Lan couldn't decide ... to work with on the project.
* Đáp án: D. who
* Giải thích: Câu này cần một từ hỏi để hỏi về người mà Lan không thể quyết định cùng làm dự án. "Who" là từ hỏi phù hợp nhất trong trường hợp này.
2. Lots of people choose to buy houses in the suburbs ... they can avoid the pollution in the city.
* Đáp án: C. so that
* Giải thích: "So that" được sử dụng để chỉ mục đích của một hành động. Ở đây, người ta mua nhà ở ngoại ô với mục đích để tránh ô nhiễm ở thành phố.
3. Minh is ... the most successful student in my class.
* Đáp án: C. by far
* Giải thích: "By far" được sử dụng để nhấn mạnh rằng ai đó hoặc cái gì đó vượt trội so với những người hoặc những thứ khác. Ở đây, Minh vượt trội so với tất cả các bạn học khác.
4. It took me a few days to ... my flu.
* Đáp án: A. get over
* Giải thích: "Get over" có nghĩa là hồi phục sau một căn bệnh.
5. ..., by the river, the village has the advantage of having a peaceful place.
* Đáp án: B. Located
* Giải thích: "Located" có nghĩa là nằm ở vị trí nào đó. Ở đây, ngôi làng nằm cạnh sông.
6. I can't understand the French visitors. I wish I ... French.
* Đáp án: A. knew
* Giải thích: Đây là câu ước ở hiện tại, nên ta dùng quá khứ đơn để diễn tả điều ước trái với thực tế.
7. Mr. Long said that he ... in Ho Chi Minh City.
* Đáp án: A. lived
* Giải thích: Đây là câu tường thuật, động từ trong mệnh đề that clause lùi thì. Vì câu gốc ở hiện tại đơn, nên khi chuyển sang câu tường thuật, ta chuyển thành quá khứ đơn.
8. ... she was tired, she finished the scarf for her dad.
* Đáp án: D. Although
* Giải thích: "Although" được sử dụng để nối hai mệnh đề trái ngược nhau. Ở đây, mặc dù cô ấy mệt nhưng cô ấy vẫn hoàn thành chiếc khăn cho bố.
9. After I found all the information I needed, I ... the computer.
* Đáp án: C. turned off
* Giải thích: Sau khi tìm thấy tất cả thông tin cần thiết, người đó sẽ tắt máy tính.
10. Your sister never works in a foreign company, ... she?
* Đáp án: D. doesn't
* Giải thích: Đây là câu hỏi đuôi, vế trước khẳng định thì vế sau phủ định và ngược lại. Vì vế trước có "never" (không bao giờ) nên vế sau dùng "doesn't".
Đáp án cuối cùng:
* D
* C
* C
* A
* B
* A
* A
* D
* C
* D