**V.**
1. Last week, we **had** dinner with a French family.
2. I hate eating with a spoon because it **causes** trouble when I eat fish.
3. In the past, both men and women **wore** ao dai.
4. The speaker **is giving** a presentation on Vietnamese customs and traditions right now.
5. She can't join the family **gathering** as she **has** dinner together every Saturday night. It's our family tradition.
6. Our family **has** dinner together every Saturday night. It's our family tradition.
7. I hope I **will have** a chance to visit your country soon.
8. When in Japan, you should avoid **eating** on the go.
9. I think you should **go** to the doctor. You look terrible.
10. The Japanese tend **to use** their mobile phones discreetly when in public.
**Giải thích:**
- Các động từ được chia theo thì quá khứ, hiện tại hoặc tương lai phù hợp với ngữ cảnh câu.
- Ví dụ, "had" là quá khứ đơn cho hành động đã xảy ra trong tuần trước, "causes" là hiện tại đơn cho thói quen, "wore" là quá khứ đơn cho hành động đã xảy ra trong quá khứ, và "is giving" là hiện tại tiếp diễn cho hành động đang diễn ra.
---
**VI.**
1. **Traditionally**, when dining, South Koreans use cushions to sit on the floor and eat from a low table.
2. Hung Kings' Temple Festival attracts lots of **visitors**.
3. Tet is the **privileged** occasion for family members to **reunite**.
4. Before every Christmas, we often go shopping for **ornamental** tree **decorations**.
5. The children in our family are always **respectful** to their elders.
6. The tribe has different **traditions** from tradition in some aspects such as scale and time.
7. At the end of the service, a lot of **ceremonial** masks for each ceremony.
8. We decorated the house with flowers and **lights**.
**Giải thích:**
- Các từ được biến đổi thành dạng đúng để phù hợp với ngữ cảnh câu, như "traditionally" (truyền thống), "visitors" (khách tham quan), "reunite" (sum họp), "ornamental" (trang trí), "respectful" (tôn trọng), "traditions" (truyền thống), "ceremonial" (nghi lễ), và "lights" (đèn).
---
**VII.**
1. Hi, Dan. How was your trip to Italy? **d. Oh, it was great.**
2. I heard you had a new friend. Is she Italian? **c. Yes. Her name's Sofia. I went to her home last Saturday.**
3. You went to her home? How exciting! **e. Well, I was invited for dinner.**
4. How was the dinner? **a. I did but Italian table manners are so complicated.**
5. Why? Was there any problem? **b. Yeah. I was a bit confused about Italian table manners.**
**Giải thích:**
- Các câu hỏi và câu trả lời được ghép nối với nhau dựa trên nội dung và ngữ cảnh của từng câu. Mỗi câu hỏi đều có câu trả lời phù hợp, tạo thành một cuộc hội thoại logic.