* ensure (đảm bảo): Cụm từ "ensure that" có nghĩa là "đảm bảo rằng".
* built on (xây dựng trên): Mối quan hệ tốt đẹp được xây dựng trên sự tin tưởng, tôn trọng và hiểu biết lẫn nhau.
* undetected (không bị phát hiện): Malware có thể xâm nhập vào máy tính của bạn mà không bị phát hiện khi bạn mở các tệp đính kèm từ người gửi không rõ.
* challenging (thử thách): Đây là một công việc mới và khó khăn đối với người nói.
* luxurious (sang trọng): Áo choàng bằng lụa rất mềm mại và sang trọng.
* unaffordable (không đủ khả năng chi trả): Giá nhà ở thành phố quá cao khiến nhiều gia đình không mua được nhà.
* interesting (thú vị): Nghiên cứu cho thấy việc uống cà phê có thể có lợi cho sức khỏe.
* deliver (giao hàng): Công ty hứa sẽ giao hàng cho bạn vào ngày làm việc tiếp theo.
* promoters (người tổ chức): Những người tổ chức sự kiện âm nhạc đang rất mong đợi một lượng khán giả lớn.
Các câu hoàn chỉnh:
* Ensure that shopping packages are securely handed over to the correct recipient.
* Every lasting relationship is built on mutual trust, respect, and understanding.
* Malware may go into your computer undetected when you open attachments from unknown senders.
* It's a challenging job for me since this is the first time I've done it.
* She wrapped herself in a luxurious silk robe that felt soft against her skin.
* Many families can't buy a house in the city as the house prices are unaffordable.
* The study revealed that coffee consumption might benefit your health.
* The company promises to deliver your package by the next business day.
* Concert promoters are expecting a huge audience to come to this highly anticipated music festival.