Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chia động từ

ảnh
2 trả lời
Hỏi chi tiết
13
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là những động từ phù hợp với các câu trong bài tập của bạn:

5. There are many **acts** around the world. (act)
6. He is not an very **acting** person. (act)
7. Baking on the weekends makes her **relaxed**. (relax)
8. I like cooking in my free time. It makes me feel **relaxed**. (RELAX)
9. My sister doesn’t like surfing the Internet, she says it is **boring**. (BORE)
10. TikTok is a popular source of **entertainment** among teenagers. (ENTERTAIN)
11. My close friend gave me a **wonderful** present on my birthday. I like it so much. (WONDER)
12. My brother works as a volunteer for an animal protection **organization**. He really loves his job. (ORGANIZE)

13. People in my country are very warm and **friendly**. (FRIEND)
14. I enjoy **socializing** with friends and going out at the weekend. (SOCIAL)
15. Are you **excited** about the new Gears Of War games? (EXCITE)
16. She listens to classical music for **relaxation**. (RELAX)
17. They **announced** the time and place of the Hiền Lương Village Tết festival last night. (ANNOUNCEMENT)

Hy vọng điều này sẽ giúp bạn!
0
0
Ko
hôm qua
+5đ tặng

Đáp án:

5 There are many active people around the world. (Có rất nhiều người năng động trên thế giới.)

6 He is not a very relaxing person. (Anh ấy không phải là người thư giãn lắm.)

7 Baking on the weekends makes her relaxed. (Việc nướng bánh vào cuối tuần khiến cô ấy thư giãn.)

8 I like cooking in my free time. It makes me feel relaxed. (Tôi thích nấu ăn vào thời gian rảnh. Nó khiến tôi cảm thấy thư giãn.)

9 My sister doesn't like surfing the Internet, she says it is boring. (Em gái tôi không thích lướt mạng, cô ấy nói rằng nó rất nhàm chán.)

10 TikTok is a popular source of entertainment among teenagers. (TikTok là một nguồn giải trí phổ biến trong giới trẻ.)

11 My close friend gave me a wonderful present on my birthday. I like it so much. (Người bạn thân của tôi đã tặng tôi một món quà tuyệt vời vào ngày sinh nhật. Tôi rất thích nó.)

12 My brother works as a volunteer for an animal protection organization. He really loves his job. (Anh trai tôi làm tình nguyện viên cho một tổ chức bảo vệ động vật. Anh ấy thực sự yêu công việc của mình.)

13 People in my country are very warm and friendly. (Mọi người ở đất nước tôi rất ấm áp và thân thiện.)

14 I enjoy socializing with friends and going out at the weekend. (Tôi thích giao lưu với bạn bè và đi chơi vào cuối tuần.)

15 Are you excited about the new Gears Of War games? (Bạn có hào hứng về các trò chơi Gears Of War mới không?)

16 She listens to classical music for relaxation. (Cô ấy nghe nhạc cổ điển để thư giãn.)

17 They announced the time and place of the Hiền Lương Village Tết festival last night. (Họ đã thông báo thời gian và địa điểm của lễ hội Tết làng Hiền Lương đêm qua.)

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Amelinda
hôm qua
+4đ tặng
Đáp án:
 * There are many active people around the town.
 * He is not an very relaxing person.
 * Baking on the weekends makes her relaxed.
 * I like cooking in my free time. It makes me feel relaxed.
 * My sister doesn't like surfing the internet, she says it is boring.
 * Tiktok is a popular source of entertainment among teenagers.
 * My close friend gave me a wonderful present on my birthday. I like it so much.
 * My brother works as a volunteer for an animal protection organization. He really loves his job.
 * People in my country are very warm and friendly.
 * I enjoy socializing with friends and going out at the weekend.
 * Are you excited about the new Gears Of War games?
 * She listens to classical music for relaxation.
 * They announced the time and place of the Hien Luong Village Tet festival last night.
Giải thích một số từ:
 * Active: Hoạt động, năng động.
 * Relaxed: Thư giãn, thoải mái.
 * Boring: Chán, nhàm chán.
 * Entertainment: Giải trí.
 * Wonderful: Tuyệt vời.
 * Organization: Tổ chức.
 * Friendly: Thân thiện.
 * Socializing: Giao tiếp xã hội.
 * Excited: Hồi hộp, phấn khích.
 * Relaxation: Sự thư giãn.
 * Announced: Thông báo.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k