1. Na tác dụng với H₂O:
Hiện tượng: Natri tan nhanh, tạo thành dung dịch kiềm và khí hiđro thoát ra.
Phương trình hóa học: 2Na + 2H₂O → 2NaOH + H₂↑
2. Na tác dụng với các dung dịch muối:
Nguyên tắc chung:
Muối của kim loại hoạt động yếu hơn Na: Na sẽ đẩy kim loại đó ra khỏi muối, tạo thành kim loại tự do và muối mới.
Muối của kim loại hoạt động mạnh hơn Na: Không xảy ra phản ứng.
Muối của NH₄⁺: Na sẽ tác dụng với NH₄⁺ tạo thành khí amoniac (NH₃).
Chi tiết từng trường hợp:
Na + MgCl₂:
Na hoạt động mạnh hơn Mg nên phản ứng xảy ra.
Hiện tượng: Na tan, có khí thoát ra, có thể có kết tủa trắng (nếu Mg(OH)₂ không tan hoàn toàn).
Phương trình hóa học: 2Na + 2H₂O → 2NaOH + H₂↑ 2NaOH + MgCl₂ → Mg(OH)₂↓ + 2NaCl
Na + FeCl₃:
Na hoạt động mạnh hơn Fe nên phản ứng xảy ra.
Hiện tượng: Na tan, có khí thoát ra, có kết tủa nâu đỏ.
Phương trình hóa học: 2Na + 2H₂O → 2NaOH + H₂↑ 3NaOH + FeCl₃ → Fe(OH)₃↓ + 3NaCl
Na + NH₄Cl:
Hiện tượng: Na tan, có khí không màu mùi khai thoát ra.
Phương trình hóa học: 2Na + 2H₂O → 2NaOH + H₂↑ NaOH + NH₄Cl → NaCl + NH₃↑ + H₂O
Na + CuCl₂:
Na hoạt động mạnh hơn Cu nên phản ứng xảy ra.
Hiện tượng: Na tan, có khí thoát ra, có kết tủa màu đỏ.
Phương trình hóa học: 2Na + 2H₂O → 2NaOH + H₂↑ 2NaOH + CuCl₂ → Cu(OH)₂↓ + 2NaCl