1. language 2. minority 3. costume 4. corn 5. artisans 6. goods 7. passed down
Giải thích
Language: Trong câu "The Hmong, or Meo, who number about 800,000 , are found in villages known as giao thro , of northern Viet Nam. The Hmong migrated to Viet Nam from southern inning of the 19^th century." từ "language" phù hợp với chỗ trống đầu tiên, vì nó chỉ ra rằng người Hmong có ngôn ngữ riêng biệt.Minority: "The Hmong (2) group..." đề cập đến một nhóm người, và từ "minority" phù hợp vì người Hmong là một nhóm dân tộc thiểu số ở Việt Nam.Costume: Đoạn văn nói về trang phục truyền thống của người Hmong, vì vậy "costume" là từ thích hợp để điền vào chỗ trống thứ ba.Corn: Trong câu "The most colourful sub-group are the Flower Hmong bers around Bac Ha in Lao Cai province, who wear bright-coloured clothes with embro? (4) is the main staple of Hmong people...", "corn" là lựa chọn phù hợp vì nó là một trong những thực phẩm chính của người Hmong.Artisans: "The Hmong produce a variety of items..." đề cập đến những người thủ công tài năng, vì vậy "artisans" là từ phù hợp để điền vào chỗ trống thứ năm.Goods: Trong câu "including hand h, paper, silver jewellery, leather (6) , baskets and embroidery," từ "goods" thích hợp cho chỗ trống thứ sáu, bởi nó chỉ những sản phẩm thủ công mà người Hmong tạo ra.Passed down: Cuối cùng, "Their legends, songs, folklore and proverbs have been (7)" nói về việc truyền lại văn hóa qua các thế hệ, vì thế "passed down" là từ phù hợp cho chỗ trống cuối cùng.