trang 49 Sách bài tập Sinh học 12:
Kháng sinh là chất có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn hoặc ức chế khả năng gây bệnh của vi khuẩn. Khi mới được đưa vào sử dụng điều trị bệnh do vi khuẩn, kháng sinh có hiệu quả cao do vi khuẩn ban đầu hầu như bị kháng sinh tiêu diệt (chủng mẫn cảm kháng sinh). Sau đó, các chủng vi khuẩn kháng kháng sinh đã hình thành và trở nên phổ biến. Các nhân tố tiến hóa sau đây có thể đóng góp vào quá trình tiến hóa hình thành tính kháng kháng sinh ở vi khuẩn như thế nào?a) Đột biến.
b) Dòng gene.
c) Chọn lọc tự nhiên.
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Lời giải:
a) Đột biến là nhân tố tiến hóa cơ sở. Đột biến làm phát sinh alelle quy định tính kháng kháng sinh từ allele kiểu dại mẫn cảm kháng sinh → Thay đổi kiểu hình của vi khuẩn trong điều kiện môi trường có kháng sinh. Đây là biến dị di truyền.
b) Dòng gene là nhân tố phát tán allele từ quần thể này đến quần thể khác, làm thay đổi tần số allele của quần thể. Vi khuẩn gây bệnh ở vật chủ, khi vật chủ di chuyển (di cư), allele kháng kháng sinh có thể được phát tán sang các quần thể khác và làm lan truyền tính kháng kháng sinh ở các quần thể vi khuẩn.
c) Chọn lọc tự nhiên là nhân tố dẫn đến sự phân hóa khả năng sống sót của vi khuẩn. Trong điều kiện môi trường có kháng sinh, đột biến kháng kháng sinh là có lợi, allele mẫn cảm là có hại → Chọn lọc tự nhiên làm tăng tần số allele kháng kháng sinh, giảm dần tần số allele mẫn cảm → Hình thành tính kháng kháng sinh phổ biến ở vi khuẩn.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |