Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chọn 1 trong các nền kinh tế lớn và kinh tế mới nổi của Châu Á sau để sưu tầm tài liệu và viết báo cáo:

câu 1: chọn 1 trong các nền kinh tế lớn và kinh tế mới nổi của Châu Á sau để sưu tầm tài liệu và viết báo cáo: 1.Trung Quốc
2.Nhật Bản
3.Hàn Quốc
4.Ấn Độ
câu 2: yêu cầu:
-giới thiệu khái quát về nền kinh tế đã chọn
-trình bày các thông tin về:
+diện tích
+dân số
+số liệu GDP
+các mặt hàng có giá trị xuất khẩu từ trên 5 tỷ USD
+nguyên nhân của sự phát triển -kết luận:tổng kết bài học kinh nghiệm trong phát triển kinh tế
câu 3: tìm hiểu về nền kinh tế Việt Nam a,tên các hàng hóa có giá trị xuất khẩu trên 1 tỷ USD/1 năm
-theo em, nước ta đang phát triển mạnh những nghành nghề nào, bản thân em có mong muốn tham gia vào sự phát triển ngành nghề nào để góp phần phát triển đất nước?
nhanh giúp mk với mk đang gấp

2 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
116
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
### Báo cáo về nền kinh tế Ấn Độ

#### Giới thiệu khái quát
Ấn Độ là một trong những nền kinh tế lớn và phát triển nhanh nhất thế giới, với dân số đông và nguồn lực dồi dào. Nền kinh tế Ấn Độ chủ yếu được điều hành theo cơ chế tự do hóa, với một lĩnh vực dịch vụ phát triển mạnh mẽ, cùng với công nghiệp và nông nghiệp. Kinh tế Ấn Độ đã thu hút nhiều nhà đầu tư nước ngoài và đang có nhiều tiềm năng tăng trưởng trong tương lai.

#### Thông tin chi tiết

- **Diện tích**: 3,287 triệu km²
- **Dân số**: Khoảng 1,4 tỷ người (2023)
- **Số liệu GDP**: GDP năm 2022 đạt khoảng 3,39 nghìn tỷ USD, tương đương với 10,8% tổng GDP toàn cầu.
- **Các mặt hàng có giá trị xuất khẩu trên 5 tỷ USD**:
- Đá quặng và khoáng sản
- Dược phẩm và hóa chất
- Sản phẩm công nghệ thông tin
- Thực phẩm và nông sản
- Quần áo và dệt may
- Ô tô và linh kiện
- Sản phẩm điện tử và máy móc

#### Nguyên nhân của sự phát triển
1. **Cải cách kinh tế**: Kể từ những năm 1990, Ấn Độ đã tiến hành nhiều cuộc cải cách kinh tế, mở cửa thị trường cho các nhà đầu tư nước ngoài.
2. **Nguồn nhân lực dồi dào**: Quốc gia có một lực lượng lao động trẻ, đa dạng và đang ngày càng được đào tạo tốt hơn.
3. **Mở rộng lĩnh vực dịch vụ**: Ngành dịch vụ, đặc biệt là công nghệ thông tin, đã đóng góp lớn vào sự tăng trưởng kinh tế.
4. **Đầu tư vào cơ sở hạ tầng**: Chính phủ đã đầu tư vào phát triển hạ tầng, điều này đã giúp thúc đẩy sản xuất và xuất khẩu.

### Kết luận
Nền kinh tế Ấn Độ đã có những bước tiến đáng kể với nhiều bài học kinh nghiệm cho các quốc gia đang phát triển khác. Các chính sách khuyến khích đầu tư nước ngoài và phát triển nguồn nhân lực có thể là những công cụ quan trọng giúp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

---

### Tìm hiểu về nền kinh tế Việt Nam

#### Tên các hàng hóa có giá trị xuất khẩu trên 1 tỷ USD/1 năm
- Điện thoại và linh kiện
- Dệt may
- Giày dép
- Thực phẩm và đồ uống
- Máy móc và thiết bị
- Sản phẩm gỗ

#### Ngành nghề đang phát triển mạnh
Theo em, nước ta đang phát triển mạnh các ngành nghề như công nghệ thông tin, dệt may, chế biến thực phẩm và nông nghiệp công nghệ cao. Bản thân em có mong muốn tham gia vào ngành công nghệ thông tin để góp phần phát triển đất nước, vì đây là lĩnh vực có tiềm năng lớn và có thể thúc đẩy mọi lĩnh vực khác trong nền kinh tế.

Hy vọng báo cáo này sẽ giúp ích cho bạn!
1
1
Đặng Hải Đăng
08/12/2024 21:04:49
+5đ tặng

Giới thiệu khái quát về nền kinh tế Ấn Độ: Ấn Độ là nền kinh tế lớn thứ 5 thế giới tính theo GDP danh nghĩa và là nền kinh tế mới nổi mạnh mẽ nhất trong khu vực Châu Á. Với dân số hơn 1.4 tỷ người, Ấn Độ có lực lượng lao động dồi dào và đang trở thành trung tâm công nghệ, dịch vụ, và sản xuất lớn của thế giới.

Các thông tin về nền kinh tế Ấn Độ:

  • Diện tích: 3,287,263 km²
  • Dân số: Hơn 1.4 tỷ người (thứ hai thế giới)
  • GDP: Khoảng 3.7 nghìn tỷ USD (theo số liệu 2023)
  • Các mặt hàng có giá trị xuất khẩu trên 5 tỷ USD:
    • Dầu thô và các sản phẩm dầu mỏ
    • Vàng, bạc, và đá quý
    • Hóa chất, dược phẩm
    • Máy móc, thiết bị điện tử
    • Quần áo và dệt may
    • Lúa mì, gạo, gia vị
  • Nguyên nhân của sự phát triển:
    • Chính sách cải cách kinh tế kể từ những năm 1990, mở cửa thị trường, và cải cách cơ cấu.
    • Lực lượng lao động trẻ, dồi dào, với một ngành công nghiệp dịch vụ phát triển mạnh (công nghệ thông tin, outsourcing).
    • Đầu tư nước ngoài và cải thiện cơ sở hạ tầng.

Kết luận: Ấn Độ đang phát triển mạnh nhờ vào việc cải cách kinh tế, đầu tư vào công nghệ, và sử dụng nguồn nhân lực trẻ dồi dào. Bài học kinh nghiệm có thể rút ra là sự kết hợp giữa chính sách mở cửa, phát triển dịch vụ, và chú trọng vào giáo dục, công nghệ sẽ giúp một nền kinh tế phát triển bền vững.


Câu 2: Các mặt hàng xuất khẩu của Việt Nam trên 1 tỷ USD/năm

Các mặt hàng có giá trị xuất khẩu trên 1 tỷ USD mỗi năm:

  • Điện thoại và linh kiện
  • Máy tính và sản phẩm điện tử
  • Hàng dệt may
  • Gạo
  • Hạt điều
  • Sản phẩm từ cà phê
  • Thủy sản (tôm, cá)
  • Giày dép
  • Các sản phẩm từ cao su

Những ngành nghề Việt Nam đang phát triển mạnh:

  • Công nghiệp chế biến thực phẩm (gạo, thủy sản, cà phê).
  • Công nghệ thông tin và thực phẩm công nghệ cao.
  • Dệt may và da giày.
  • Điện tử và linh kiện (sản xuất linh kiện cho các công ty lớn như Samsung, LG).

Ngành nghề mình mong muốn tham gia để góp phần phát triển đất nước:

  • Tôi mong muốn tham gia vào ngành công nghệ thông tin hoặc sản xuất và xuất khẩu sản phẩm nông sản. Công nghệ là nền tảng phát triển trong tương lai, và nông sản của Việt Nam có tiềm năng rất lớn nếu được chế biến và xuất khẩu đúng cách.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
08/12/2024 21:06:45
+4đ tặng

Câu 1:

1. Trung Quốc
  • Ưu điểm: Nền kinh tế lớn nhất thế giới, thị trường tiêu thụ khổng lồ, sản xuất đa dạng, đầu tư mạnh vào công nghệ.
  • Nhược điểm: Môi trường ô nhiễm, bất bình đẳng giàu nghèo, cạnh tranh khốc liệt.
2. Nhật Bản
  • Ưu điểm: Công nghệ cao, đời sống người dân cao, hệ thống giáo dục tốt, quản lý doanh nghiệp hiệu quả.
  • Nhược điểm: Dân số già, tỷ lệ sinh thấp, kinh tế tăng trưởng chậm.
3. Hàn Quốc
  • Ưu điểm: Công nghiệp hóa nhanh chóng, tập trung vào các ngành công nghệ cao, văn hóa Hallyu có ảnh hưởng lớn.
  • Nhược điểm: Tỷ lệ tự tử cao, bất bình đẳng giới, cạnh tranh khốc liệt.
4. Ấn Độ
  • Ưu điểm: Dân số trẻ, thị trường tiêu thụ lớn, ngành công nghệ thông tin phát triển mạnh.
  • Nhược điểm: Cơ sở hạ tầng còn yếu, bất bình đẳng xã hội, vấn đề ô nhiễm.

Câu 2

1. Giới thiệu khái quát về nền kinh tế đã chọn:

  • Lịch sử hình thành và phát triển:
    • Các giai đoạn phát triển chính
    • Những sự kiện lịch sử quan trọng ảnh hưởng đến nền kinh tế
    • Các chính sách kinh tế nổi bật
  • Đặc điểm chung của nền kinh tế:
    • Là nền kinh tế thị trường hay kế hoạch hóa?
    • Mở cửa hay đóng cửa?
    • Dựa vào ngành công nghiệp nào?
    • Có những thế mạnh và hạn chế gì?

2. Trình bày các thông tin chi tiết:

  • Diện tích và dân số:
    • So sánh với các quốc gia khác trong khu vực và trên thế giới
    • Mật độ dân số
    • Sự phân bố dân cư
  • Số liệu GDP:
    • GDP bình quân đầu người
    • Tốc độ tăng trưởng GDP trong những năm gần đây
    • Cơ cấu GDP theo ngành
  • Các mặt hàng xuất khẩu:
    • Bảng thống kê chi tiết các mặt hàng xuất khẩu trên 5 tỷ USD
    • Thị trường xuất khẩu chính
    • Xu hướng thay đổi của cơ cấu xuất khẩu
  • Nguyên nhân của sự phát triển:
    • Yếu tố bên trong:
      • Chính sách kinh tế phù hợp
      • Nguồn nhân lực chất lượng cao
      • Đổi mới công nghệ
      • Cơ sở hạ tầng phát triển
      • Văn hóa kinh doanh
    • Yếu tố bên ngoài:
      • Hội nhập kinh tế quốc tế
      • Hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế
      • Các yếu tố địa chính trị

3. Kết luận:

  • Tổng kết những điểm nổi bật:
    • Những thành tựu đạt được
    • Những thách thức phải đối mặt
  • Bài học kinh nghiệm:
    • Những bài học kinh nghiệm có thể rút ra cho Việt Nam
    • Những gợi ý cho các chính sách phát triển kinh tế trong tương lai
Câu 3: Tìm hiểu về nền kinh tế Việt Nam
a. Các hàng hóa có giá trị xuất khẩu trên 1 tỷ USD/năm

Việt Nam đã đạt được những thành tựu đáng kể trong xuất khẩu, với nhiều mặt hàng đạt kim ngạch xuất khẩu trên 1 tỷ USD mỗi năm. Các mặt hàng chủ lực bao gồm:

  • Điện thoại và linh kiện: Đây là mặt hàng xuất khẩu số một của Việt Nam, đóng góp một phần lớn vào kim ngạch xuất khẩu cả nước. Nhờ vào sự đầu tư của các tập đoàn đa quốc gia và sự phát triển của ngành công nghiệp hỗ trợ, Việt Nam đã trở thành một trung tâm sản xuất điện thoại di động lớn trên thế giới.
  • Máy tính, sản phẩm điện tử và linh kiện: Ngành công nghiệp điện tử cũng phát triển mạnh mẽ, với nhiều doanh nghiệp sản xuất các linh kiện điện tử, máy tính bảng và các thiết bị điện tử khác.
  • Dệt may: Ngành dệt may là một trong những ngành công nghiệp truyền thống của Việt Nam và vẫn giữ vai trò quan trọng trong cơ cấu xuất khẩu.
  • Giày dép: Ngành giày dép Việt Nam đã có những bước tiến lớn trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường.
  • Gỗ và sản phẩm gỗ: Việt Nam có lợi thế về tài nguyên rừng, vì vậy ngành gỗ và sản phẩm gỗ vẫn là một ngành xuất khẩu có giá trị.
  • Thủy sản: Với đường bờ biển dài và nhiều sông ngòi, Việt Nam có tiềm năng lớn trong phát triển ngành thủy sản.
  • Cà phê: Việt Nam là một trong những nước sản xuất cà phê lớn nhất thế giới, và cà phê cũng là một mặt hàng xuất khẩu quan trọng.
b. Ngành nghề phát triển mạnh và định hướng tương lai

Hiện nay, Việt Nam đang tập trung phát triển các ngành công nghiệp hiện đại, có hàm lượng công nghệ cao như:

  • Công nghiệp điện tử: Tiếp tục phát triển các sản phẩm điện tử có giá trị gia tăng cao, như điện thoại thông minh, máy tính bảng, linh kiện điện tử.
  • Công nghiệp ô tô: Phát triển ngành công nghiệp lắp ráp và sản xuất ô tô, linh kiện ô tô.
  • Công nghiệp hỗ trợ: Phát triển các ngành công nghiệp hỗ trợ để phục vụ cho các ngành công nghiệp chính.
  • Nông nghiệp công nghệ cao: Áp dụng công nghệ vào sản xuất nông nghiệp để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
  • Dịch vụ: Phát triển các dịch vụ như du lịch, tài chính, bất động sản.

Mục tiêu của Việt Nam là trở thành một quốc gia công nghiệp hiện đại vào năm 2030.

c. Mong muốn tham gia vào sự phát triển đất nước

Để góp phần vào sự phát triển của đất nước, bạn có thể lựa chọn học tập và làm việc trong các ngành nghề mà Việt Nam đang ưu tiên phát triển. Ví dụ:

  • Ngành công nghệ thông tin: Học lập trình, thiết kế đồ họa, quản trị mạng,...
  • Ngành kỹ thuật: Học cơ khí, điện tử, tự động hóa,...
  • Ngành nông nghiệp: Học về công nghệ sinh học, quản lý nông nghiệp,...
  • Ngành kinh tế: Học về kinh doanh, tài chính, marketing,...

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×