Their name were called over the loudspeaker. (Tên của họ được gọi trên loa.)
* Loudspeaker: Loa. Khi gọi tên ai đó trong một nhóm người đông, người ta thường sử dụng loa để mọi người nghe rõ.
* The statue was erected as a memorial to those who died in the war. (Tượng đài được dựng lên để tưởng niệm những người đã hy sinh trong chiến tranh.)
* Memorial: Tượng đài, đài tưởng niệm.
* Our departure was delayed because of the bad weather. (Chuyến đi của chúng tôi bị trì hoãn vì thời tiết xấu.)
* Departure: Sự khởi hành, sự ra đi.
* The company has a presence in every major city. (Công ty có mặt ở mọi thành phố lớn.)
* Presence: Sự hiện diện.
* We did some sightseeing in Paris. (Chúng tôi đã tham quan một số địa điểm ở Paris.)
* Sightseeing: Việc tham quan du lịch.
* We're usually too tired to socialize during the weekend. (Chúng tôi thường quá mệt để giao tiếp xã hội vào cuối tuần.)
* Socialize: Giao tiếp xã hội.
* The dog has been her constant companion these past ten years. (Con chó đã là người bạn đồng hành không thể thiếu của cô ấy trong mười năm qua.)
* Companion: Bạn đồng hành.
* He is apparently a very old man but in fact he is only fifty. (Ông ấy có vẻ như rất già nhưng thực tế ông ấy chỉ mới năm mươi tuổi.)
* Apparently: Có vẻ như.
* Although he scored an important goal, his face remained expressionless. (Mặc dù ghi được một bàn thắng quan trọng, nhưng khuôn mặt anh ấy vẫn không biểu lộ cảm xúc.)
* Expressionless: Không biểu lộ cảm xúc.
* His extraordinary talent was already clearly evident. (Tài năng phi thường của anh ấy đã rõ ràng ngay từ đầu.)
* Extraordinary: Phi thường, xuất sắc.