1. Bối cảnh chia ly:
"Tiễn đưa một chén quan hà": "Quan hà" chỉ cửa ải, biên giới, nơi chia ly. Chén rượu tiễn biệt càng làm tăng thêm sự buồn bã, ly biệt.
"Xuân đình thoắt đã dạo ra cao đình": Thời gian trôi nhanh, từ lúc còn vui vẻ ở "xuân đình" (vườn xuân) đã đến lúc phải chia ly ở "cao đình" (nơi cao, điểm tiễn biệt). Sự đối lập này nhấn mạnh sự ngắn ngủi của thời gian hạnh phúc và sự khắc nghiệt của chia ly.
"Sông Tần một dải xanh xanh, Loi thoi bờ liễu mấy cành Dương Quan": Hình ảnh sông Tần và liễu Dương Quan gợi không gian chia ly rộng lớn, buồn bã. Liễu Dương Quan là địa danh gắn liền với những cuộc chia ly từ xưa.
2. Tâm trạng của đôi bên:
"Cầm tay dài ngắn thở than, Chia phôi ngừng chén hợp tan nghẹn lời": Cử chỉ "cầm tay", tiếng "thở than", sự "nghẹn lời" diễn tả sâu sắc nỗi buồn đau, luyến tiếc của cả hai người. Họ không nói nên lời vì quá xúc động.
3. Lời dặn dò của người vợ:
Đây là đoạn thơ thể hiện rõ nhất tâm trạng và suy nghĩ của người chinh phụ:
"Nàng rằng: Non nước xa khơi, Sao cho trong ấm thì ngoài mới êm": Nàng dặn chồng phải giữ gìn sức khỏe, bình an nơi chiến trường. "Trong ấm" chỉ sức khỏe, tinh thần của người chồng, "ngoài êm" chỉ tình hình chiến sự. Câu nói thể hiện sự lo lắng, quan tâm sâu sắc của người vợ.
"Dễ lòa yếm thắm trôn kim, Làm chi bưng mắt bắt chim khó lòng!": Nàng khuyên chồng không nên quá lo lắng cho mình ở nhà, bởi việc "lòa yếm thắm trôn kim" (việc thêu thùa, may vá) là việc dễ dàng, không đáng lo. Ngược lại, việc "bưng mắt bắt chim" (những việc khó khăn, bất khả thi) thì không nên cố gắng. Đây là cách nói khéo léo để chồng yên tâm ra đi.
"Đôi ta chút nghĩa đèo bòng, Đến nhà trước liệu nói sòng cho minh": Nàng mong muốn chồng khi trở về sẽ nói rõ mọi chuyện với gia đình, để tránh những hiểu lầm, khúc mắc.
"Dù khi sóng gió bất tình, Lớn ra uy lớn tôi đành phận tôi": Nàng chuẩn bị tinh thần cho những điều xấu nhất có thể xảy ra. "Sóng gió bất tình" chỉ những biến cố, khó khăn. Dù có chuyện gì, nàng cũng chấp nhận số phận.
"Hơn điều giấu ngược giấu xuôi, Lại mang những việc tầy trời đến sau": Nàng khuyên chồng nên thành thật, tránh giấu giếm, bởi việc giấu giếm chỉ mang lại hậu quả tồi tệ hơn.
"Thương nhau xin nhớ lời nhau, Năm chầy cũng chẳng đi đâu mà chầy": Lời dặn dò cuối cùng thể hiện tình yêu sâu sắc và niềm tin vào ngày đoàn tụ. "Năm chầy" chỉ thời gian dài, nhưng nàng tin rằng dù thời gian có lâu bao nhiêu, họ cũng sẽ gặp lại.
"Chén đưa nhớ bữa hôm nay, Chén mừng xin đợi ngày này năm sau!": Nàng nâng chén tiễn biệt và hẹn ngày gặp lại.
4. Cảnh chia ly và nỗi cô đơn:
"Người lên ngựa kẻ chia bào, Rừng phong thu đã nhuốm màu quan san": Hình ảnh chia ly rõ ràng, người chồng lên ngựa ra đi, người vợ đứng lại. Cảnh "rừng phong thu" gợi sự hiu quạnh, buồn bã của cảnh vật, hòa cùng tâm trạng của con người.
"Dặm hồng bụi cuốn chinh an, Trông người đã khuất mấy ngàn dâu xanh": Người chồng đã đi xa, khuất sau những "dặm hồng bụi cuốn". Thời gian trôi đi được đo bằng "mấy ngàn dâu xanh" (nhiều năm).
"Người về chiếc bóng năm canh, Kẻ đi muôn dặm một mình xa xôi": Sự đối lập giữa "chiếc bóng năm canh" của người vợ ở nhà và "muôn dặm một mình xa xôi" của người chồng càng làm nổi bật nỗi cô đơn, xa cách của cả hai.
"Vầng trăng ai sẻ làm đôi, Nửa in gối chiếc nửa soi dặm trường!": Hình ảnh vầng trăng chia đôi là một hình ảnh ẩn dụ tuyệt đẹp, thể hiện sự chia cắt, nỗi nhớ nhung da diết của đôi vợ chồng.
Tóm lại: Đoạn thơ đã diễn tả thành công cảnh chia ly đầy xúc động và bi thương giữa chinh phu và chinh phụ. Qua đó, tác giả thể hiện sự cảm thông sâu sắc với nỗi khổ của người phụ nữ trong chiến tranh loạn lạc, đồng thời ca ngợi tình nghĩa vợ chồng sâu nặng. Đoạn thơ sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, điển cố, điển tích, ngôn ngữ giàu cảm xúc, thể hiện tài năng nghệ thuật bậc thầy của Nguyễn Du.