Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Yếu tố nào sau đây không phải là nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố các ngành dịch vụ?

Câu 1: Yếu tố nào sau đây không phải là nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố các ngành dịch vụ?

A) Mức thu nhập của người dân
B) Chính sách của nhà nước
C) Chất lượng sản phẩm công nghiệp
D) Cơ cấu nền kinh tế

Câu 2: Yếu tố nào dưới đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển của các ngành dịch vụ ở các thành phố lớn?

A) Môi trường tự nhiên
B) Mức sống và nhu cầu người dân
C) Quy mô của nền nông nghiệp
D) Tài nguyên thiên nhiên.

Câu 3: Dịch vụ nào dưới đây có khả năng phát triển mạnh mẽ ở những khu vực có cơ sở hạ tầng giao thông thuận tiện?

A) Dịch vụ giáo dục
B) Dịch vụ vận tải
C) Dịch vụ ngân hàng
D) Dịch vụ tài chính

Câu 4: Yếu tố nào dưới đây tác động mạnh mẽ nhất đến sự phát triển của các ngành dịch vụ công nghệ thông tin và viễn thông?

A) Chính sách thuế của nhà nước
B) Chất lượng hạ tầng giao thông
C) Công nghệ và sự đổi mới sáng tạo
D) Tài nguyên thiên nhiên

Câu 5: Chính sách của nhà nước có thể tác động đến sự phát triển của ngành dịch vụ thông qua yếu tố nào sau đây?

A) Cung cấp nguồn nguyên liệu cho sản xuất
B) Cải thiện cơ sở hạ tầng và giao thông
C) Điều chỉnh quy định về bảo vệ môi trường
D) Điều chỉnh các mức thuế, trợ cấp và khuyến khích đầu tư

Câu 6: Yếu tố nào sau đây không phải là một trong các yếu tố tự nhiên ảnh hưởng đến sự phát triển của các ngành dịch vụ?

A) Khí hậu
B) Tài nguyên thiên nhiên
C) Vị trí địa lý
D) Mức thu nhập của người dân

Câu 7: Sự chuyển dịch từ các ngành sản xuất sang các ngành dịch vụ thường xảy ra ở các quốc gia nào?

A) Các quốc gia có nền kinh tế chủ yếu là nông nghiệp
B) Các quốc gia có nền kinh tế chủ yếu là công nghiệp
C) Các quốc gia phát triển với nền kinh tế dịch vụ
D) Các quốc gia đang phát triển với nền kinh tế xuất khẩu

Câu 8: Dịch vụ du lịch phát triển mạnh ở các khu vực có yếu tố tự nhiên nào dưới đây?

A) Khí hậu ôn hòa, phong cảnh đẹp
B) Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú
C) Các khu công nghiệp lớn
D) Mật độ dân cư cao

Câu 9: Yếu tố nào dưới đây không tác động trực tiếp đến sự phân bố các ngành dịch vụ?

A) Cơ sở hạ tầng và giao thông
B) Sự phân bố dân cư
C) Chế độ thuế và chính sách hỗ trợ của nhà nước
D) Sự phân bố tài nguyên thiên nhiên

Câu 10: Tại sao ngành dịch vụ tài chính và ngân hàng thường phát triển mạnh ở các thành phố lớn?

A) Vì các thành phố lớn có tài nguyên thiên nhiên phong phú
B) Vì ở các thành phố lớn có mức thu nhập cao và nhu cầu giao dịch tài chính lớn
C) Vì các thành phố lớn có khí hậu thuận lợi cho việc phát triển dịch vụ
D) Vì các thành phố lớn có mật độ dân cư thấp

Câu 11: Ngành dịch vụ nào dưới đây thuộc loại dịch vụ cơ bản của nền kinh tế?

A) Dịch vụ du lịch
B) Dịch vụ giáo dục
C) Dịch vụ vận tải
D) Dịch vụ ngân hàng

Câu 12: Ngành dịch vụ nào dưới đây không phải là dịch vụ trực tiếp phục vụ nhu cầu đời sống của người dân?

A) Dịch vụ y tế
B) Dịch vụ giao thông
C) Dịch vụ bán lẻ
D) Dịch vụ quảng cáo

Câu 13: Ngành dịch vụ nào dưới đây có thể phát triển mạnh trong các khu vực có điều kiện tự nhiên thuận lợi (ví dụ bãi biển, núi non, di tích lịch sử)?

A) Dịch vụ vận tải
B) Dịch vụ giáo dục
C) Dịch vụ du lịch
D) Dịch vụ tài chính

Câu 14: Ngành dịch vụ nào dưới đây có sự đóng góp lớn vào sự phát triển của ngành công nghiệp và nông nghiệp?

A) Dịch vụ tài chính
B) Dịch vụ giáo dục
C) Dịch vụ vận tải
D) Dịch vụ nhà hàng, khách sạn

Câu 15: Dịch vụ nào dưới đây đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các vùng, thúc đẩy trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia?

A) Dịch vụ tài chính
B) Dịch vụ vận tải
C) Dịch vụ y tế
D) Dịch vụ du lịch

Câu 16: Vùng trung du và miền núi Bắc Bộ có đặc điểm tự nhiên nào dưới đây?

A) Địa hình thấp, chủ yếu là đồng bằng và đầm lầy
B) Địa hình chủ yếu là núi cao, chia cắt mạnh mẽ
C) Vùng biển rộng, có nhiều vịnh lớn
D) Khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm, không có mùa đông rõ rệt

Câu 17: Vùng trung du và miền núi Bắc Bộ có khí hậu chủ yếu là gì?

A) Khí hậu ôn đới, mùa đông lạnh, mùa hè mát mẻ
B) Khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm, mùa đông lạnh và có sương mù
C) Khí hậu nhiệt đới gió mùa khô, mùa đông ít mưa
D) Khí hậu nhiệt đới khô hạn, ít mưa

Câu 18: Một trong những đặc điểm về tài nguyên rừng ở vùng trung du và miền núi Bắc Bộ là:

A) Rừng nhiệt đới ẩm xanh quanh năm chiếm diện tích lớn
B) Rừng cây lá kim chiếm ưu thế
C) Rừng nghèo, ít cây to
D) Rừng ngập mặn chiếm phần lớn diện tích

Câu 19: Điều kiện tự nhiên nào sau đây không phải là yếu tố thuận lợi cho việc phát triển nông nghiệp ở vùng trung du và miền núi Bắc Bộ?

A) Địa hình phù hợp cho canh tác nông nghiệp
B) Khí hậu nhiệt đới ẩm, mùa đông lạnh
C) Tài nguyên nước phong phú
D) Địa hình quá dốc và chia cắt mạnh

Câu 20: Dân cư vùng trung du và miền núi Bắc Bộ chủ yếu sống ở đâu?

A) Các đô thị lớn và khu công nghiệp
B) Các thung lũng, vùng thấp, ven sông
C) Các vùng núi cao và hẻo lánh
D) Các vùng đồng bằng ven biển

Câu 21: Một trong những đặc điểm về dân cư vùng trung du và miền núi Bắc Bộ là:

A) Dân cư thưa thớt, mật độ dân số thấp
B) Dân cư đông đúc, tập trung ở các thành phố lớn
C) Dân cư chủ yếu là người Kinh, không có dân tộc khác
D) Dân cư chủ yếu sinh sống tại các khu công nghiệp

Câu 22: Tình trạng di cư trong vùng trung du và miền núi Bắc Bộ có xu hướng như thế nào?

A) Di cư từ thành thị về nông thôn tăng
B) Di cư từ nông thôn ra thành thị và các khu công nghiệp tăng
C) Không có sự di cư trong vùng
D) Di cư từ vùng trung du lên miền núi cao

Câu 23: Ngành nghề chủ yếu của dân cư vùng trung du và miền núi Bắc Bộ là gì?

A) Công nghiệp chế biến
B) Nông, lâm nghiệp
C) Du lịch
D) Thương mại dịch vụ

Câu 24: Đặc điểm về xã hội của vùng trung du và miền núi Bắc Bộ là gì?

A) Môi trường sống chủ yếu là đô thị hóa, hiện đại
B) Tỷ lệ người dân chưa biết chữ và tỷ lệ thất nghiệp thấp
C) Sự phát triển về giáo dục và cơ sở hạ tầng còn hạn chế, chất lượng sống còn thấp
D) Vùng này có tỷ lệ sinh cao và tỷ lệ già hóa dân số rất thấp

Câu 25: Vấn đề lớn nhất về xã hội của vùng trung du và miền núi Bắc Bộ hiện nay là gì?

A) Tỷ lệ dân số tăng quá nhanh
B) Môi trường sống ô nhiễm
C) Nghèo đói và thiếu thốn cơ sở hạ tầng
D) Quá trình đô thị hóa quá nhanh

Câu 26: Ngành kinh tế nào chiếm ưu thế trong vùng trung du và miền núi Bắc Bộ?

A) Công nghiệp chế biến
B) Dịch vụ du lịch
C) Nông, lâm nghiệp
D) Công nghiệp nặng

Câu 27: Vùng trung du và miền núi Bắc Bộ có đặc điểm gì về sự phân bố công nghiệp?

A) Công nghiệp phân bố chủ yếu ở các thành phố lớn
B) Công nghiệp chủ yếu tập trung ở các khu vực nông thôn
C) Công nghiệp phân bố rải rác, chủ yếu là khai thác và chế biến khoáng sản, lâm sản
D) Công nghiệp phát triển mạnh ở khu vực ven biển

Câu 28: Ngành kinh tế nào đang có xu hướng phát triển mạnh ở vùng trung du và miền núi Bắc Bộ trong những năm gần đây?

A) Du lịch sinh thái và nghỉ dưỡng
B) Sản xuất hàng tiêu dùng
C) Công nghiệp chế biến ô tô
D) Nông nghiệp công nghệ cao

Câu 29: Vùng trung du và miền núi Bắc Bộ có điều kiện khí hậu nào thuận lợi cho việc phát triển nông nghiệp?

A) Khí hậu khô hạn, ít mưa
B) Khí hậu ôn đới lạnh quanh năm
C) Khí hậu nhiệt đới gió mùa với mùa hè nóng ẩm, mùa đông lạnh
D) Khí hậu nhiệt đới khô và nóng

Câu 30: Một trong những thách thức lớn trong phát triển kinh tế vùng trung du và miền núi Bắc Bộ là:

A) Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao
B) Khó khăn về mặt địa hình và cơ sở hạ tầng
C) Thiếu tài nguyên thiên nhiên
D) Dân số quá đông và tập trung ở các thành phố

Câu 31: Vùng Đồng bằng sông Hồng có đặc điểm địa hình chủ yếu nào?

A) Địa hình chủ yếu là đồi núi, chia cắt mạnh
B) Địa hình đồng bằng, thấp, bằng phẳng và chủ yếu là đất phù sa
C) Địa hình núi cao, có nhiều thung lũng
D) Địa hình bãi biển, đầm lầy rộng lớn

Câu 32: Vùng Đồng bằng sông Hồng có khí hậu nào?

A) Khí hậu nhiệt đới gió mùa, mùa hè nóng ẩm, mùa đông lạnh
B) Khí hậu ôn đới, mùa đông dài, mùa hè mát mẻ
C) Khí hậu nhiệt đới khô hạn
D) Khí hậu xích đạo, có mưa quanh nă

Câu 33: Điều kiện tự nhiên nào sau đây là thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp ở vùng Đồng bằng sông Hồng?

A) Địa hình đồi núi và thiếu đất trồng
B) Lượng mưa đều và khí hậu khô hạn
C) Đất phù sa màu mỡ và hệ thống sông ngòi dày đặc
D) Khí hậu lạnh quanh năm

Câu 34: Tài nguyên khoáng sản nào dưới đây không phải là tài nguyên chính của vùng Đồng bằng sông Hồng?

A) Than đá
B) Đất sét, cao lanh
C) Cát, sỏi
D) Dầu mỏ

Câu 35: Sự phân bố dân cư của vùng Đồng bằng sông Hồng có đặc điểm gì?

A) Dân cư thưa thớt, chủ yếu sống ở các vùng núi cao
B) Dân cư đông đúc, tập trung chủ yếu ở các thành phố lớn và ven sông
C) Dân cư sống chủ yếu ở các khu vực miền núi, xa trung tâm
D) Dân cư chủ yếu tập trung ở khu vực đồng bằng ven biển

Câu 36: Vùng Đồng bằng sông Hồng có điều kiện thuận lợi để phát triển ngành công nghiệp nào?

A) Công nghiệp khai thác dầu mỏ
B) Công nghiệp chế biến nông sản và thủy sản
C) Công nghiệp chế tạo ô tô
D) Công nghiệp khai thác khoáng sản

Câu 37: Dân cư vùng Đồng bằng sông Hồng có đặc điểm gì nổi bật?

A) Dân cư thưa thớt, phân bố chủ yếu ở các khu vực miền núi
B) Dân cư đông đúc, mật độ dân số cao nhất cả nước
C) Dân cư chủ yếu là người dân tộc thiểu số
D) Dân cư sống chủ yếu ở các vùng ven biển

Câu 38: Đặc điểm về cơ cấu dân cư ở vùng Đồng bằng sông Hồng là gì?

A) Cơ cấu dân cư chủ yếu là nông dân làm nông nghiệp
B) Dân cư tập trung chủ yếu ở các khu vực miền núi
C) Cơ cấu dân cư có sự phân bố đều giữa nông dân và công nhân trong các khu công nghiệp
D) Dân cư tập trung chủ yếu ở các vùng ven biển

Câu 39: Hà Nội có vai trò gì trong vùng Đồng bằng sông Hồng?

A) Hà Nội là trung tâm công nghiệp, ít phát triển dịch vụ
B) Hà Nội là trung tâm giáo dục và y tế của vùng
C) Hà Nội không có ảnh hưởng lớn đối với nền kinh tế của vùng
D) Hà Nội chỉ là một trong những thành phố nhỏ trong vùng

Câu 40: Sự phát triển của các khu công nghiệp ở vùng Đồng bằng sông Hồng có tác động gì đến dân cư?

A) Làm giảm tỷ lệ dân số tại các thành phố
B) Làm tăng tỷ lệ người lao động từ các khu vực nông thôn vào thành thị tìm kiếm việc làm
C) Kéo dài độ tuổi trung bình của dân cư trong khu vực
D) Làm giảm tỉ lệ thất nghiệp ở các khu vực đô thị

Câu 41: Tình trạng di cư của dân cư vùng Đồng bằng sông Hồng có xu hướng như thế nào?

A) Di cư từ nông thôn ra thành thị tăng mạnh
B) Di cư từ các thành phố lớn ra các vùng nông thôn giảm
C) Di cư từ miền Trung ra miền Bắc tăng nhanh
D) Di cư từ vùng miền núi ra các khu vực đồng bằng giảm

Câu 41: Vùng Đồng bằng sông Hồng có đặc điểm nào về trình độ học vấn?

A) Tỷ lệ người dân không biết chữ rất cao
B) Hầu hết người dân không có cơ hội tiếp cận giáo dục
C) Tỷ lệ người dân có trình độ học vấn cao hơn mức trung bình của cả nước
D) Trình độ học vấn chủ yếu thấp, phần lớn là người lao động phổ thông

Câu 43: Vùng Đồng bằng sông Hồng có đặc điểm gì về cơ sở hạ tầng?

A) Cơ sở hạ tầng yếu kém, thiếu sự phát triển
B) Cơ sở hạ tầng phát triển mạnh, đặc biệt là giao thông và dịch vụ công cộng
C) Cơ sở hạ tầng phát triển chậm, chủ yếu là nông thôn
D) Cơ sở hạ tầng chỉ phát triển ở các vùng ven biển

Câu 44: Đặc điểm về văn hóa và xã hội của vùng Đồng bằng sông Hồng là gì?

A) Văn hóa đa dạng với sự kết hợp giữa nhiều dân tộc
B) Văn hóa chủ yếu là của dân tộc Kinh với nhiều truyền thống lâu đời
C) Vùng này không có những nét văn hóa đặc trưng riêng biệt
D) Văn hóa chủ yếu là văn hóa du mục

Câu 45: Đâu là một trong những đặc điểm nổi bật trong phân bố công nghiệp ở vùng Đồng bằng sông Hồng?

A) Công nghiệp chủ yếu tập trung ở khu vực ven biển
B) Công nghiệp phân bố đồng đều khắp các tỉnh
C) Công nghiệp chủ yếu tập trung ở Hà Nội và các tỉnh xung quanh
D) Công nghiệp chủ yếu tập trung ở miền núi

Câu 46: Sự phát triển kinh tế vùng Đồng bằng sông Hồng có tác động gì đến phân bố dân cư?

A) Dân cư không thay đổi nhiều vì không có sự phát triển kinh tế
B) Dân cư tập trung nhiều ở khu vực nông thôn và ít ở thành thị
C) Dân cư chuyển dịch mạnh từ nông thôn ra thành thị, đặc biệt là Hà Nội
D) Dân cư phân bố đồng đều giữa thành thị và nông thôn

Câu 47: Đâu là ngành công nghiệp phát triển mạnh ở tỉnh Bắc Ninh, thuộc vùng Đồng bằng sông Hồng?

A) Công nghiệp chế biến thực phẩm
B) Công nghiệp điện tử và công nghệ cao
C) Công nghiệp chế biến gỗ
D) Công nghiệp khai thác khoáng sản

Câu 48: Mục tiêu phát triển kinh tế vùng Đồng bằng sông Hồng trong những năm tới là gì?

A) Tăng cường khai thác tài nguyên khoáng sản
B) Phát triển mạnh các ngành công nghiệp nặng
C) Phát triển bền vững, đặc biệt là nông nghiệp và công nghiệp chế biến
D) Tập trung vào phát triển công nghiệp khai thác tài nguyên

2 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
50
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là câu trả lời cho các câu hỏi bạn đã đưa ra:

**Câu 1:** C) Chất lượng sản phẩm công nghiệp
**Giải thích:** Chất lượng sản phẩm công nghiệp không phải là yếu tố trực tiếp ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố các ngành dịch vụ.

**Câu 2:** B) Mức sống và nhu cầu người dân
**Giải thích:** Mức sống và nhu cầu người dân có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của các ngành dịch vụ ở các thành phố lớn.

**Câu 3:** B) Dịch vụ vận tải
**Giải thích:** Dịch vụ vận tải phát triển mạnh mẽ ở những khu vực có cơ sở hạ tầng giao thông thuận tiện.

**Câu 4:** C) Công nghệ và sự đổi mới sáng tạo
**Giải thích:** Công nghệ và sự đổi mới sáng tạo là yếu tố tác động mạnh mẽ nhất đến sự phát triển của các ngành dịch vụ công nghệ thông tin và viễn thông.

**Câu 5:** D) Điều chỉnh các mức thuế, trợ cấp và khuyến khích đầu tư
**Giải thích:** Chính sách của nhà nước tác động đến sự phát triển của ngành dịch vụ thông qua việc điều chỉnh thuế, trợ cấp và khuyến khích đầu tư.

**Câu 6:** D) Mức thu nhập của người dân
**Giải thích:** Mức thu nhập của người dân không phải là một trong các yếu tố tự nhiên ảnh hưởng đến sự phát triển của các ngành dịch vụ.

**Câu 7:** C) Các quốc gia phát triển với nền kinh tế dịch vụ
**Giải thích:** Sự chuyển dịch từ các ngành sản xuất sang các ngành dịch vụ thường xảy ra ở các quốc gia phát triển.

**Câu 8:** A) Khí hậu ôn hòa, phong cảnh đẹp
**Giải thích:** Dịch vụ du lịch phát triển mạnh ở các khu vực có khí hậu ôn hòa và phong cảnh đẹp.

**Câu 9:** D) Sự phân bố tài nguyên thiên nhiên
**Giải thích:** Sự phân bố tài nguyên thiên nhiên không tác động trực tiếp đến sự phân bố các ngành dịch vụ.

**Câu 10:** B) Vì ở các thành phố lớn có mức thu nhập cao và nhu cầu giao dịch tài chính lớn
**Giải thích:** Ngành dịch vụ tài chính và ngân hàng thường phát triển mạnh ở các thành phố lớn do mức thu nhập và nhu cầu giao dịch cao.

**Câu 11:** C) Dịch vụ vận tải
**Giải thích:** Dịch vụ vận tải là loại dịch vụ cơ bản của nền kinh tế.

**Câu 12:** D) Dịch vụ quảng cáo
**Giải thích:** Dịch vụ quảng cáo không phải là dịch vụ trực tiếp phục vụ nhu cầu đời sống của người dân.

**Câu 13:** C) Dịch vụ du lịch
**Giải thích:** Dịch vụ du lịch có thể phát triển mạnh trong các khu vực có điều kiện tự nhiên thuận lợi như bãi biển, núi non, di tích lịch sử.

**Câu 14:** C) Dịch vụ vận tải
**Giải thích:** Dịch vụ vận tải có sự đóng góp lớn vào sự phát triển của ngành công nghiệp và nông nghiệp.

**Câu 15:** B) Dịch vụ vận tải
**Giải thích:** Dịch vụ vận tải đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các vùng, thúc đẩy trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia.

**Câu 16:** B) Địa hình chủ yếu là núi cao, chia cắt mạnh mẽ
**Giải thích:** Vùng trung du và miền núi Bắc Bộ có địa hình chủ yếu là núi cao, chia cắt mạnh mẽ.

**Câu 17:** B) Khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm, mùa đông lạnh và có sương mù
**Giải thích:** Vùng trung du và miền núi Bắc Bộ có khí hậu chủ yếu là nhiệt đới gió mùa ẩm.

**Câu 18:** A) Rừng nhiệt đới ẩm xanh quanh năm chiếm diện tích lớn
**Giải thích:** Một trong những đặc điểm về tài nguyên rừng ở vùng trung du và miền núi Bắc Bộ là rừng nhiệt đới ẩm xanh quanh năm.

**Câu 19:** D) Địa hình quá dốc và chia cắt mạnh
**Giải thích:** Địa hình quá dốc và chia cắt mạnh là điều kiện không thuận lợi cho việc phát triển nông nghiệp ở vùng trung du và miền núi Bắc Bộ.

**Câu 20:** B) Các thung lũng, vùng thấp, ven sông
**Giải thích:** Dân cư vùng trung du và miền núi Bắc Bộ chủ yếu sống ở các thung lũng, vùng thấp, ven sông.

**Câu 21:** A) Dân cư thưa thớt, mật độ dân số thấp
**Giải thích:** Một trong những đặc điểm về dân cư vùng trung du và miền núi Bắc Bộ là dân cư thưa thớt, mật độ dân số thấp.

**Câu 22:** B) Di cư từ nông thôn ra thành thị và các khu công nghiệp tăng
**Giải thích:** Tình trạng di cư trong vùng trung du và miền núi Bắc Bộ có xu hướng là di cư từ nông thôn ra thành thị và các khu công nghiệp.

**Câu 23:** B) Nông, lâm nghiệp
**Giải thích:** Ngành nghề chủ yếu của dân cư vùng trung du và miền núi Bắc Bộ là nông, lâm nghiệp.

**Câu 24:** C) Sự phát triển về giáo dục và cơ sở hạ tầng còn hạn chế, chất lượng sống còn thấp
**Giải thích:** Đặc điểm về xã hội của vùng trung du và miền núi Bắc Bộ có sự phát triển về giáo dục và cơ sở hạ tầng còn hạn chế, chất lượng sống còn thấp.

**Câu 25:** C) Nghèo đói và thiếu thốn cơ sở hạ tầng
**Giải thích:** Vấn đề lớn nhất về xã hội của vùng trung du và miền núi Bắc Bộ hiện nay là nghèo đói và thiếu thốn cơ sở hạ tầng.

**Câu 26:** C) Nông, lâm nghiệp
**Giải thích:** Ngành kinh tế chiếm ưu thế trong vùng trung du và miền núi Bắc Bộ là nông, lâm nghiệp.

**Câu 27:** C) Công nghiệp phân bố rải rác, chủ yếu là khai thác và chế biến khoáng sản, lâm sản
**Giải thích:** Vùng trung du và miền núi Bắc Bộ có sự phân bố công nghiệp chủ yếu là khai thác và chế biến khoáng sản, lâm sản.

**Câu 28:** A) Du lịch sinh thái và nghỉ dưỡng
**Giải thích:** Ngành kinh tế đang có xu hướng phát triển mạnh ở vùng trung du và miền núi Bắc Bộ trong những năm gần đây là du lịch sinh thái và nghỉ dưỡng.

**Câu 29:** C) Khí hậu nhiệt đới gió mùa với mùa hè nóng ẩm, mùa đông lạnh
**Giải thích:** Vùng trung du và miền núi Bắc Bộ có khí hậu thuận lợi cho việc phát triển nông nghiệp là khí hậu nhiệt đới gió mùa.

**Câu 30:** B) Khó khăn về mặt địa hình và cơ sở hạ tầng
**Giải thích:** Một trong những thách thức lớn trong phát triển kinh tế vùng trung du và miền núi Bắc Bộ là khó khăn về mặt địa hình và cơ sở hạ tầng.

**Câu 31:** B) Địa hình đồng bằng, thấp, bằng phẳng và chủ yếu là đất phù sa
**Giải thích:** Vùng Đồng bằng sông Hồng có địa hình chủ yếu là đồng bằng, thấp, bằng phẳng và chủ yếu là đất phù sa.

**Câu 32:** A) Khí hậu nhiệt đới gió mùa, mùa hè nóng ẩm, mùa đông lạnh
**Giải thích:** Vùng Đồng bằng sông Hồng có khí hậu nhiệt đới gió mùa.

**Câu 33:** C) Đất phù sa màu mỡ và hệ thống sông ngòi dày đặc
**Giải thích:** Điều kiện tự nhiên thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp ở vùng Đồng bằng sông Hồng là đất phù sa và hệ thống sông ngòi dày đặc.

**Câu 34:** D) Dầu mỏ
**Giải thích:** Dầu mỏ không phải là tài nguyên chính của vùng Đồng bằng sông Hồng.

**Câu 35:** B) Dân cư đông đúc, tập trung chủ yếu ở các thành phố lớn và ven sông
**Giải thích:** Sự phân bố dân cư của vùng Đồng bằng sông Hồng đặc trưng bởi dân cư đông đúc, tập trung chủ yếu ở các thành phố lớn và ven sông.

**Câu 36:** B) Công nghiệp chế biến nông sản và thủy sản
**Giải thích:** Vùng Đồng bằng sông Hồng có điều kiện thuận lợi để phát triển ngành công nghiệp chế biến nông sản và thủy sản.

**Câu 37:** B) Dân cư đông đúc, mật độ dân số cao nhất cả nước
**Giải thích:** Dân cư vùng Đồng bằng sông Hồng có đặc điểm nổi bật là là dân cư đông đúc, mật độ dân số cao nhất cả nước.

**Câu 38:** C) Cơ cấu dân cư có sự phân bố đều giữa nông dân và công nhân trong các khu công nghiệp
**Giải thích:** Đặc điểm về cơ cấu dân cư ở vùng Đồng bằng sông Hồng là có sự phân bố đều giữa nông dân và công nhân trong các khu công nghiệp.

**Câu 39:** B) Hà Nội là trung tâm giáo dục và y tế của vùng
**Giải thích:** Hà Nội có vai trò quan trọng là trung tâm giáo dục và y tế của vùng Đồng bằng sông Hồng.

**Câu 40:** B) Làm tăng tỷ lệ người lao động từ các khu vực nông thôn vào thành thị tìm kiếm việc làm
**Giải thích:** Sự phát triển của các khu công nghiệp ở vùng Đồng bằng sông Hồng làm tăng tỷ lệ người lao động từ nông thôn vào thành thị tìm kiếm việc làm.

**Câu 41 (lặp):** A) Di cư từ nông thôn ra thành thị tăng mạnh
**Giải thích:** Đây là một xu hướng trong tình trạng di cư của dân cư vùng Đồng bằng sông Hồng.

**Câu 42:** C) Tỷ lệ người dân có trình độ học vấn cao hơn mức trung bình của cả nước
**Giải thích:** Vùng Đồng bằng sông Hồng có tỷ lệ người dân có trình độ học vấn cao hơn mức trung bình của cả nước.

**Câu 43:** B) Cơ sở hạ tầng phát triển mạnh, đặc biệt là giao thông và dịch vụ công cộng
**Giải thích:** Vùng Đồng bằng sông Hồng có cơ sở hạ tầng phát triển mạnh.

**Câu 44:** B) Văn hóa chủ yếu là của dân tộc Kinh với nhiều truyền thống lâu đời
**Giải thích:** Đặc điểm về văn hóa và xã hội của vùng Đồng bằng sông Hồng là văn hóa chủ yếu là của dân tộc Kinh với nhiều truyền thống lâu đời.

**Câu 45:** C) Công nghiệp chủ yếu tập trung ở Hà Nội và các tỉnh xung quanh
**Giải thích:** Đây là một trong những đặc điểm nổi bật trong phân bố công nghiệp ở vùng Đồng bằng sông Hồng.

**Câu 46:** C) Dân cư chuyển dịch mạnh từ nông thôn ra thành thị, đặc biệt là Hà Nội
**Giải thích:** Sự phát triển kinh tế vùng Đồng bằng sông Hồng có tác động lớn đến phân bố dân cư, làm cho dân cư chuyển dịch mạnh từ nông thôn ra thành thị.

**Câu 47:** B) Công nghiệp điện tử và công nghệ cao
**Giải thích:** Ngành công nghiệp phát triển mạnh ở tỉnh Bắc Ninh, thuộc vùng Đồng bằng sông Hồng là công nghiệp điện tử và công nghệ cao.

**Câu 48:** C) Phát triển bền vững, đặc biệt là nông nghiệp và công nghiệp chế biến
**Giải thích:** Mục tiêu phát triển kinh tế vùng Đồng bằng sông Hồng trong những năm tới là phát triển bền vững, đặc biệt là nông nghiệp và công nghiệp chế biến.

Hy vọng rằng những câu trả lời này sẽ hữu ích cho bạn!
1
0
ngân trần
23/12/2024 22:15:09
+5đ tặng
Câu 1: Chất lượng sản phẩm công nghiệp
Đáp án: C) Chất lượng sản phẩm công nghiệp
Giải thích: Yếu tố này không trực tiếp ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố các ngành dịch vụ.
Câu 2: Mức sống và nhu cầu người dân
Đáp án: B) Mức sống và nhu cầu người dân
Giải thích: Các thành phố lớn thường có mức sống cao và nhu cầu dịch vụ lớn, là yếu tố chủ yếu tác động đến sự phát triển của các ngành dịch vụ.
Câu 3: Dịch vụ vận tải
Đáp án: B) Dịch vụ vận tải
Giải thích: Dịch vụ vận tải phát triển mạnh ở những khu vực có cơ sở hạ tầng giao thông thuận tiện.
Câu 4: Công nghệ và sự đổi mới sáng tạo
Đáp án: C) Công nghệ và sự đổi mới sáng tạo
Giải thích: Ngành dịch vụ công nghệ thông tin và viễn thông phụ thuộc lớn vào sự đổi mới sáng tạo và công nghệ.
Câu 5: Điều chỉnh các mức thuế, trợ cấp và khuyến khích đầu tư
Đáp án: D) Điều chỉnh các mức thuế, trợ cấp và khuyến khích đầu tư
Giải thích: Chính sách nhà nước có thể tác động đến sự phát triển của ngành dịch vụ thông qua các biện pháp này.
Câu 6: Mức thu nhập của người dân
Đáp án: D) Mức thu nhập của người dân
Giải thích: Mức thu nhập của người dân không phải là yếu tố tự nhiên ảnh hưởng đến sự phát triển của các ngành dịch vụ.
Câu 7: Các quốc gia phát triển với nền kinh tế dịch vụ
Đáp án: C) Các quốc gia phát triển với nền kinh tế dịch vụ
Giải thích: Các quốc gia phát triển thường chuyển dịch từ sản xuất sang dịch vụ.
Câu 8: Khí hậu ôn hòa, phong cảnh đẹp
Đáp án: A) Khí hậu ôn hòa, phong cảnh đẹp
Giải thích: Yếu tố tự nhiên này thúc đẩy sự phát triển của dịch vụ du lịch.
Câu 9: Sự phân bố tài nguyên thiên nhiên
Đáp án: D) Sự phân bố tài nguyên thiên nhiên
Giải thích: Tài nguyên thiên nhiên không phải là yếu tố trực tiếp tác động đến sự phân bố các ngành dịch vụ.
Câu 10: Vì ở các thành phố lớn có mức thu nhập cao và nhu cầu giao dịch tài chính lớn
Đáp án: B) Vì ở các thành phố lớn có mức thu nhập cao và nhu cầu giao dịch tài chính lớn
Giải thích: Thành phố lớn có điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của ngành dịch vụ tài chính và ngân hàng.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
namJr
23/12/2024 22:15:18
+4đ tặng
Đáp án các câu hỏi:

1. C - Chất lượng sản phẩm công nghiệp


2. B - Mức sống và nhu cầu người dân


3. B - Dịch vụ vận tải


4. C - Công nghệ và sự đổi mới sáng tạo


5. D - Điều chỉnh các mức thuế, trợ cấp và khuyến khích đầu tư


6. D - Mức thu nhập của người dân


7. C - Các quốc gia phát triển với nền kinh tế dịch vụ


8. A - Khí hậu ôn hòa, phong cảnh đẹp


9. D - Sự phân bố tài nguyên thiên nhiên


10. B - Vì ở các thành phố lớn có mức thu nhập cao và nhu cầu giao dịch tài chính lớn


11. C - Dịch vụ vận tải


12. D - Dịch vụ quảng cáo


13. C - Dịch vụ du lịch


14. C - Dịch vụ vận tải


15. B - Dịch vụ vận tải


16. B - Địa hình chủ yếu là núi cao, chia cắt mạnh mẽ


17. B - Khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm, mùa đông lạnh và có sương mù


18. A - Rừng nhiệt đới ẩm xanh quanh năm chiếm diện tích lớn


19. D - Địa hình quá dốc và chia cắt mạnh


20. B - Các thung lũng, vùng thấp, ven sông


21. A - Dân cư thưa thớt, mật độ dân số thấp


22. B - Di cư từ nông thôn ra thành thị và các khu công nghiệp tăng


23. B - Nông, lâm nghiệp


24. C - Sự phát triển về giáo dục và cơ sở hạ tầng còn hạn chế, chất lượng sống còn thấp


25. C - Nghèo đói và thiếu thốn cơ sở hạ tầng


26. C - Nông, lâm nghiệp


27. C - Công nghiệp phân bố rải rác, chủ yếu là khai thác và chế biến khoáng sản, lâm sản


28. A - Du lịch sinh thái và nghỉ dưỡng


29. C - Khí hậu nhiệt đới gió mùa với mùa hè nóng ẩm, mùa đông lạnh


30. B - Khó khăn về mặt địa hình và cơ sở hạ tầng


31. B - Địa hình đồng bằng, thấp, bằng phẳng và chủ yếu là đất phù sa


32. A - Khí hậu nhiệt đới gió mùa, mùa hè nóng ẩm, mùa đông lạnh


33. C - Đất phù sa màu mỡ và hệ thống sông ngòi dày đặc


34. D - Dầu mỏ


35. B - Dân cư đông đúc, tập trung chủ yếu ở các thành phố lớn và ven sông


36. B - Công nghiệp chế biến nông sản và thủy sản


37. B - Dân cư đông đúc, mật độ dân số cao nhất cả nước


38. A - Cơ cấu dân cư chủ yếu là nông dân làm nông nghiệp


39. B - Hà Nội là trung tâm giáo dục và y tế của vùng


40. B - Làm tăng tỷ lệ người lao động từ các khu vực nông thôn vào thành thị tìm kiếm việc làm


41. A - Di cư từ nông thôn ra thành thị tăng mạnh


42. C - Tỷ lệ người dân có trình độ học vấn cao hơn mức trung bình của cả nước


43. B - Cơ sở hạ tầng phát triển mạnh, đặc biệt là giao thông và dịch vụ công cộng


44. B - Văn hóa chủ yếu là của dân tộc Kinh với nhiều truyền thống lâu đời


45. C - Công nghiệp chủ yếu tập trung ở Hà Nội và các tỉnh xung quanh


46. C - Dân cư chuyển dịch mạnh từ nông thôn ra thành thị, đặc biệt là Hà Nội


47. B - Công nghiệp điện tử và công nghệ cao


48. C - Phát triển bền vững, đặc biệt là nông nghiệp và công nghiệp chế biến



Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×