Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the word that has the underlined part pronounced differently from that of the others

----- Nội dung ảnh -----
Học sinh làm bài vào tờ giấy thi
(Học sinh không được sử dụng bất kỳ tài liệu gì)
(Thời gian làm bài: 60 phút)
(Đề gồm: 04 trang)

A. GRAMMAR-VOCABULARY-LANGUAGE FUNCTIONS-PRONUNCIATION
1. Choose the word that has the underlined part pronounced differently from that of the others. (0.5 point)
1. A. tend B. tell C. thank D. team
2. A. shopping B. sugar C. sure D. summer

II. Choose the option that best fits each sentence below. (3.25 points)
3. She is going to introduce some _______ wonders of the world tomorrow.
A. nature B. natural C. naturally D. unnaturally
4. _______ is a large thick bag for sleeping in, especially when you are camping.
A. A sleeping bag B. A sleep bag C. A sleepy bag D. A bag for sleeping

5. I’m just going to _______ to buy some medicines and bandage.
A. a cinema B. chemist’s C. restaurant D. grocery
6. My close friend, Mai, has a _______ face and _______ hair.
A. big - black B. small - short C. round - black D. short - long
7. Can you name some famous tourist _______ in Vietnam?
A. attractions B. nature C. cuisine D. travel items
8. Tet is coming. We _______ clean and decorate our house.
A. should B. shouldn’t C. mustn’t D. are
9. Mai is a _______ girl. She can talk with her friends all day without feeling bored.
A. talkative B. talking C. tentative D. talked
10. Don’t buy _______ bread at the shop. There’s a lot of in the kitchen.
A. any B. some C. a D. many

11. Health is _______ money
A. important B. important C. more important D. more important than
12. My house is _______ the bookstore and the bakery.
A. in front of B. behind C. opposite D. between
13. Mark’s house has room for five people, but Sarah’s has room for only four. Mark’s house is _______ than Sarah’s.
A. louder B. faster C. more room D. bigger
14. Keep silent! The baby _______ in the bedroom.
A. sleep B. are studying C. is sleeping D. sleeping
15. There are a number of interesting _______ at my party.
A. people B. persons C. peoples D. person

1
3 trả lời
Hỏi chi tiết
35
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the words with the underlined parts pronounced differently from the others:

1. **A. tend** (the "e" is pronounced as /ɛ/, while the others have different vowel sounds)
2. **B. tell** (the "e" is pronounced as /ɛ/, while the others have different vowel sounds)
3. **B. sugar** (the "u" is pronounced differently than in "sure," "gum," and "sum")
4. **B. sleep** (the "ee" sound in "sleep" is different from the vowel sounds in the others)
5. **B. small** (the "a" sound is pronounced as /ɔ/ while the others have different vowel sounds)

If you need any other assistance with the questions, feel free to ask!
1
0
Little Wolf
06/12 17:59:37
+5đ tặng
II. Grammar, Vocabulary, and Language Functions
  1. She is going to introduce some _______ wonders of the world tomorrow.
    B. natural

    Explanation: "Natural" is the correct adjective form to describe the wonders of the world.

  2. _______ is a large thick bag for sleeping in, especially when you are camping.
    A. A sleeping bag

    Explanation: A sleeping bag is the correct term for the item described.

  3. I’m just going to _______ to buy some medicines and bandage.
    B. chemist’s

    Explanation: "Chemist’s" is the place where you buy medicines and bandages.

  4. My close friend, Mai, has a _______ face and _______ hair.
    C. round - black

    Explanation: "Round" and "black" are typical adjectives to describe someone's face and hair.

  5. Can you name some famous tourist _______ in Vietnam?
    A. attractions

    Explanation: "Attractions" refers to popular tourist spots or places of interest.

  6. Tet is coming. We _______ clean and decorate our house.
    A. should

    Explanation: "Should" is the correct modal verb to express a recommendation or suggestion.

  7. Mai is a _______ girl. She can talk with her friends all day without feeling bored.
    A. talkative

    Explanation: "Talkative" describes someone who talks a lot.

  8. Don’t buy _______ bread at the shop. There’s a lot of in the kitchen.
    A. any

Explanation: "Any" is used in negative sentences or questions when referring to an unspecified quantity.

  1. Health is _______ money.
    D. more important than

Explanation: The correct comparative structure is "more important than."

  1. My house is _______ the bookstore and the bakery.
    D. between

Explanation: "Between" is used to indicate something is in the middle of two places.

  1. Mark’s house has room for five people, but Sarah’s has room for only four. Mark’s house is _______ than Sarah’s.
    D. bigger

Explanation: "Bigger" is the correct comparative form of "big."

  1. Keep silent! The baby _______ in the bedroom.
    C. is sleeping

Explanation: "Is sleeping" is the correct present continuous form to describe an action happening at the moment.

  1. There are a number of interesting _______ at my party.
    A. people

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Bbe Zinh
06/12 18:02:05
+4đ tặng
5 B
6B
8A
9D
10B
11 D
12D
13 c


 
1
0
Amelinda
06/12 18:06:46
+3đ tặng

Phần I: Phát âm

Câu 1:

  • Đáp án: C. thank
  • Giải thích: Các từ còn lại đều có âm /æ/ ở phần gạch chân, trong khi từ "thank" có âm /æŋ/.

Câu 2:

  • Đáp án: B. sugar
  • Giải thích: Các từ còn lại đều có âm /ʃ/ ở phần gạch chân, trong khi từ "sugar" có âm /ʃʊɡ/.
Phần II: Chọn từ thích hợp

Câu 3:

  • Đáp án: A. nature
  • Giải thích: "nature wonders of the world" nghĩa là "những kỳ quan thiên nhiên của thế giới".

Câu 4:

  • Đáp án: A. A sleeping bag
  • Giải thích: "A sleeping bag" là một chiếc túi ngủ, thường dùng khi đi cắm trại.

Câu 5:

  • Đáp án: B. chemist's
  • Giải thích: Đi đến hiệu thuốc để mua thuốc và băng gạc.

Câu 6:

  • Đáp án: C. round - black
  • Giải thích: Miêu tả ngoại hình của một người.

Câu 7:

  • Đáp án: A. attractions
  • Giải thích: "tourist attractions" nghĩa là "điểm du lịch".

Câu 8:

  • Đáp án: C. clean and decorate
  • Giải thích: Vào dịp Tết, mọi người thường dọn dẹp và trang trí nhà cửa.

Câu 9:

  • Đáp án: C. talkative
  • Giải thích: "talkative" nghĩa là "nói nhiều".

Câu 10:

  • Đáp án: B. bread
  • Giải thích: "Don't buy bread" nghĩa là "Đừng mua bánh mì".

Câu 11:

  • Đáp án: D. many
  • Giải thích: "There's a lot of" thường đi với danh từ số nhiều.

Câu 12:

  • Đáp án: D. between
  • Giải thích: "between" nghĩa là "ở giữa".

Câu 13:

  • Đáp án: D. bigger
  • Giải thích: Nhà của Mark lớn hơn nhà của Sarah.

Câu 14:

  • Đáp án: C. is sleeping
  • Giải thích: "The baby is sleeping" nghĩa là "Em bé đang ngủ".

Câu 15:

  • Đáp án: A. people
  • Giải thích: "There are a number of people" nghĩa là "Có một số người".

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k