Có rất nhiều bằng chứng cho thấy ngành bưu chính viễn thông nước ta đã phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây. Dưới đây là một số điểm chính:
1. Tốc độ tăng trưởng:
Tăng trưởng thuê bao: Số lượng thuê bao điện thoại, đặc biệt là di động và internet, đã tăng trưởng vượt bậc. Ví dụ, vào năm 2005, cả nước có 15,8 triệu thuê bao điện thoại, đạt 19 thuê bao/100 dân. Đến năm 2020, số lượng thuê bao di động đã đạt 129,5 triệu, tăng 2,6% so với năm 2019. Số lượng thuê bao internet cũng tăng trưởng mạnh mẽ, đạt 68,7 triệu thuê bao (theo Báo cáo thị trường viễn thông Việt Nam năm 2020). Điều này cho thấy sự phổ cập nhanh chóng của dịch vụ viễn thông đến người dân.
Tốc độ tăng trưởng doanh thu: Doanh thu của ngành viễn thông cũng tăng trưởng đều đặn qua các năm, đóng góp đáng kể vào GDP của đất nước. Tốc độ tăng trưởng trung bình của ngành viễn thông trong một số năm đạt mức 30%/năm (theo một số nguồn).
2. Đầu tư và nâng cấp hạ tầng:
Mạng lưới phủ sóng rộng khắp: Mạng lưới bưu chính viễn thông đã được mở rộng đến hầu hết các vùng miền trên cả nước, kể cả vùng sâu vùng xa, biên giới hải đảo. Điều này tạo điều kiện cho người dân ở mọi nơi được tiếp cận với các dịch vụ thông tin liên lạc.
Công nghệ hiện đại: Ngành viễn thông đã nhanh chóng áp dụng các công nghệ tiên tiến trên thế giới như 3G, 4G, và đang triển khai 5G. Việc đầu tư vào công nghệ mới giúp nâng cao chất lượng dịch vụ, tốc độ truyền tải dữ liệu và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dùng. Trước Đổi mới, mạng lưới và thiết bị viễn thông còn lạc hậu, các dịch vụ viễn thông nghèo nàn, chỉ dừng ở mức phục vụ các cơ quan, doanh nghiệp Nhà nước. Nhưng sau đó, đặc biệt là từ sau năm 1987, mạng Viễn thông quốc tế được phát triển theo hướng kỹ thuật hiện đại. Đến năm 1992, ngành Bưu điện đã xây dựng và đưa vào 3 trạm vệ tinh mặt đất thuộc hệ Intelsat và hai tổng đài điện thoại quốc tế.
Đa dạng hóa dịch vụ: Các dịch vụ viễn thông ngày càng đa dạng, từ điện thoại, tin nhắn, internet, truyền hình, đến các dịch vụ giá trị gia tăng như Mobile Money, dịch vụ công trực tuyến.
3. Chính sách hỗ trợ của nhà nước:
Nhà nước đã có nhiều chính sách hỗ trợ cho sự phát triển của ngành bưu chính viễn thông, tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh, khuyến khích đầu tư và ứng dụng công nghệ mới.
4. Ảnh hưởng đến kinh tế xã hội:
Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế: Ngành bưu chính viễn thông đóng góp quan trọng vào tăng trưởng kinh tế của Việt Nam.
Tạo việc làm: Sự phát triển của ngành tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người lao động.
Thúc đẩy các ngành công nghiệp liên quan: Sự phát triển của viễn thông thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp khác như công nghệ thông tin, điện tử, thương mại điện tử.
Nâng cao chất lượng cuộc sống: Các dịch vụ viễn thông giúp người dân tiếp cận thông tin, giáo dục, y tế, giải trí một cách dễ dàng hơn, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.
Tóm lại: Sự phát triển nhanh chóng của ngành bưu chính viễn thông ở Việt Nam được thể hiện qua tốc độ tăng trưởng thuê bao và doanh thu, đầu tư vào hạ tầng và công nghệ hiện đại, chính sách hỗ trợ của nhà nước và ảnh hưởng tích cực đến kinh tế xã hội. Điều này cho thấy ngành bưu chính viễn thông đã và đang đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của đất nước.