LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tìm hiểu tính chất hoá học của base ( 1 tính chất 1 phương trình ). Viết phương trình với NaOH, Cu(OH)2

Tìm hiểu tính chất hoá học của base ( 1 tính chất 1 phương trình ). Viết phương trình với NaOH, Cu(OH)2
 
5 trả lời
Hỏi chi tiết
18
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là một tính chất hóa học của base cùng với phương trình hóa học liên quan đến NaOH và Cu(OH)₂:

### 1. Tính chất trung hòa axit
Base có khả năng trung hòa axit để tạo ra muối và nước.

#### Phương trình với NaOH:
Khi NaOH (natri hidroxit) tác dụng với axit clohidric (HCl), ta có phản ứng:
\[
\text{NaOH} + \text{HCl} \rightarrow \text{NaCl} + \text{H}_2\text{O}
\]

#### Phương trình với Cu(OH)₂:
Khi Cu(OH)₂ (cupric hidroxit) tác dụng với axit sulfuric (H₂SO₄), ta có phản ứng:
\[
\text{Cu(OH)}_2 + \text{H}_2\text{SO}_4 \rightarrow \text{CuSO}_4 + 2\text{H}_2\text{O}
\]

### 2. Tính chất tan trong nước
Một số bazo có khả năng tan trong nước tạo thành dung dịch kiềm.

#### Phương trình với NaOH:
NaOH tan trong nước giải phóng ion hydroxide (OH⁻):
\[
\text{NaOH} \rightarrow \text{Na}^+ + \text{OH}^-
\]

#### Phương trình với Cu(OH)₂:
Cu(OH)₂ không tan trong nước, nhưng có thể tan trong dung dịch kiềm mạnh như NaOH để tạo thành phức:
\[
\text{Cu(OH)}_2 + \text{OH}^- \rightarrow \text{[Cu(OH)}_4]^{2-}
\]

Hy vọng thông tin này sẽ hữu ích cho bạn trong việc tìm hiểu về tính chất hóa học của base!
1
0
Nam Beo
hôm qua
+5đ tặng
Dưới đây là một số tính chất hóa học của base, cùng với phương trình phản ứng của chúng với NaOH và Cu(OH):

1. Tính chất của NaOH (natri hidroxit):

Tính chất: Base có khả năng tác dụng với axit để tạo ra muối và nước (phản ứng trung hòa).


Phương trình hóa học:

NaOH + HCl \rightarrow NaCl + H_2O

2. Tính chất của Cu(OH) (đồng(II) hidroxit):

Tính chất: Cu(OH) có thể phản ứng với axit để tạo thành muối đồng(II) và nước.


Phương trình hóa học:

Cu(OH)_2 + 2HCl \rightarrow CuCl_2 + 2H_2O

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Chou
hôm qua
+4đ tặng
1. Tác dụng với chất chỉ thị màu:
Dung dịch bazơ làm quỳ tím hóa xanh.
Dung dịch bazơ làm phenolphtalein không màu hóa hồng.
2. Tác dụng với oxit axit:
Tạo thành muối và nước.
Ví dụ với NaOH: 2NaOH + SO₂ → Na₂SO₃ + H₂O
Ví dụ với Cu(OH)₂: Cu(OH)₂ + SO₂ → CuSO₃ + H₂O
3. Tác dụng với axit:
Tạo thành muối và nước.
Ví dụ với NaOH: NaOH + HCl → NaCl + H₂O
Ví dụ với Cu(OH)₂: Cu(OH)₂ + 2HNO₃ → Cu(NO₃)₂ + 2H₂O
4. Tác dụng với một số kim loại:
Một số bazơ tan như NaOH có thể tác dụng với một số kim loại (như Al, Zn) để tạo thành muối và khí hidro.
Ví dụ với NaOH: 2NaOH + Zn → Na₂ZnO₂ + H₂
5. Tác dụng với muối:
Bazơ tan tác dụng với dung dịch muối tạo thành bazơ mới và muối mới.
Ví dụ với NaOH: 2NaOH + CuSO₄ → Na₂SO₄ + Cu(OH)₂↓
6. Bazơ không tan bị nhiệt phân:
Một số bazơ không tan khi nung nóng sẽ bị phân hủy thành oxit kim loại tương ứng và nước.
Ví dụ với Cu(OH)₂: Cu(OH)₂ CuO + H₂O
 
2
0
Little Wolf
hôm qua
+3đ tặng

Tính chất hóa học của bazơ:

- Tác dụng với chất chỉ thị màu.

+ Dung dịch bazơ làm quỳ tím đổi thành màu xanh.

+ Dung dịch bazơ làm phenolphtalein không màu đổi sang màu đỏ.

- Dung dịch bazơ tác dụng với oxit axit tạo thành muối và nước.

Ví dụ: 2NaOH + SO2 → Na2SO3 + H2O

- Bazơ (tan và không tan) tác dụng với axit tạo thành muối và nước.

Ví dụ: KOH + HCl → KCl + H2O

- Dung dịch bazơ tác dụng với nhiều dung dịch muối tạo thành muối mới và bazơ mới.

Ví dụ: 2NaOH + CuSO4 → Na2SO4 + Cu(OH)2 ↓

- Bazơ không tan bị nhiệt phân hủy thành oxit và nước.

Ví dụ: Cu(OH)2  -->  CuO + H2O

4
0
NTV Anh
hôm qua
+2đ tặng
  1. Base tác dụng với axit
    Khi một base tác dụng với axit, sẽ tạo ra muối và nước. Đây là phản ứng trung hòa.

    Phương trình hóa học:

    NaOH+HCl→NaCl+H2ONaOH + HCl \rightarrow NaCl + H_2ONaOH+HCl→NaCl+H2​O

    (NaOH là base, HCl là axit, NaCl là muối, và H₂O là nước)

  2. Base tác dụng với oxit axit
    Một số base có thể tác dụng với oxit axit để tạo ra muối và nước.

    Phương trình hóa học:

    2NaOH+CO2→Na2CO3+H2O2NaOH + CO_2 \rightarrow Na_2CO_3 + H_2O2NaOH+CO2​→Na2​CO3​+H2​O

    (NaOH là base, CO₂ là oxit axit, Na₂CO₃ là muối, và H₂O là nước)

  3. Base tác dụng với muối (phản ứng trao đổi)
    Một base có thể tác dụng với một muối để tạo ra một base mới và muối mới, tạo thành phản ứng trao đổi.

    Phương trình hóa học:

    Cu(OH)2+H2SO4→CuSO4+2H2OCu(OH)_2 + H_2SO_4 \rightarrow CuSO_4 + 2H_2OCu(OH)2​+H2​SO4​→CuSO4​+2H2​O

    (Cu(OH)₂ là base, H₂SO₄ là axit, CuSO₄ là muối, và H₂O là nước)

Tính chất của NaOHCu(OH)₂:
  • NaOH (Natri hydroxide):
    NaOH là một base mạnh, tan trong nước tạo thành dung dịch kiềm mạnh. Khi phản ứng với axit (ví dụ HCl), NaOH tạo ra muối và nước.

  • Cu(OH)₂ (Đồng(II) hydroxide):
    Cu(OH)₂ là một base yếu, ít tan trong nước. Khi Cu(OH)₂ tác dụng với axit (ví dụ H₂SO₄), nó tạo ra muối đồng(II) sulfat và nước.

Kết luận:

Base có tính chất tác dụng với axit, oxit axit, và muối. Các phương trình trên mô tả một số phản ứng điển hình của base như NaOH và Cu(OH)₂.

2
0
+1đ tặng
1. Tác dụng với axit tạo thành muối và nước
  • Phương trình tổng quát: Bazơ + Axit → Muối + Nước
  • Ví dụ:
    • NaOH + HCl → NaCl + H₂O
    • Cu(OH)₂ + H₂SO₄ → CuSO₄ + 2H₂O
2. Tác dụng với oxit axit tạo thành muối và nước
  • Phương trình tổng quát: Bazơ + Oxit axit → Muối + Nước
  • Ví dụ:
    • 2NaOH + CO₂ → Na₂CO₃ + H₂O
    • Cu(OH)₂ + SO₂ → CuSO₃ + H₂O

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Hóa học Lớp 8 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư