Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Viết cụm đúng sáng cột 3

----- Nội dung ảnh -----
Ex 2 - viết cụm đúng sáng cột 3

- participate - real-life knowledge
- play - with other people
- do - a leading role
- discuss - care of the children
- interact - in class activities
- take - the housework
- invite - close friends to a party
- give - some interesting topics
3 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
52
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là cụm từ đúng cho cột 3:

| Động từ | Cụm từ |
|--------------|---------------------------------------|
| participate | in class activities |
| play | with other people |
| do | the housework |
| discuss | some interesting topics |
| interact | care of the children |
| take | a leading role |
| invite | close friends to a party |
| give | real-life knowledge |

Bạn có thể chỉnh sửa nếu cần!
1
0
Little Wolf
18/11 22:39:32
+5đ tặng
  • participate in real-life knowledge
  • play with other people
  • do a leading role
  • discuss care of the children
  • interact in class activities
  • take the housework
  • invite close friends to a party
  • give some interesting topics

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Quyên
18/11 22:40:25
+4đ tặng
participate in class activities
play with other people
do the housework
discuss some interesting topics
interact with other people
take care of the children
invite close friends to a party
give a leading role
 
1
0
Amelinda
18/11 22:41:45
+3đ tặng
cột 3 để tạo thành các cụm từ đúng:
| Động từ | Thành phần bổ sung | Cụm động từ hoàn chỉnh |
|---|---|---|
| participate | in | participate in (tham gia vào) |
| play | with | play with (chơi với) |
| do | a leading role | play a leading role (đóng vai trò chủ đạo) |
| discuss | some interesting topics | discuss some interesting topics (thảo luận về những chủ đề thú vị) |
| interact | with other people | interact with other people (tương tác với người khác) |
| take | care of the children | take care of the children (chăm sóc trẻ em) |
| invite | close friends to a party | invite close friends to a party (mời bạn thân đến dự tiệc) |
| give | the housework | do the housework (làm việc nhà) |
Giải thích:
 * Participate in: Dùng để diễn tả việc tham gia vào một hoạt động, sự kiện.
 * Play with: Dùng để diễn tả việc chơi đùa với ai đó hoặc cái gì đó.
 * Play a leading role: Dùng để diễn tả việc đảm nhận vai trò quan trọng, dẫn dắt trong một việc gì đó.
 * Discuss: Dùng để diễn tả việc thảo luận, bàn bạc về một vấn đề nào đó.
 * Interact with: Dùng để diễn tả việc tương tác, giao tiếp với người khác.
 * Take care of: Dùng để diễn tả việc chăm sóc, bảo vệ ai đó hoặc cái gì đó.
 * Invite: Dùng để diễn tả việc mời ai đó đến một nơi nào đó.
 * Do the housework: Dùng để diễn tả việc làm các công việc nhà.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×