Viết (theo mẫu)
Đọc số | Viết số | Số gồm | ||
Trăm | Chục | Đơn vị | ||
Ba trăm bốn mươi tám | 348 | 3 | 4 | 8 |
784 | ||||
6 | 1 | 2 | ||
Năm trăm linh sáu | ||||
155 |
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Đọc số | Viết số | Số gồm | ||
Trăm | Chục | Đơn vị | ||
Ba trăm bốn mươi tám | 348 | 3 | 4 | 8 |
Bảy trăm tám mươi tư | 784 | 7 | 8 | 4 |
Sáu trăm mười hai | 612 | 6 | 1 | 2 |
Năm trăm linh sáu | 506 | 5 | 0 | 6 |
Một trăm năm mươi lắm | 155 | 1 | 5 | 5 |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |