Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
5. A. pet B. sheep C. poultry D. buffaloes
Đáp án: C. poultry
Giải thích: "Poultry" là từ chỉ gia cầm, bao gồm gà, vịt, ngan, v.v. Những từ còn lại (pet, sheep, buffaloes) đều không thuộc nhóm gia cầm.
6. A. pray B. admire C. release D. worship
Đáp án: A. pray
Giải thích: "Pray" có nghĩa là cầu nguyện, điều này liên quan đến hành động tìm kiếm sự giúp đỡ từ thần linh. Các từ còn lại đều có nghĩa khác, như ngưỡng mộ (admire), thả (release), và thờ cúng (worship).
7. A. carp B. kitchen gods C. martial arts D. offering
Đáp án: C. martial arts
Giải thích: "Martial arts" có nghĩa là võ thuật, một lĩnh vực không liên quan đến các từ còn lại, chẳng hạn như "kitchen gods" (tượng thần bếp), "carp" (cá chép), và "offering" (lễ vật).
8. A. bamboo pole B. communal house C. lantern D. festival goer
Đáp án: B. communal house
Giải thích: "Communal house" là nhà chung, trong khi các từ còn lại đều có liên quan đến các vật dụng hoặc hoạt động trong lễ hội như "bamboo pole" (cột tre), "lantern" (đèn lồng), và "festival goer" (người tham dự lễ hội).
9. A. artisan B. dogsled C. igloo D. pottery
Đáp án: B. dogsled
Giải thích: "Dogsled" là một loại xe kéo do chó kéo, trong khi các từ còn lại là những nghề thủ công hoặc sản phẩm thủ công như "artisan" (thợ thủ công), "pottery" (đồ gốm), và "igloo" (lều tuyết).
10. A. tribal B. nomadic C. native D. international
Đáp án: D. international
Giải thích: "International" có nghĩa là quốc tế, khác với các từ còn lại liên quan đến nhóm hoặc nền văn hóa đặc thù như "tribal" (thổ dân), "nomadic" (du mục), và "native" (bản địa).
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |