cột 3 để tạo thành các cụm từ đúng:
| Động từ | Thành phần bổ sung | Cụm động từ hoàn chỉnh |
|---|---|---|
| participate | in | participate in (tham gia vào) |
| play | with | play with (chơi với) |
| do | a leading role | play a leading role (đóng vai trò chủ đạo) |
| discuss | some interesting topics | discuss some interesting topics (thảo luận về những chủ đề thú vị) |
| interact | with other people | interact with other people (tương tác với người khác) |
| take | care of the children | take care of the children (chăm sóc trẻ em) |
| invite | close friends to a party | invite close friends to a party (mời bạn thân đến dự tiệc) |
| give | the housework | do the housework (làm việc nhà) |
Giải thích:
* Participate in: Dùng để diễn tả việc tham gia vào một hoạt động, sự kiện.
* Play with: Dùng để diễn tả việc chơi đùa với ai đó hoặc cái gì đó.
* Play a leading role: Dùng để diễn tả việc đảm nhận vai trò quan trọng, dẫn dắt trong một việc gì đó.
* Discuss: Dùng để diễn tả việc thảo luận, bàn bạc về một vấn đề nào đó.
* Interact with: Dùng để diễn tả việc tương tác, giao tiếp với người khác.
* Take care of: Dùng để diễn tả việc chăm sóc, bảo vệ ai đó hoặc cái gì đó.
* Invite: Dùng để diễn tả việc mời ai đó đến một nơi nào đó.
* Do the housework: Dùng để diễn tả việc làm các công việc nhà.