Bài tập 3: Hoàn thành bảng sau
| Động từ (Verb) | Danh từ (Noun) | Nghĩa (Meaning) |
|---|---|---|
| 1. contribute | contribution | Sự đóng góp |
| 2. protect | protection | Sự bảo vệ |
| 3. discover | discovery | Sự khám phá |
| 4. observe | observation | Sự quan sát |
| 5. occupy | occupation | Nghề nghiệp, sự chiếm giữ |
| 6. dedicate | dedication | Sự tận tâm, sự cống hiến |
| 7. preserve | preservation | Sự bảo tồn |
| 8. prepare | preparation | Sự chuẩn bị |
| 9. present | presentation | Bài thuyết trình, sự trình bày |
| 10. invent | invention | Sự phát minh |
Giải thích thêm:
* Contribution: Sự đóng góp của một người vào một việc gì đó.
* Protection: Hành động bảo vệ ai đó hoặc cái gì đó khỏi bị tổn hại.
* Discovery: Việc tìm ra cái gì đó mới hoặc chưa biết trước đó.
* Observation: Hành động quan sát, theo dõi một cái gì đó.
* Occupation: Công việc, nghề nghiệp của một người; hoặc hành động chiếm giữ một nơi nào đó.
* Dedication: Sự cống hiến hết mình cho một mục tiêu, một công việc.
* Preservation: Hành động bảo tồn, giữ gìn cái gì đó.
* Preparation: Hành động chuẩn bị cho một việc gì đó.
* Presentation: Bài thuyết trình, sự trình bày một ý tưởng, một sản phẩm.
* Invention: Sản phẩm mới được sáng tạo ra.