Câu 24:
* Tùy chọn 1: "Old people often work too hard. They need time to relax." (Người già thường làm việc quá sức. Họ cần thời gian để thư giãn.)
* Tùy chọn 2: "Old people sometimes work too hard. They need time to relax." (Người già đôi khi làm việc quá sức. Họ cần thời gian để thư giãn.)
* Tùy chọn 3: "In many cases, old people work too hard. They need time to relax." (Trong nhiều trường hợp, người già làm việc quá sức. Họ cần thời gian để thư giãn.)
Câu 25:
* Tùy chọn 1: "Parents shouldn't let their children expose to smartphones at an early age." (Cha mẹ không nên cho con tiếp xúc với điện thoại thông minh quá sớm.)
* Tùy chọn 2: "Parents should limit the time their children expose to smartphones." (Cha mẹ nên hạn chế thời gian con tiếp xúc với điện thoại thông minh.)
* Tùy chọn 3: "Parents need to be careful about letting their children expose to smartphones." (Cha mẹ cần cẩn trọng khi cho con tiếp xúc với điện thoại thông minh.)
Lựa chọn từ nào sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và ý mà bạn muốn truyền đạt.
Giải thích:
* Câu 24: Từ "often" (thường xuyên), "sometimes" (đôi khi) hoặc "in many cases" (trong nhiều trường hợp) được sử dụng để chỉ ra rằng không phải tất cả người già đều làm việc quá sức, nhưng đây là một vấn đề khá phổ biến.
* Câu 25: Các từ "shouldn't" (không nên), "should limit" (nên hạn chế) hoặc "need to be careful about" (cần cẩn trọng) được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm soát thời gian trẻ em tiếp xúc với điện thoại thông minh.