A man sitting next... nối với F. to her is an Englishman. (Một người đàn ông ngồi cạnh... đối với cô ấy là một người Anh.) - Câu này có vẻ hơi thiếu ngữ cảnh, nhưng dựa trên các lựa chọn còn lại thì đây là lựa chọn hợp lý nhất. Có thể câu gốc là "A man sitting next to her is an Englishman".
England is a country... nối với B. that is part of the United Kingdom. (Nước Anh là một quốc gia... là một phần của Vương quốc Anh.)
English has ceased to be an "English language" in the sense... nối với A. of belonging only to people who are ethnically English. (Tiếng Anh đã không còn là một "ngôn ngữ Anh" theo nghĩa... chỉ thuộc về những người có nguồn gốc dân tộc Anh.)
The River Thames runs... nối với C. through London. (Sông Thames chảy... qua London.)
Canada... nối với J. is a country in North America. (Canada... là một quốc gia ở Bắc Mỹ.)
There are more sheep than people in New Zealand... nối với D. around 6 sheep per person. (Có nhiều cừu hơn người ở New Zealand... khoảng 6 con cừu trên một người.)
Use of English is growing country-by-country... nối với G. internally and for international communication. (Việc sử dụng tiếng Anh đang tăng lên theo từng quốc gia... trong giao tiếp nội bộ và quốc tế.)
Most people learn English... nối với I. for practical rather than ideological reasons. (Hầu hết mọi người học tiếng Anh... vì lý do thực tế hơn là lý do tư tưởng.)
Football is the most popular... nối với H. sport in England. (Bóng đá là... môn thể thao phổ biến nhất ở Anh.)
English is used... nối với E. as the language for wider communication in countries around the world. (Tiếng Anh được sử dụng... như một ngôn ngữ để giao tiếp rộng rãi ở các quốc gia trên thế giới.)