LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose a word to complete the sentences

viết từ chọn ra thôi
2 trả lời
Hỏi chi tiết
7
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
1. economical
2. receipt
3. checkout
4. exchange
5. offer
6. price
1
0
Amelinda
3 giờ trước
+5đ tặng

Đáp án:

  1. economic: kinh tế (ý chỉ tiết kiệm nhiên liệu)
  2. receipt: hóa đơn (bằng chứng mua hàng)
  3. checkout: quầy thanh toán
  4. exchange: đổi (sản phẩm)
  5. offer: ưu đãi
  6. price: giá

Câu hoàn chỉnh:

  1. I think you'll find that the Microcar is really very economic to drive. (Tôi nghĩ bạn sẽ thấy rằng chiếc Microcar thực sự rất tiết kiệm khi lái.)
  2. I'm afraid we can only accept the return of the item if you still have the receipt. (Tôi e rằng chúng tôi chỉ có thể chấp nhận trả lại hàng nếu bạn vẫn còn hóa đơn.)
  3. If you show this coupon at the checkout, you'll receive a free gift. (Nếu bạn xuất trình phiếu giảm giá này tại quầy thanh toán, bạn sẽ nhận được một món quà miễn phí.)
  4. I'm not keen on Justin Timberlake so I'll try to exchange this CD for one by Blue. (Tôi không thích Justin Timberlake nên tôi sẽ cố gắng đổi đĩa CD này lấy một đĩa của Blue.)
  5. This unbeatable special offer is only available until the end of the week, so hurry! (Ưu đãi đặc biệt này chỉ có hiệu lực đến cuối tuần, vì vậy hãy nhanh lên!)
  6. I went back to the shop a week later, and the price had gone up by 50%! (Tôi quay lại cửa hàng một tuần sau, và giá đã tăng lên 50%!)

Giải thích:

  • Economic: Từ này được sử dụng để chỉ một cái gì đó tiết kiệm, đặc biệt là về mặt tiền bạc.
  • Receipt: Là bằng chứng cho thấy bạn đã mua một món hàng.
  • Checkout: Là nơi bạn trả tiền cho hàng hóa.
  • Exchange: Nghĩa là đổi một món hàng lấy một món hàng khác.
  • Offer: Là một lời đề nghị, thường là một mức giá giảm hoặc một món quà miễn phí.
  • Price: Là số tiền bạn phải trả để mua một món hàng.

Các từ còn lại:

  • Economical: Cũng có nghĩa là tiết kiệm nhưng thường được sử dụng để chỉ một người hoặc một vật gì đó sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả.
  • Bill: Là một hóa đơn, nhưng nó thường được sử dụng để chỉ một hóa đơn cho dịch vụ hoặc một hóa đơn lớn hơn.
  • Discount: Là một khoản giảm giá.
  • Cash: Là tiền mặt.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Quyên
3 giờ trước
+4đ tặng
economical
receipt
checkout
exchange
offer
price
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư