Xếp các từ sau vào hai nhóm.
can trường, gan góc, gan dạ, can đảm, nhút nhát, hèn nhát, nhát gan
- Từ có nghĩa giống với "dũng cảm"
- Từ có nghĩa trái ngược với "dũng cảm"
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Đáp án:
- Từ có nghĩa giống với "dũng cảm": can trường, gan góc, gan dạ, can đảm.
- Từ có nghĩa trái ngược với "dũng cảm": nhút nhát, hèn nhát, nhát gan.
Hướng dẫn giải:
- can trường: gan góc, không sợ nguy hiểm.
- gan góc: can đảm, gan dạ.
- gan dạ: có tinh thần không lùi bước trước nguy hiểm, không sợ nguy hiểm.
- can đảm: có dũng khí để không sợ nguy hiểm, đau khổ.
- nhút nhát: nhát gan, hay rụt rè, sợ sệt.
- hèn nhát: hèn và nhút nhát.
- nhát gan: thiếu can đảm, hay sợ sệt.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |