Những nhận định này phản ánh bản chất và phương thức hoạt động của các quốc gia đế quốc trong lịch sử, mỗi quốc gia có một hình thức và chiến lược thực thi chủ nghĩa đế quốc riêng biệt, phù hợp với đặc điểm kinh tế, chính trị và quân sự của mình. Dưới đây là giải thích về từng quan điểm:
1.
"Anh là chủ nghĩa đế quốc thực dân":
Anh (Anh Quốc) là một trong những đế quốc thực dân lớn nhất trong lịch sử, với một đế chế trải rộng khắp thế giới, đặc biệt là ở các khu vực châu Á, châu Phi và châu Mỹ. Chủ nghĩa đế quốc thực dân của Anh chủ yếu thể hiện qua việc chiếm đoạt, cai trị và khai thác thuộc địa ở nhiều nơi trên thế giới. Anh Quốc thiết lập một hệ thống thuộc địa rộng lớn, đầu tư vào các nguồn tài nguyên thiên nhiên và lao động giá rẻ từ các vùng đất thuộc địa. Những thuộc địa này không chỉ cung cấp nguyên liệu cho nền công nghiệp của Anh mà còn là các thị trường tiêu thụ hàng hóa của chính quốc. Hệ thống đế quốc này không chỉ dựa vào sức mạnh quân sự mà còn phát triển qua sự kiểm soát kinh tế và văn hóa.
2.
"Pháp là chủ nghĩa đế quốc cho vay lãi":
Pháp, sau khi mất đi nhiều thuộc địa lớn, đã chuyển sang một hình thức khai thác và kiểm soát tài chính ở các quốc gia thuộc địa của mình, đặc biệt là ở các khu vực như Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia) và một số quốc gia châu Phi. Pháp sử dụng các chính sách "cho vay lãi" và các hoạt động tài chính để duy trì quyền lực và kiểm soát. Thay vì trực tiếp cai trị bằng quân sự, Pháp áp đặt các khoản nợ nặng nề lên các quốc gia thuộc địa, tạo ra một mối quan hệ "vay lãi" giữa các quốc gia này và Pháp. Từ đó, Pháp có thể duy trì sự kiểm soát kinh tế và chính trị thông qua các khoản vay, đầu tư và các mối quan hệ tài chính mà các quốc gia thuộc địa phải trả lãi trong nhiều thập kỷ.
3.
"Đức là chủ nghĩa đế quốc quân phiệt hiếu chiến":
Đức trong thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, dưới sự lãnh đạo của các chính phủ quân sự, là một quốc gia nổi bật trong việc thực hiện chủ nghĩa đế quốc theo hình thức quân phiệt, đặc biệt trong giai đoạn Đế chế Đức dưới thời Otto von Bismarck và sau đó dưới Wilhelm II. Đức theo đuổi mục tiêu mở rộng lãnh thổ và sức mạnh thông qua các cuộc chiến tranh và chiếm đóng các vùng lãnh thổ mới, đặc biệt là ở châu Phi và châu Á (ví dụ như Đông Nam Trung Quốc, Namibia, Cameroon). Chính sách đế quốc của Đức thể hiện rõ qua việc xây dựng một quân đội hùng mạnh và khuyến khích các cuộc xâm lược, xâm chiếm thuộc địa, đồng thời thi hành các chiến lược quân sự mạnh mẽ và quyết liệt, thể hiện rõ sự "hiếu chiến" và quân phiệt.
4.
"Mĩ là chủ nghĩa đế quốc của các vua công nghiệp":
Mỹ, đặc biệt từ cuối thế kỷ 19 đến thế kỷ 20, phát triển chủ nghĩa đế quốc thông qua sự kết hợp giữa sức mạnh công nghiệp và sức mạnh quân sự. Mỹ là cường quốc công nghiệp lớn, có nền kinh tế phát triển mạnh mẽ với các tập đoàn công nghiệp khổng lồ (như Ford, General Electric, Standard Oil). Chính sách của Mỹ trong giai đoạn này chủ yếu là "vươn ra thế giới" để tìm kiếm thị trường mới cho sản phẩm công nghiệp và tài chính. Điều này thể hiện qua việc Mỹ tham gia vào các cuộc chiến tranh, can thiệp vào các khu vực khác (như ở Trung Mỹ, Caribê, và Đông Á) để bảo vệ quyền lợi kinh tế của các tập đoàn công nghiệp Mỹ. Ngoài ra, Mỹ cũng thực hiện chủ nghĩa đế quốc thông qua việc kiểm soát tài chính, đầu tư và các chính sách ngoại giao, đặc biệt là trong các cuộc chiến tranh thế giới và chiến tranh lạnh. Cách mà các "vua công nghiệp" Mỹ điều khiển nền kinh tế toàn cầu và can thiệp vào các vấn đề quốc tế để bảo vệ lợi ích của các tập đoàn công nghiệp lớn cũng thể hiện bản chất "chủ nghĩa đế quốc của các vua công nghiệp".
Tóm lại:
Các nhận định này phản ánh bản chất và chiến lược của các đế quốc trong lịch sử:
- Anh theo đuổi chủ nghĩa đế quốc thực dân, chiếm đóng và khai thác thuộc địa.
- Pháp thực hiện chủ nghĩa đế quốc dưới hình thức cho vay lãi, kiểm soát tài chính.
- Đức thực hiện chủ nghĩa đế quốc qua chiến tranh, quân sự hóa, và mở rộng lãnh thổ.
- Mỹ kết hợp giữa sức mạnh công nghiệp và quân sự để phát triển đế quốc, bảo vệ lợi ích kinh tế của các tập đoàn công nghiệp.