Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Complete the conversation with the opproriate sentences (A - E)

2 trả lời
Hỏi chi tiết
23
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Sure! Here’s the completed conversation with the appropriate sentences:

---

**HanH:** Hi David, you seem fit and happy.

**David:** (1) **A. Definitely, I have more energy throughout the day, and I'm sleeping better at night.**

**HanH:** That's great to hear! What kind of exercises are you doing?

**David:** (2) **C. Yeah, I am trying to live a healthier lifestyle. I eat more fruit and vegetables, and I exercise regularly.**

**HanH:** That sounds like a great routine. Have you noticed any changes in how you feel?

**David:** (3) **D. That's a great start! And if you ever need some help, I'm here to support you.**

**HanH:** I think I'll start by taking a walk every day and cutting back on processed foods.

**David:** (4) **E. Thanks, I really appreciate it.**

---

Let me know if you need any further assistance!
1
0
+5đ tặng

Hanh: Hi David, you seem fit and happy.
David: C. We are trying to live a healthier lifestyle. I eat more fruits and vegetables, and I exercise regularly.

Hanh: That's great to hear! What kind of exercises are you doing?
David: E. I do a mix of cardio. I go for a jog or a bike ride a few times a week, and I do some weightlifting too.

Hanh: That sounds like a great routine. Have you noticed any changes in how you feel?
David: A. Definitely! I have more energy throughout the day.

Hanh: I think I'll start by taking a walk every day and cutting back on processed foods.
David: B. That's a great start! And if you ever need some help, I'm here to support you.

Hanh: Thanks, I really appreciate it.
David: (No further sentence is needed)


VIII. Choose the word which best fits each gap:

(1) a. consists
Explanation: "Consists" is the correct word to describe what something is made of, in this case, a light breakfast.

(2) a. between
Explanation: "Between" is used when talking about a time range, such as between noon and 2 p.m.

(3) d. appetizers
Explanation: "Appetizers" are the small dishes served at the start of a meal.

(4) b. together
Explanation: The phrase "get together" is commonly used when people meet to spend time with each other.

(5) c. how big
Explanation: "How big" makes sense here, referring to how substantial the lunch was and whether it impacts the evening meal.

(6) d. custom
Explanation: "Custom" refers to a traditional practice or habit, especially one that is widely accepted.

(7) a. consist
Explanation: "Consist" fits when describing what an event or activity includes. "Gather" also fits with this context.

(8) b. habit
Explanation: "Habit" is used to describe a usual or common practice.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Ko
hôm qua
+4đ tặng

VIII. Complete the conversation with the appropriate sentences (A-E).

  1. C. Yeah, I am trying to live a healthier lifestyle. I eat more fruits and vegetables, and I exercise regularly. (Vâng, tôi đang cố gắng sống lành mạnh hơn. Tôi ăn nhiều trái cây và rau củ hơn, và tôi tập thể dục thường xuyên.)

    • Câu trả lời này phù hợp với câu hỏi của Hanh về việc David có vẻ khỏe mạnh và hạnh phúc.
  2. E. I do a mix of cardio. I go for a jog or a bike ride a few times a week, and i do some weightlifting too. (Tôi tập luyện kết hợp cardio. Tôi đi chạy bộ hoặc đạp xe vài lần một tuần, và tôi cũng tập tạ.)

    • Câu trả lời này trả lời câu hỏi của Hanh về các bài tập mà David đang thực hiện.
  3. A. Definitely. I have more energy throughout the day, and I'm sleeping better af night. (Chắc chắn rồi. Tôi có nhiều năng lượng hơn suốt cả ngày, và tôi ngủ ngon hơn vào ban đêm.)

    • Câu trả lời này cho thấy những thay đổi tích cực mà David cảm nhận được sau khi thay đổi lối sống.
  4. D. That's a great start! And if you ever need some help. I'm here to support you. (Đó là một khởi đầu tuyệt vời! Và nếu bạn cần giúp đỡ bất cứ lúc nào, tôi luôn sẵn lòng giúp đỡ.)

    • Câu trả lời này thể hiện sự ủng hộ của David đối với quyết định thay đổi lối sống của Hanh.
  5. B. Here's to a healthier lifestyle! (Nào cùng nâng ly chúc mừng cho một lối sống lành mạnh hơn!)

    • Câu này là một lời chúc mừng và khích lệ cho cả hai.

VIII. Choose the word which best fits each gap.

  1. a. consists (bao gồm): "Le petit déjeuner" thường bao gồm các món như cà phê, sô cô la nóng, trái cây, ngũ cốc, bánh mì hoặc bánh croissant.
  2. b. between: Bữa trưa thường diễn ra giữa 12 giờ trưa và 2 giờ chiều.
  3. d. appetizers: Hors d'oeuvre có nghĩa là món khai vị.
  4. b. together: Bữa tối là thời gian để cả gia đình quây quần bên nhau.
  5. a. how long: Câu hỏi này muốn biết bữa trưa kéo dài bao lâu để quyết định bữa tối sẽ như thế nào.
  6. d. custom: L'apéritif là một phong tục của người Pháp.
  7. b. have: Trong buổi l'apéritif, mọi người thường uống đồ uống và ăn nhẹ.
  8. d. habit: L'apéritif là một thói quen được nhiều người yêu thích.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Tiếng Anh Lớp 9 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k