Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Điền từ hoàn thành câu

Bài 1: Điền các đại từ thích hợp vào chỗ trống: her, herself, him, himself, me, myself, own, ourselves, us, yourself
----- Nội dung ảnh -----
1. You should be ashamed of ............ What you did was very wrong.
2. Don't worry about me. I can take care of ............
3. Please, don't hurt ............ She hasn't done anything wrong.
4. She's going to hurt ............ if she doesn't pay more attention.
5. Her name is Linh, but we call ............
6. I have taught ............ to play the guitar just by watching video tutorials.
7. She will see ............ at the next event. We will be there.
8. Lan made this dish ............
9. Linh sent the email ............
10. We shall not quarrel easily among ............ and forget our common objective.
11. Thus, did you write this poem ............?
12. Yes, I called him ............
2 trả lời
Hỏi chi tiết
9
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là những từ gợi ý để hoàn thành câu:

4. You should be ashamed of **yourself**. What you did was very wrong.
5. Don’t worry about me. I can take care of **myself**.
6. Please, don’t hurt **her**. She hasn’t done anything wrong.
7. She’s going to hurt **herself** if she doesn’t pay more attention.
8. Her name is Linh, but we call **her** Alinhh.
9. I have taught **myself** to play the guitar just by watching video tutorials.
10. She will see **you** at the next event. We will be there.
11. Lan made this dish **herself**.
12. Linh sent the email **herself**.
13. We shall not quarrel easily among **ourselves** and forget our common objective.
14. Thuy, did you write this poem **yourself**?
15. Yes, I called him **myself**.

Hy vọng những từ gợi ý này sẽ giúp bạn!
1
0
+5đ tặng
  • yourself
  • myself
  • her
  • herself
  • her
  • myself
  • us
  • herself
  • herself
  • ourselves
  • yourself
  • myself

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
+4đ tặng

  1. You should be ashamed of yourself. What you did was very wrong.

    (Ở đây, "yourself" dùng để chỉ hành động tự cảm thấy xấu hổ về bản thân.)


  2. Don't worry about me. I can take care of myself.

    (Ở đây, "myself" được sử dụng để chỉ khả năng tự chăm sóc bản thân.)


  3. Please, don't hurt her. She hasn't done anything wrong.

    (Ở đây, "her" là đại từ tân ngữ thay cho "she".)


  4. She's going to hurt herself if she doesn't pay more attention.

    (Ở đây, "herself" dùng để chỉ hành động tự làm hại bản thân.)


  5. Her name is Linh, but we call her.

    (Ở đây, "her" là đại từ tân ngữ thay cho tên "Linh".)


  6. I have taught myself to play the guitar just by watching video tutorials.

    (Ở đây, "myself" chỉ hành động tự học của người nói.)


  7. She will see us at the next event. We will be there.

    (Ở đây, "us" là đại từ tân ngữ thay cho "we".)


  8. Lan made this dish herself.

    (Ở đây, "herself" dùng để chỉ hành động tự làm món ăn của Lan.)


  9. Linh sent the email herself.

    (Ở đây, "herself" dùng để nhấn mạnh rằng Linh tự mình gửi email.)


  10. We shall not quarrel easily among ourselves and forget our common objective.

    (Ở đây, "ourselves" chỉ nhóm người "we", với nghĩa là trong nội bộ của chúng ta.)


  11. Thus, did you write this poem yourself?

    (Ở đây, "yourself" dùng để nhấn mạnh việc tự viết bài thơ.)

  12. Yes, I called him myself.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k