A. have shown: Cần sử dụng thì hiện tại hoàn thành để diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ và còn liên quan đến hiện tại (các nhà khoa học gần đây đã chứng minh).
C. were: Đây là câu điều kiện loại 2, diễn tả một điều kiện không có thật ở hiện tại. Cấu trúc là "If + S + were, S + would + V".
A. didn't: Đây là câu hỏi đuôi (tag question). Chủ ngữ là "the teacher" (ngôi thứ ba số ít), động từ chính là "had to leave" (quá khứ đơn), nên câu hỏi đuôi là "didn't she?".
C. can't be: Cánh cửa bị khóa từ bên ngoài, suy ra Alex không thể ra ngoài. "Can't be" diễn tả một điều chắc chắn không thể xảy ra.
B. much: "Experience" là danh từ không đếm được, nên ta dùng "much" để diễn tả số lượng nhiều.
D. architect: Kiến trúc sư là người cho họ xem bản thiết kế của tòa nhà mới.
C. encouraged: Trẻ em cần được khuyến khích để phát huy hết tiềm năng của mình. Câu này mang nghĩa bị động.
B. where: "Where" được dùng để thay thế cho một địa điểm (a country).
C. raise: "Raise money" có nghĩa là quyên góp tiền. Các từ còn lại không phù hợp về nghĩa.