Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Khoanh tròn đáp án

----- Nội dung ảnh -----
1. A. Breadwinner
2. My mother
the responsibility for running
3. holds
a family bond
4. He’s a man of strong
5. Doing household brings great
hard work
6. She does two jobs at the same time as she is the man
7. We buy food at the farmer’s market, it costs
8. Remember to turn off your
household chores
9. small changes in your daily habits can help reduce
carbon footprint
10. A. filled
B. exchanged
C. experienced
D. intended

**Nội dung bức ảnh**: Một số câu hỏi và lựa chọn trả lời liên quan đến gia đình và công việc nội trợ.
1 trả lời
Hỏi chi tiết
11
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
I can't see or interact with images directly, but I can help you answer the questions listed. If you provide me with the questions and options, I can guide you in choosing the correct answers.
2
0
bảo hân
13/12 20:08:32
+5đ tặng

Câu 2:
A. manage
Giải thích: "Manage" là động từ có phát âm khác biệt so với các từ còn lại.

Câu 3:
B. oranges
Giải thích: "Oranges" có âm "or" phát âm khác biệt so với các từ còn lại.

Câu 4:
C. stirs
Giải thích: "Stirs" có âm "ir" phát âm khác biệt so với các từ còn lại.

Câu 5:
C. stops
Giải thích: "Stops" có âm "o" phát âm khác biệt so với các từ còn lại.

Câu 6:
A. approved
Giải thích: "Approved" có âm "oo" phát âm khác biệt so với các từ còn lại.

Câu 7:
A. doubted
Giải thích: "Doubted" có âm "ou" phát âm khác biệt so với các từ còn lại.

Câu 8:
A. managed
Giải thích: "Managed" có âm "a" phát âm khác biệt so với các từ còn lại.

Câu 9:
A. washed
Giải thích: "Washed" có âm "a" phát âm khác biệt so với các từ còn lại.

Câu 10:
A. filled
Giải thích: "Filled" có âm "i" phát âm khác biệt so với các từ còn lại.

 

Câu IV (Chọn đáp án đúng):

  1. B. Homemaker
    Giải thích: "Homemaker" là người làm việc tại nhà và chăm sóc gia đình.

  2. B. takes
    Giải thích: "Takes" phù hợp với câu "My mother takes the responsibility for running the household."

  3. A. family bonds
    Giải thích: "Family bonds" phù hợp với câu "Doing chores as a family will help strengthen family bonds."

  4. B. character
    Giải thích: "Character" là sự mạnh mẽ về phẩm chất, đúng với ngữ cảnh câu.

  5. A. benefits
    Giải thích: "Benefits" là từ phù hợp khi nói về lợi ích mang lại từ việc làm việc nhà.

  6. A. breadwinner
    Giải thích: "Breadwinner" là người kiếm tiền chính trong gia đình, trong khi "homemaker" là người chăm sóc gia đình.

  7. A. organic
    Giải thích: "Organic" là thực phẩm hữu cơ, thường được coi là tốt cho sức khỏe.

  8. B. household appliances
    Giải thích: "Household appliances" là thiết bị gia đình, liên quan đến việc tắt khi không sử dụng.

  9. A. carbon footprint
    Giải thích: "Carbon footprint" là dấu vết carbon, liên quan đến sự thay đổi môi trường khi giảm thiểu thói quen tiêu thụ.

  10. A. household chores
    Giải thích: "Household chores" là công việc nhà, liên quan đến các công việc hàng ngày trong gia đình.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k