Question 24: Staying ______ means maintaining a healthy mix of physical activity, social interactions, and rest.
A. stressed out (bị căng thẳng)
B. well-balanced (cân bằng)
C. self-aware (tự nhận thức)
D. self-disciplined (tự giác kỷ luật)
Câu này nói về việc duy trì sự cân bằng giữa hoạt động thể chất, tương tác xã hội và nghỉ ngơi. Vậy đáp án đúng là B. well-balanced.
Question 25: The aroma of food from the ______ reminded me of my childhood.
A. shoppers (người mua sắm)
B. electricians (thợ điện)
C. doctors (bác sĩ)
D. street vendors (người bán hàng rong)
Mùi thức ăn thường liên quan đến người bán hàng rong. Vậy đáp án đúng là D. street vendors.
Question 26: I was so nervous during the presentation, my mind ______ and I couldn't remember what to say next.
A. went blank (trống rỗng)
B. became exhausted (kiệt sức)
C. went empty (trống rỗng)
D. lacked confidence (thiếu tự tin)
Khi quá lo lắng, đầu óc thường trở nên trống rỗng. Vậy đáp án đúng là A. went blank.
Question 27: Teens experiencing anxiety can benefit from mindfulness practices and seeking professional support.
A. nervousness (sự lo lắng)
B. counsellor (nhà tư vấn)
C. mood (tâm trạng)
D. priority (ưu tiên)
Từ "anxiety" có nghĩa là lo âu, lo lắng, đồng nghĩa với "nervousness". Vậy đáp án đúng là A. nervousness.
Question 28: At weekends the city centre is always packed with people.
A. empty (trống rỗng)
B. crowded (đông đúc)
C. peaceful (yên bình)
D. convenient (tiện lợi)
"Packed" có nghĩa là chật cứng, đông đúc, đồng nghĩa với "crowded". Vậy đáp án đúng là B. crowded.
Question 29: Living in the city can be pricey; rent, dining out, and entertainment all come at a premium.
A. cheap (rẻ)
B. expensive (đắt đỏ)
C. costly (tốn kém)
D. dear (đắt)
"Pricey" có nghĩa là đắt đỏ. Từ trái nghĩa với "đắt đỏ" là "rẻ". Vậy đáp án đúng là A. cheap.
Question 30: With a growing economy, more Vietnamese families are able to pursue a comfortable lifestyle.
A. give up (từ bỏ)
B. promise (hứa)
C. memorise (ghi nhớ)
D. dye (nhuộm)
"Pursue" có nghĩa là theo đuổi. Từ trái nghĩa với "theo đuổi" trong ngữ cảnh này là "từ bỏ". Vậy đáp án đúng là A. give up.
Question 31: A: Do you ever think about your childhood? - B: "______" I miss those carefree days.
A. All the time! (Lúc nào cũng vậy!)
B. Have a good day (Chúc một ngày tốt lành)
C. I feel very bored (Tôi cảm thấy rất chán)
D. Yes, please (Vâng, làm ơn)
Câu trả lời phù hợp nhất với "I miss those carefree days" (Tôi nhớ những ngày vô tư đó) là "All the time!" (Lúc nào cũng vậy!). Vậy đáp án đúng là A. All the time!.
Question 32: Mai: I promise I'll do the task to my best. - Sue: "______"
A. You must do your part. (Bạn phải làm phần của bạn.)
B. Great. I appreciate it. (Tuyệt vời. Tôi đánh giá cao điều đó.)
C. Everybody has his own task. (Mỗi người đều có nhiệm vụ riêng.)
D. That's what I do. (Đó là những gì tôi làm.)
Khi ai đó hứa sẽ cố gắng hết sức, câu trả lời phù hợp là bày tỏ sự đánh giá cao. Vậy đáp án đúng là B. Great. I appreciate it.