Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Khoanh vào đáp án có từ phát âm khác so với các từ còn lại

Ai giúp mik vs
----- Nội dung ảnh -----
**Unit 8 - Grade 7**

I. Pronunciation
1. A. adult
2. A. beat
3. A. soup
4. A. slice
5. A. salt
6. A. cooked
7. A. pour
8. A. leaves

B. junk
B. create
B. sour
B. spicy
B. pastry
B. skipped
B. country
B. apples

C. culture
C. heat
C. flour
C. service
C. call
C. danced
C. enough
C. boxes

D. butcher
D. cheat
D. account
D. ripe
D. ball
D. phoned
D. trouble
D. varieties

II. Primary stress
1. A. delicious
1. B. recipe
1. C. discipline
1. D. omelets

2. A. sandwich
2. B. sausage
2. C. belief
2. D. concern

3. A. fragrant
3. B. control
3. C. weaken
3. D. calorie

4. A. travel
4. B. dinner
4. C. pottery
4. D. vegetable

5. A. menu
5. B. depression
5. C. annual
5. D. originate

6. A. concentrate
6. B. similar
6. C. hotel
6. D. tropical

7. A. curriculum
7. B. pepper
7. C. custom
7. D. donate

8. D. allergy
8. D. graffiti
8. D. photography
0 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
53
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là đáp án có phát âm khác so với các từ còn lại trong từng mục:

I. Pronunciation:
- 1. A. **adult** (phát âm /əˈdʌlt/ hoặc /ˈædʌlt/; các từ khác trong danh sách đều có phiên âm /ʌ/ hoặc /eɪ/)

II. Primary stress:
- 2. C. **discipline** (trọng âm khác so với các từ còn lại trong danh sách)

Nếu cần thêm trợ giúp, bạn cứ hỏi nhé!

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×