Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Câu 2:
A. manage
Giải thích: "Manage" là động từ có phát âm khác biệt so với các từ còn lại.
Câu 3:
B. oranges
Giải thích: "Oranges" có âm "or" phát âm khác biệt so với các từ còn lại.
Câu 4:
C. stirs
Giải thích: "Stirs" có âm "ir" phát âm khác biệt so với các từ còn lại.
Câu 5:
C. stops
Giải thích: "Stops" có âm "o" phát âm khác biệt so với các từ còn lại.
Câu 6:
A. approved
Giải thích: "Approved" có âm "oo" phát âm khác biệt so với các từ còn lại.
Câu 7:
A. doubted
Giải thích: "Doubted" có âm "ou" phát âm khác biệt so với các từ còn lại.
Câu 8:
A. managed
Giải thích: "Managed" có âm "a" phát âm khác biệt so với các từ còn lại.
Câu 9:
A. washed
Giải thích: "Washed" có âm "a" phát âm khác biệt so với các từ còn lại.
Câu 10:
A. filled
Giải thích: "Filled" có âm "i" phát âm khác biệt so với các từ còn lại.
Câu IV (Chọn đáp án đúng):
B. Homemaker
Giải thích: "Homemaker" là người làm việc tại nhà và chăm sóc gia đình.
B. takes
Giải thích: "Takes" phù hợp với câu "My mother takes the responsibility for running the household."
A. family bonds
Giải thích: "Family bonds" phù hợp với câu "Doing chores as a family will help strengthen family bonds."
B. character
Giải thích: "Character" là sự mạnh mẽ về phẩm chất, đúng với ngữ cảnh câu.
A. benefits
Giải thích: "Benefits" là từ phù hợp khi nói về lợi ích mang lại từ việc làm việc nhà.
A. breadwinner
Giải thích: "Breadwinner" là người kiếm tiền chính trong gia đình, trong khi "homemaker" là người chăm sóc gia đình.
A. organic
Giải thích: "Organic" là thực phẩm hữu cơ, thường được coi là tốt cho sức khỏe.
B. household appliances
Giải thích: "Household appliances" là thiết bị gia đình, liên quan đến việc tắt khi không sử dụng.
A. carbon footprint
Giải thích: "Carbon footprint" là dấu vết carbon, liên quan đến sự thay đổi môi trường khi giảm thiểu thói quen tiêu thụ.
A. household chores
Giải thích: "Household chores" là công việc nhà, liên quan đến các công việc hàng ngày trong gia đình.
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |