Câu 1:
- Dịch: Living a healthy (1) lifestyle is important for teens...
- Chúng ta cần một từ để điền vào chỗ trống, chỉ rõ kiểu lối sống.
Đáp án A. in (trong) là hợp lý nhất vì chúng ta nói đến "lối sống lành mạnh trong" cuộc sống.
Câu 2:
- Dịch: My favourite nutritionist once said, "Teens should be more aware of what they eat, (2) they could make healthier choices."
- Ở đây, chúng ta cần một liên từ để nối hai vế câu, thể hiện mối quan hệ giữa việc nhận thức về thức ăn và việc đưa ra lựa chọn lành mạnh hơn.
- Đáp án: B. so (vì vậy) phù hợp nhất vì nó thể hiện kết quả của việc nhận thức: khi biết rõ về thức ăn, các bạn trẻ có thể đưa ra lựa chọn tốt hơn.
Câu 3:
- Dịch: ...fast food, (3) is not good for their health.
- Ở đây, chúng ta cần một đại từ quan hệ để thay thế cho "fast food" và làm chủ ngữ cho vế câu sau.
- Đáp án: C. which (mà) là phù hợp nhất vì nó dùng để chỉ sự vật đã được nhắc đến trước đó.
Câu 4:
- Dịch: ...to help the body stay (4).
- Chúng ta cần một từ để mô tả tình trạng của cơ thể khi được cung cấp đủ vitamin.
- Đáp án: D. strong (khỏe mạnh) là hợp lý nhất vì vitamin giúp cơ thể khỏe mạnh.
Câu 5:
- Dịch: She believes that the more teens learn about healthy living, (5) their overall health will be.
- Đây là một cấu trúc so sánh kép (the more... the more...). Chúng ta cần một cụm từ để hoàn thiện cấu trúc này và thể hiện mối quan hệ giữa việc học về lối sống lành mạnh và sức khỏe.
- B. the better (càng tốt) là phù hợp nhất vì nó thể hiện rằng càng học nhiều về lối sống lành mạnh thì sức khỏe càng tốt.
Câu 6:
Dịch : "I wish teenagers always (6) their day with a good breakfast."
- Chúng ta cần một động từ để diễn tả hành động bắt đầu một ngày.
- Đáp án: A. start (bắt đầu) là phù hợp nhất.