Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chọn đáp án đúng

2 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
537
1
0
Amelinda
15/11 21:30:54
+5đ tặng

 

  1. Question 1: A. to, B. through, C. on, D. by

    • Câu này cần một giới từ để chỉ cách thức học tập.
    • "learn through interactive lessons" nghĩa là "học qua các bài học tương tác". Cách dùng này phù hợp nhất với ngữ cảnh.
    • Đáp án: B. through
  2. Question 2: A. memorize, B. forget, C. recite, D. skip

    • Câu này nói về việc học ngôn ngữ, nên cần một động từ chỉ việc học thuộc lòng.
    • "You'll memorize vocabulary, grammar, and conversation skills" nghĩa là "Bạn sẽ học thuộc từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng hội thoại".
    • Đáp án: A. memorize
  3. Question 3: A. manage, B. communicate, C. hear, D. listen

    • Câu này nói về khả năng giao tiếp sau khi học xong khóa học.
    • "You'll be able to communicate confidently with native speakers" nghĩa là "Bạn sẽ có thể giao tiếp tự tin với người bản ngữ".
    • Đáp án: B. communicate
  4. Question 4: A. finish, B. end, C. begin, D. pause

    • Câu này khuyến khích người đọc bắt đầu học.
    • "Don't wait - begin your language journey now" nghĩa là "Đừng chần chừ - hãy bắt đầu hành trình học ngôn ngữ của bạn ngay bây giờ".
    • Đáp án: C. begin
  5. Question 5: A. watch, B. take, C. play, D. buy

    • Câu này nói về việc đăng ký dùng thử miễn phí.
    • "Sign up today and take your free trial" nghĩa là "Đăng ký ngay hôm nay và trải nghiệm thử miễn phí".
    • Đáp án: B. take
  6. Question 6: A. easier, B. easiest, C. as easy, D. easy

    • Câu này nhấn mạnh việc học ngôn ngữ đã trở nên dễ dàng hơn.
    • "Learning a new language has never been easier!" nghĩa là "Học một ngôn ngữ mới chưa bao giờ dễ dàng đến thế!"
    • Đáp án: B. easiest

Kết quả:

  • Question 1: B
  • Question 2: A
  • Question 3: B
  • Question 4: C
  • Question 5: B
  • Question 6: B

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Quýt
15/11 21:32:00
+4đ tặng

Tuyệt vời! Chúng ta cùng nhau giải bài tập này nhé. Đây là một bài tập điền từ vào chỗ trống để hoàn thiện một đoạn quảng cáo về khóa học học ngôn ngữ.

Phân tích từng câu hỏi:

  1. Are you ready to become fluent in another language? Our innovative language program makes it easy and fun! Choose from over 50 languages, and start learning (1) interactive lessons that are designed to be engaging and effective.

    • Ở đây, chúng ta cần một giới từ để chỉ cách thức học.
    • through (qua): phù hợp nhất vì nó diễn tả việc học qua các bài học tương tác.
    • Đáp án: B. through
  2. Whether you're a beginner or advanced learner, our courses are tailored to meet your needs. You'll (2) vocabulary, grammar, and conversation skills through practical exercises and real-life scenarios.

    • Ở đây, chúng ta cần một động từ để diễn tả việc học từ vựng, ngữ pháp và giao tiếp.
    • acquire (thu được): nghĩa là đạt được, thu thập kiến thức, kỹ năng.
    • Đáp án: A. acquire
  3. In no time, you'll be able to (3) confidently with native speakers.

    • Ở đây, chúng ta cần một động từ để diễn tả khả năng giao tiếp tự tin với người bản ngữ.
    • communicate (giao tiếp): phù hợp nhất với ngữ cảnh.
    • Đáp án: B. communicate
  4. Don't wait (4) unlock a world of opportunities. Sign up today and (5) your free trial.

    • Ở đây, chúng ta cần một động từ để diễn tả việc bắt đầu một hành trình mới.
    • begin (bắt đầu): phù hợp nhất với ngữ cảnh.
    • Đáp án: C. begin
  5. Don't wait (4) unlock a world of opportunities. Sign up today and (5) your free trial.

    • Ở đây, chúng ta cần một động từ để diễn tả việc bắt đầu dùng thử miễn phí.
    • take (thử, dùng thử): phù hợp với ngữ cảnh.
    • Đáp án: B. take
  6. Learning a new language has never been (6).

    • Ở đây, chúng ta cần một trạng từ để bổ nghĩa cho tính từ "easy" (dễ).
    • easier (dễ hơn): thể hiện sự so sánh hơn, cho thấy việc học ngôn ngữ giờ đây dễ dàng hơn trước.
    • Đáp án: A. easier

Đáp án cuối cùng:

  1. B
  2. A
  3. B
  4. C
  5. B
  6. A

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×