➣ Diễn tả một thói quen hay hành động diễn ra thường xuyên, lặp đi lặp lại.
Ví dụ:
- I brush my teeth every day.
Tôi đánh răng hằng ngày.
- I usually get up at 6 o'clock.
Tôi thường xuyên thức giấc vào lúc 6h sáng.
➨ Ta thấy việc thức dậy lúc 6h sáng là hành động lặp đi lặp lại thường xuyên => sử dụng thì hiện tại đơn. Vì chủ ngữ là “I” nên động từ “get up” ở dạng nguyên thể.
- July is always on time.
July luôn luôn đúng giờ.
I brush my teeth every day
➣ Diễn tả chân lý, sự thật hiển nhiên. Là các sự vật, hiện tượng hiển nhiên trong cuộc sống không có gì để tranh luận
Ví dụ:
- The sun sets in the west
Mặt trời lặn ở hướng tây.
- The earth moves around the Sun.
Trái đất quay quanh mặt trời.
➨ Việc trái đất luôn quay quanh mặt trời là sự thật hiển nhiên => dùng hiện tại đơn.
The earth moves around the Sun.
➣ Diễn tả sự việc xảy ra trong tương lai Cách này thường áp dụng để nói về thời gian biểu, thời khóa biểu, chương trình hoặc kế hoạch, lịch trình ...
Ví dụ:
- The plane takes off at 7 a.m this morning.
Máy bay cất cánh lúc 7 giờ sáng nay.
- The train leaves at 8 a.m tomorrow.
Tàu khởi hành lúc 8 giờ sáng mai.
➨ Mặc dù máy bay chưa tới hay tàu chưa khởi hành nhưng vì đây là lịch trình có sẵn nên sẽ sử dụng thì hiện tại đơn.
The plane takes off at 7 a.m this morning
➣ Sử dụng trong câu điều kiện loại 1 Ví dụ:
- If my headache disappears, we can play tennis.
Nếu cơn nhức đầu của tớ qua đi, chúng ta có thể chơi tennis.
If my headache disappears, we can play tennis.
➣ Sử dụng trong một số cấu trúc khác trong tiếng Anh Ví dụ:
- We will wait until he comes.
Chúng tôi sẽ đợi cho đến khi anh ấy tới.
- They will go to the beach only when it is sunny.
Họ sẽ đi biển chỉ khi trời nắng.
They will go to the beach only when it is sunny.