You should walk slowly. Your sister can follow you.
Giải thích: Câu này khuyên bạn nên đi chậm để em gái có thể theo kịp. Không có liên từ nối rõ ràng nhưng ý nghĩa ngầm hiểu là nếu đi chậm thì em gái sẽ theo kịp.
12. She needs a job. She wants to support her parents.
Giải thích: Cô ấy cần một công việc vì cô ấy muốn hỗ trợ bố mẹ. Mối quan hệ ở đây là: cần tiền → tìm việc để có tiền → hỗ trợ gia đình.
13. The farmer built a high wall around his garden. The fruits wouldn’t be stolen.
Giải thích: Người nông dân xây một bức tường cao xung quanh vườn để tránh bị trộm trái cây. Mục đích của việc xây tường là để bảo vệ trái cây.
14. The notices are written in several languages. Everyone may understand them.
Giải thích: Thông báo được viết bằng nhiều ngôn ngữ để mọi người có thể hiểu. Mục đích của việc sử dụng nhiều ngôn ngữ là để thông tin đến được nhiều người hơn.
15. Dick is practicing the guitar. He can play for the dance.
Giải thích: Dick đang tập đàn để có thể chơi trong buổi khiêu vũ. Mục đích của việc tập luyện là để chuẩn bị cho buổi biểu diễn.
16. I opened the window. I wanted to let fresh air in.
Giải thích: Tôi mở cửa sổ vì muốn cho không khí trong lành vào. Mục đích của việc mở cửa sổ là để đổi không khí.
17. He took my camera. He wanted to take some photos.
Giải thích: Anh ấy lấy máy ảnh của tôi vì muốn chụp vài bức ảnh. Mục đích của việc lấy máy ảnh là để chụp ảnh.
18. He studied really hard. He wanted to get better marks.
Giải thích: Anh ấy học rất chăm chỉ vì muốn đạt điểm cao hơn. Mục đích của việc học tập chăm chỉ là để có kết quả tốt.
19. Jason learns Chinese. His aim is to work in China.
Giải thích: Jason học tiếng Trung vì mục tiêu của anh ấy là làm việc ở Trung Quốc. Việc học tiếng Trung là một bước chuẩn bị để đạt được mục tiêu làm việc ở Trung Quốc.
20. I’ve collected money. I will buy a new car.
Giải thích: Tôi đã tích lũy được tiền và tôi sẽ mua một chiếc xe hơi mới. Việc tích lũy tiền là để thực hiện mục tiêu mua xe.
21. Many people left Turkey in 1960s. They wanted to find jobs in Germany.
Giải thích: Nhiều người đã rời Thổ Nhĩ Kỳ vào những năm 1960 vì muốn tìm việc làm ở Đức. Mục đích của việc di cư là để tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn.
22. She attends to a course. She wants to learn chess.
Giải thích: Cô ấy tham gia một khóa học vì muốn học chơi cờ vua. Mục đích của việc tham gia khóa học là để học một kỹ năng mới.
23. Linda turned on the lights. She wanted to see better.
Giải thích: Linda bật đèn lên vì muốn nhìn rõ hơn. Mục đích của việc bật đèn là để tăng cường ánh sáng.
24. I will come with you. I want to help you.
Giải thích: Tôi sẽ đi cùng bạn vì muốn giúp bạn. Mục đích của việc đi cùng là để hỗ trợ bạn.
25. We are going to cinema. We will watch a horror film.
Giải thích: Chúng tôi sẽ đi xem phim và chúng tôi sẽ xem một bộ phim kinh dị. Mục đích của việc đi xem phim là để giải trí.
26. You must take your umbrella so that you won’t get wet.
Giải thích: Bạn phải mang theo ô để tránh bị ướt. Mục đích của việc mang ô là để bảo vệ bản thân khỏi mưa.
27. He waited at the counter. He wanted to see her.
Giải thích: Anh ấy đợi ở quầy vì muốn gặp cô ấy. Mục đích của việc chờ đợi là để gặp người mình muốn.
28. We all put on our coats. We were feeling cold.
Giải thích: Tất cả chúng tôi đều mặc áo khoác vì chúng tôi cảm thấy lạnh. Mục đích của việc mặc áo khoác là để giữ ấm.