Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Viết công thức thì đơn

Cthuc qkhu đơn
3 trả lời
Hỏi chi tiết
13
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Công thức thì hiện tại đơn (Simple Present Tense) và quá khứ đơn (Simple Past Tense) trong tiếng Anh như sau:

### 1. Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense)

**Cách sử dụng:**
- Diễn tả những thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc hành động lặp đi lặp lại.

**Công thức:**

- **Khẳng định**: S + V(s/es)
(Trong đó: S = Chủ ngữ; V = Động từ nguyên thể; s/es dùng cho ngôi thứ ba số ít)

- **Phủ định**: S + do/does + not + V
(do dùng cho ngôi I/you/we/they; does dùng cho ngôi he/she/it)

- **Nghi vấn**: Do/Does + S + V?
(do dùng cho ngôi I/you/we/they; does dùng cho ngôi he/she/it)

### Ví dụ:
- Khẳng định: She plays tennis.
- Phủ định: He does not like coffee.
- Nghi vấn: Do they go to school?

### 2. Thì quá khứ đơn (Simple Past Tense)

**Cách sử dụng:**
- Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

**Công thức:**

- **Khẳng định**: S + V2
(V2 là dạng quá khứ của động từ)

- **Phủ định**: S + did not + V nguyên thể

- **Nghi vấn**: Did + S + V nguyên thể?

### Ví dụ:
- Khẳng định: I visited my grandmother yesterday.
- Phủ định: She did not go to the party.
- Nghi vấn: Did you watch the movie?

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng thì hiện tại và quá khứ đơn trong tiếng Anh!
1
0
ღ_Hoàng _ღ
26/11 17:42:21
+5đ tặng

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
+4đ tặng
Bùi Hữu Tiến Dũng
Chấm điểmg giúp mình nha :D
0
0
Huỳnh Nghi
26/11 17:43:46
+3đ tặng

Thì quá khứ đơn (Past Simple)
Dùng để:
* Diễn tả hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
* Diễn tả một chuỗi các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.
* Diễn tả một sự thật hiển nhiên trong quá khứ.
Công thức:
* Với động từ "to be" (is/am/are):
* Khẳng định: S + was/were + ...
* Phủ định: S + was/were + not + ...
* Nghi vấn: Was/Were + S + ...?
* Với động từ thường:
* Khẳng định: S + V2/ed + ...
* Phủ định: S + did + not + V + ...
* Nghi vấn: Did + S + V + ...?
Ví dụ:
* Với động từ "to be":
* I was at home yesterday. (Tôi đã ở nhà hôm qua.)
* She wasn't happy. (Cô ấy không vui.)
* Were you tired? (Bạn có mệt không?)
* Với động từ thường:
* He played football yesterday. (Anh ấy đã chơi bóng đá hôm qua.)
* They didn't study last night. (Họ không học tối qua.)
* Did you eat breakfast? (Bạn đã ăn sáng chưa?)
Lưu ý:
* V2/ed: Là dạng quá khứ của động từ. Đối với động từ có quy tắc, ta thêm -ed vào sau động từ. Đối với động từ bất quy tắc, dạng quá khứ sẽ khác nhau (ví dụ: go - went, see - saw).

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k