang theo nỗi nhớ về quê hương trong lòng.

 "Chiều trời bảng lảng bóng hoàng hôn,

Tiếng ốc xa đưa vẳng trống đồn.

Gác mái, ngư ông về viễn phố,

Gõ sừng, mục tử lại cô thôn.

Ngàn mai gió cuốn chim bay mỏi,

Dặm liễu sương sa khách bước dồn.

Kẻ chốn Chương Đài, người lữ thứ,

Lấy ai mà kể nỗi hàn ôn?".

Câu thơ mở đầu với hình ảnh ánh hoàng hôn trên bức tranh của một buổi chiều viễn xứ. Tác giả sử dụng hai chữ "bảng lảng" để mô tả ánh sáng của hoàng hôn, tạo nên một bức tranh tinh tế và độc đáo. Từ "bảng lảng" có ý chỉ sự mơ hồ, không rõ ràng, tạo ra một hiệu ứng ánh sáng lờ mờ. Trong bức tranh của tác giả, ánh hoàng hôn bao phủ cả không gian gần xa, làm cho mọi thứ trở nên mơ hồ và mịn màng. Điều này không chỉ tạo nên một bối cảnh đẹp mắt mà còn làm nổi bật sự huyền bí và thấm đẫm cảm xúc của buổi chiều.

Hình ảnh ánh hoàng hôn "bảng lảng" cũng mang theo sự biến đổi của thời gian, từ ánh sáng chói lọi của ban ngày sang sự bí ẩn và nhẹ nhàng của buổi hoàng hôn. Đây có thể là biểu tượng cho sự chuyển giao giữa ngày và đêm, tạo ra một không khí buồn bã và thư thái đồng thời. Từ ngữ tinh tế này giúp độc giả hình dung một cách sống động về không khí và cảm xúc của buổi chiều, nâng cao giá trị nghệ thuật của bức tranh mà tác giả muốn truyền đạt.

"Chiều trời bảng lảng bóng hoàng hôn".

Chữ "bảng lảng" trong bài thơ là một nhãn tự đặc sắc, như là ánh mắt sáng lạc của bức tranh thi ca. Nguyễn Du đã khéo léo lựa chọn từ ngôn ngữ để tạo nên một hình ảnh tươi đẹp, sống động về hoàng hôn. Chữ "bảng lảng" không chỉ là một mô tả đơn thuần, mà còn là cầu nối giữa văn hóa và nghệ thuật, làm tăng thêm giá trị nghệ thuật cho bài thơ.

"Trời tây bảng lảng bóng vàng" (Truyện Kiều)

Thông qua một vần thơ, một câu thơ, một chữ, Bà Huyện Thanh Quan đã khéo léo diễn đạt không khí của khoảnh khắc hoàng hôn một cách tinh tế và điêu luyện. Trong bức tranh thơ, ánh hoàng hôn không chỉ là sự chuyển động của ánh sáng khiến cho không gian trở nên mơ hồ và đẹp đẽ, mà còn là nguồn gốc của một nỗi buồn lê thê, một cảm xúc sâu sắc trong lòng người đi xa. Tác giả chọn từ "bảng lảng" để mô tả ánh hoàng hôn, tạo ra hình ảnh mềm mại và mơ mộng, giúp độc giả cảm nhận được sự dịu dàng của khoảnh khắc đó.

Ngoài ra, sự chuyển động của thời gian và không gian cũng được thể hiện qua tiếng ốc và tiếng trống đồn. Tiếng ốc "xa đưa vẳng" như là giọng hát của khoảnh khắc, một âm thanh buồn bã và xa vời, tăng cường thêm vào cảm xúc của người đọc. Tiếng trống đồn trên chòi cao càng làm cho không gian trở nên lớn lên, khiến nỗi buồn của lữ khách trở nên sâu sắc hơn. Bà Huyện Thanh Quan đã tận dụng ngôn từ và âm thanh một cách khéo léo, để lại ấn tượng sâu sắc về cảm xúc và vẻ đẹp của hoàng hôn trong lòng người đọc.

"Chiều trời bảng lảng bóng hoàng hôn,

Tiếng ốc xa đưa vẳng trống đồn "

Phần thực và phần luận của bài thơ này tạo nên một tác phẩm vô cùng phong phú và sâu sắc, mô tả một thế giới đầy hương vị văn hóa và tình cảm. Các thi liệu được chọn lựa với sự tinh tế, giúp bức tranh thơ trở nên sống động và giàu cảm xúc. Ngư ông, mục tử, lữ khách là những nhân vật quen thuộc nhưng vẫn được tác giả xử lí một cách độc đáo, làm nổi bật những khía cạnh tâm lý và con người đặc biệt của họ. Các đối tượng này không chỉ là cá nhân mà còn là biểu tượng cho những giá trị văn hóa, tâm hồn, và cuộc sống của người Việt Nam.

Cảnh vật trong bài thơ không chỉ là hình ảnh mà còn là nguồn cảm hứng sâu sắc. Ngàn mai, gió, sương, "chim bay mỏi" tất cả đều được sử dụng một cách tinh tế, không chỉ làm giàu hình ảnh mà còn tạo nên một không khí ước lệ, mơ mộng. Các từ ngữ như ngư, tiều, phong, sương, mai, liễu, cánh chim chiều... đều là những từ ngữ thường thấy trong thi pháp cổ, nhưng tác giả đã sáng tạo vô cùng tinh tế, tạo ra một bức tranh thơ mới mẻ, đầy sức sống. Tính cách sáng tạo của tác giả thể hiện qua việc chọn từ, tạo hình ảnh, và đối câu, đối từ, đối thanh. Mỗi chi tiết trong bài thơ đều được chăm chút kỹ lưỡng, từ việc chọn từ ngữ đến cách sắp xếp cấu trúc câu. Tất cả đều hòa quyện để tạo nên một hồn thơ tài hoa, một ngòi bút trang nhã.

Qua bức tranh thơ, cảnh vật không chỉ là nền nã cho câu chuyện mà còn trở nên gần gũi, thân thuộc với mọi con người Việt Nam. Hồn người Việt, bản sắc dân tộc được tái hiện qua cảnh vật, tạo nên một tác phẩm văn hóa đậm đà và lôi cuốn.

Cuối cùng, chiều tà với hình ảnh ngư ông cùng con thuyền nhẹ trôi về viễn phố đã mở ra một khía cạnh nhàn hạ, thoải mái của ngư ông, người sống ở miền quê và đã thoát khỏi vòng xoay của danh lợi. Động từ "gác mái" không chỉ là một hành động đơn thuần mà còn là biểu tượng cho sự nhàn hạ, sự tự do mà ngư ông đang trải qua.

"Gác mái, ngư ông về viễn phố".

Lũ trẻ, như những đóa hoa cỏ mơn mởn, thể hiện sự tươi trẻ và hồn nhiên. Việc họ "gõ sừng" của mục đồng là biểu tượng cho sự vui đùa và yêu đời trong cuộc sống thôn quê. Hình ảnh này làm nổi bật tinh thần lạc quan, hạnh phúc, và sự gắn bó mạnh mẽ với quê hương, nơi mà mỗi hành động đều chứa đựng niềm vui và ý nghĩa sâu sắc.

Câu thơ này chính là một góc nhìn đẹp và ý nghĩa về cuộc sống nông thôn, với sự giản dị, tình tự, và hạnh phúc tại "cô thôn". Nó là lời tri ân, gửi gắm tình yêu thương đặc biệt của tác giả đối với quê hương và những giá trị truyền thống

"Gõ sừng mục tử lại cô thôn".
 

Bức tranh về con người trong bài thơ là những nét vẽ đặc sắc, tuyệt đẹp, mang đến cho độc giả một trải nghiệm tinh tế về cuộc sống thôn dã đồng thời thể hiện sự thân thuộc và đáng yêu của những hình ảnh được mô tả. Hai câu luận tiếp theo tạo nên một khung cảnh hình ảnh đầy cảm xúc về cái lạnh lẽo, cô liêu của người lữ khách trên đường xa. Mô tả về trời sắp tối, những mái xào xạc trong "gió cuốn", gió ngày càng mạnh, và cánh chim mỏi bay vội về rừng để tìm tổ, tất cả đều là những chi tiết tinh tế, tạo nên không khí u ám, lạnh buốt. Sương mù dày đặc, liễu cong khói bao phủ cả con đường, tăng cường cảm giác cô đơn và mệt mỏi.

Hình ảnh "chim bay mỏi" và "khách bước dồn" là những nét vẽ đôi đặc biệt, nó không chỉ mô tả về sự mệt mỏi, cô đơn của người lữ khách mà còn làm tăng thêm sự u buồn, hối hả trong bức tranh. Bức tranh này không chỉ là một miêu tả cảnh vật, mà còn là một bức tranh tâm lý, thể hiện những tình cảm sâu sắc của con người trước những khó khăn, trên con đường dài nghìn dặm xa xôi. Câu thơ "bước dồn" tìm nơi nghỉ trọ là hình ảnh tuyệt vời, nhấn mạnh sự bất an, hoang mang của người lữ khách giữa dòng đời hối hả và bất lực. Đảo ngữ được sử dụng một cách tinh tế, làm nổi bật sự bao la và xa xôi của nẻo đường, tạo nên một ấn tượng mạnh mẽ về sự vô tận và khó khăn của cuộc hành trình.

"Ngàn mai, gió cuốn chim bay mỏi,

Dặm liễu, sương sa khách bước dồn".

Qua những câu thơ, Bà Huyện Thanh Quan tái hiện hình ảnh của chiều hôm, nơi mà bóng hoàng hôn đọng lại trên cảnh quan và tâm hồn. Việc sử dụng từ ngữ mô tả và hình ảnh của cảnh hoàng hôn giúp tác giả truyền đạt một cảm xúc đặc biệt, nỗi nhớ nhà và tình cảm bồi hồi.

Câu kết hợp hai vế tiểu đối "Kẻ chốn / Chương Đài người lữ thứ" là sự tận dụng điển tích của "Chương Đài" trong văn hóa để tạo nên một khung cảnh lãng mạn và đầy ý nghĩa. "Chương Đài" ở đây không chỉ là điểm phân ly mà còn là biểu tượng cho tình yêu và gặp gỡ. Tình cảm "lữ thứ" gợi lên hình ảnh của người đi xa, cảm giác lạc lõng giữa nơi xa xôi. Câu hỏi cuối cùng "Hàn ôn làm chi lữ thứ?" thể hiện sự thắc mắc và tâm sự của người lữ thứ. "Hàn ôn" có thể hiểu là niềm nhớ nhà và nỗi buồn cô đơn trong những cảnh trời xa xôi. Sự đặt câu hỏi tạo nên một bức tranh của tâm trạng và nỗi nhớ thương chôn sâu trong lòng người lữ thứ, thể hiện sự tận thức về sự xa cách và lẻ loi.

"Kẻ chốn Chương Đài, người lữ thứ,

Lấy ai mà kể nỗi hàn ôn?"

"Chiều hôm nhớ nhà" và "Qua Đèo Ngang" là hai tác phẩm thơ thất ngôn bát cú của Bà Huyện Thanh Quan, những bức tranh tinh tế và đầy nghệ thuật mà bà sáng tác trong thời kỳ nữ sĩ trên đường thiên lí vào kinh đô Huế, khi nhận chức nữ quan trong triều Nguyễn. Những bài thơ này có thể xem như những bút kí tuyệt vời, độc đáo với sự tư duy sâu sắc và khả năng diễn đạt tinh tế của bà. Nghệ thuật thơ của Bà Huyện Thanh Quan thường mang đậm nét buồn, hoài cổ, và thương nhớ, đặc biệt là khi bà đề cập đến hoàng hôn. Lời thơ của bà được xây dựng với sự trang nhã, sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt như "bảng lảng", "hoàng hôn", "ngư ông", "viễn phố", tạo nên một phong cách trang trọng, cổ điển và nhạc điệu trầm bổng, lôi cuốn người đọc vào thế giới tưởng tượng của bà.

"Chiều hôm nhớ nhà" là một tác phẩm nghệ thuật tinh tế, chứa đựng tình cảm thương nhớ và bâng khuâng. Bài thơ này là như một bức tranh sống động về không gian quê hương, với những hình ảnh đẹp nhưng buồn bã về ngôi nhà cũ, con đường quen thuộc và những kỷ niệm hạnh phúc. Bà Huyện Thanh Quan biểu đạt tâm trạng như một bức tranh với những chi tiết tinh tế, sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh để làm đậm chất lãng mạn và thơ mộng của bức tranh này. "Qua Đèo Ngang" là một tác phẩm khác của Bà Huyện Thanh Quan, tiếp tục mang đến cho độc giả những cảm xúc sâu sắc và đằm thắm. Bài thơ này tả cảnh đi qua Đèo Ngang, nơi có thể được hiểu như là một biểu tượng cho cuộc hành trình của cuộc đời. Bà sử dụng những hình ảnh của cảnh đẹp thiên nhiên để thể hiện sự huyền bí và đầy bí ẩn của đèo núi, kết hợp với cảm xúc của người đi ngang qua nơi này, tạo nên một bức tranh tâm lý phong phú.

NHỚ CHẤM ĐIỂM CHO MK NHA

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Ngữ văn Lớp 8 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư