You should be ashamed of yourself. What you did was very wrong.
(Ở đây, "yourself" dùng để chỉ hành động tự cảm thấy xấu hổ về bản thân.)
Don't worry about me. I can take care of myself.
(Ở đây, "myself" được sử dụng để chỉ khả năng tự chăm sóc bản thân.)
Please, don't hurt her. She hasn't done anything wrong.
(Ở đây, "her" là đại từ tân ngữ thay cho "she".)
She's going to hurt herself if she doesn't pay more attention.
(Ở đây, "herself" dùng để chỉ hành động tự làm hại bản thân.)
Her name is Linh, but we call her.
(Ở đây, "her" là đại từ tân ngữ thay cho tên "Linh".)
I have taught myself to play the guitar just by watching video tutorials.
(Ở đây, "myself" chỉ hành động tự học của người nói.)
She will see us at the next event. We will be there.
(Ở đây, "us" là đại từ tân ngữ thay cho "we".)
Lan made this dish herself.
(Ở đây, "herself" dùng để chỉ hành động tự làm món ăn của Lan.)
Linh sent the email herself.
(Ở đây, "herself" dùng để nhấn mạnh rằng Linh tự mình gửi email.)
We shall not quarrel easily among ourselves and forget our common objective.
(Ở đây, "ourselves" chỉ nhóm người "we", với nghĩa là trong nội bộ của chúng ta.)
Thus, did you write this poem yourself?
(Ở đây, "yourself" dùng để nhấn mạnh việc tự viết bài thơ.)
Yes, I called him myself.