Bài tập 3:
A. had (Last year, we had over a thousand visitors...) - Năm ngoái, chúng tôi đã có hơn một nghìn khách tham quan... (thì quá khứ đơn phù hợp với "Last year")
B. Although (Although the weather was not perfect, many people still came.) - Mặc dù thời tiết không hoàn hảo, nhiều người vẫn đến. (liên từ "Although" diễn tả sự tương phản)
A. keep (These festivals help keep the traditions alive...) - Những lễ hội này giúp giữ gìn các truyền thống sống động... (sau "help" là động từ nguyên thể)
A. more (The town council is hoping to have even more activities...) - Hội đồng thị trấn đang hy vọng có nhiều hoạt động hơn... (so sánh hơn với "even")
C. heritage (...and teach them about our heritage.) - ...và dạy họ về di sản của chúng ta. (từ "heritage" phù hợp với ngữ cảnh văn hóa, truyền thống)
Bài tập 4:
B. work (Many organizations work to protect...) - Nhiều tổ chức làm việc để bảo vệ... (thì hiện tại đơn, chủ ngữ số nhiều)
B. But (But it is important for governments to act, individuals also have a role to play.) - Nhưng điều quan trọng là các chính phủ phải hành động, các cá nhân cũng có vai trò. (liên từ "But" diễn tả sự tương phản)
B. can (If we all make small changes,... we can reduce the damage...) - Nếu tất cả chúng ta thực hiện những thay đổi nhỏ,... chúng ta có thể giảm thiểu thiệt hại... (điều kiện loại 1, sử dụng "can" để diễn tả khả năng)
A. many (as many hands make light work.) - như nhiều người cùng làm thì công việc sẽ nhẹ nhàng. (thành ngữ "many hands make light work")
A. protecting (It's inspiring to see how people are already committed to protecting the Earth) - Thật truyền cảm hứng khi thấy mọi người đã cam kết bảo vệ Trái Đất. (sau giới từ "to" trong cụm "be committed to" thường dùng V-ing)
Bài tập 5:
A. fastest (Online shopping is one of the fastest growing areas...) - Mua sắm trực tuyến là một trong những lĩnh vực phát triển nhanh nhất... (so sánh nhất)
B. which (...(2) which offers users many advantages...) - ...(mà) mang lại cho người dùng nhiều lợi thế... (đại từ quan hệ "which" thay thế cho "online shopping")
D. X (nothing) (...shops are open 24 hours (3) X day...) - ...các cửa hàng mở cửa 24 giờ mỗi ngày. (không cần giới từ ở đây, "24 hours a day" là cụm từ cố định)
D. Once (Once you have decided what you are going to buy,...) - Một khi bạn đã quyết định mua gì,... (liên từ "Once" diễn tả thời điểm)
D. logo (...click on the "add to shopping basket" logo on your smartphone.) - ...nhấp vào biểu tượng "thêm vào giỏ hàng" trên điện thoại thông minh của bạn. (từ "logo" phù hợp với ngữ cảnh)