Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Complete the following table

1 trả lời
Hỏi chi tiết
16
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here’s the completed table with the meanings added:

| Verb | Noun | Meaning |
|-------------|---------------|-------------------------------------------|
| contribute | contribution | The act of giving or adding |
| protect | protection | The act of keeping safe |
| discover | discovery | The act of finding or uncovering |
| observe | observation | The act of watching or noticing |
| occupy | occupation | The act of holding a position or space |
| dedicate | dedication | The act of committing or devoting |
| preserve | preservation | The act of maintaining or keeping safe |
| prepare | preparation | The act of getting ready |
| present | presentation | The act of showing or introducing |
| invent | invention | The act of creating something new |

Feel free to ask if you need further assistance!
2
1
Amelinda
01/12 15:40:42
+5đ tặng
Bài tập 3: Hoàn thành bảng sau
| Động từ (Verb) | Danh từ (Noun) | Nghĩa (Meaning) |
|---|---|---|
| 1. contribute | contribution | Sự đóng góp |
| 2. protect | protection | Sự bảo vệ |
| 3. discover | discovery | Sự khám phá |
| 4. observe | observation | Sự quan sát |
| 5. occupy | occupation | Nghề nghiệp, sự chiếm giữ |
| 6. dedicate | dedication | Sự tận tâm, sự cống hiến |
| 7. preserve | preservation | Sự bảo tồn |
| 8. prepare | preparation | Sự chuẩn bị |
| 9. present | presentation | Bài thuyết trình, sự trình bày |
| 10. invent | invention | Sự phát minh |
Giải thích thêm:
 * Contribution: Sự đóng góp của một người vào một việc gì đó.
 * Protection: Hành động bảo vệ ai đó hoặc cái gì đó khỏi bị tổn hại.
 * Discovery: Việc tìm ra cái gì đó mới hoặc chưa biết trước đó.
 * Observation: Hành động quan sát, theo dõi một cái gì đó.
 * Occupation: Công việc, nghề nghiệp của một người; hoặc hành động chiếm giữ một nơi nào đó.
 * Dedication: Sự cống hiến hết mình cho một mục tiêu, một công việc.
 * Preservation: Hành động bảo tồn, giữ gìn cái gì đó.
 * Preparation: Hành động chuẩn bị cho một việc gì đó.
 * Presentation: Bài thuyết trình, sự trình bày một ý tưởng, một sản phẩm.
 * Invention: Sản phẩm mới được sáng tạo ra.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Tiếng Anh Lớp 9 mới nhất
Trắc nghiệm Tiếng Anh Lớp 9 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k