87. My mother **always forgets** her umbrella at the supermarket.
- Giải thích: "always" là trạng từ chỉ tần suất, nên động từ "forget" phải chia ở dạng số ít hiện tại "forgets".
88. What **are you doing** tonight? - I don't know. I **will probably stay** home and watch TV.
- Giải thích: Câu hỏi về hành động trong tương lai gần nên dùng thì hiện tại tiếp diễn "are doing". Câu trả lời sử dụng "will" để diễn tả ý định trong tương lai.
89. I hope I **will become** a singer one day.
- Giải thích: "hope" thường đi kèm với thì tương lai, nên dùng "will become".
90. They **will visit** me when they **come back**.
- Giải thích: Hành động trong tương lai "will visit" và hành động xảy ra trong hiện tại "come back".
91. He **will take part** in an important meeting next Saturday.
- Giải thích: Hành động sẽ xảy ra trong tương lai, nên dùng "will take part".
92. A new supermarket **will open** in this town in the future.
- Giải thích: Dự đoán về một sự kiện trong tương lai, nên dùng "will open".
93. If he **does not phone** us, we won't tell him the news.
- Giải thích: Câu điều kiện loại 1, sử dụng "does not phone" cho mệnh đề điều kiện.
94. He **will stay** at home if it **rains**.
- Giải thích: Câu điều kiện loại 1, "will stay" cho mệnh đề chính và "rains" cho mệnh đề điều kiện.
95. It's very cold here. You **can close** the window for me, please?
- Giải thích: Câu hỏi yêu cầu sự giúp đỡ, dùng "can" để diễn tả khả năng.
96. A: We've run out of sugar. B: Alright. I **will go** and buy some.
- Giải thích: Hành động trong tương lai, nên dùng "will go".
97. The flight to HCM city **leaves** Hanoi at 10 and **arrives** there at 11.
- Giải thích: Thời gian biểu thường dùng thì hiện tại đơn, nên dùng "leaves" và "arrives".
98. She sometimes **watches** movies on Sunday.
- Giải thích: "sometimes" là trạng từ chỉ tần suất, nên động từ "watch" phải chia ở dạng số ít hiện tại "watches".
99. Look! Our teacher **is coming**. She **has** long hair.
- Giải thích: "is coming" diễn tả hành động đang xảy ra và "has" là động từ to be cho trạng thái.
100. The children **like** to play in the park.
- Giải thích: "like" là động từ chỉ sở thích, không cần chia.
101. Something **smells** good in the kitchen now.
- Giải thích: "smells" là động từ chỉ trạng thái, dùng ở dạng số ít hiện tại.
102. It's Sunday, so I **am not going** to school.
- Giải thích: Hành động không xảy ra trong hiện tại, nên dùng thì hiện tại tiếp diễn "am not going".
103. The boys **like** to play games but hate **doing** lessons.
- Giải thích: "like" và "hate" không cần chia, "doing" là dạng gerund.
104. Would you like **to go** now or shall we wait till the end?
- Giải thích: "would like" theo sau là động từ nguyên thể "to go".
105. We used **to dream** of a television set when we **were** small.
- Giải thích: "used to" theo sau là động từ nguyên thể "to dream", "were" là quá khứ của "be".
106. Would you mind **showing** me how **to send** an e-mail?
- Giải thích: "mind" theo sau là gerund "showing", "to send" là động từ nguyên thể.
107. If it **rains** tomorrow, we won't go on a camping trip.
- Giải thích: Câu điều kiện loại 1, "rains" cho mệnh đề điều kiện.
108. If the teacher **gives** us some homework, we have to stay home and do it.
- Giải thích: Câu điều kiện loại 1, "gives" cho mệnh đề điều kiện.
109. If her mother **returns** home early, she can cook the meal for the family.
- Giải thích: Câu điều kiện loại 1, "returns" cho mệnh đề điều kiện.