Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Complete the passage with the correct form of the verb in the brackets. Complete the conversation. Put in the past simple of the verbs



8 trả lời
Hỏi chi tiết
4.027
1
2
Tiên
24/08/2017 14:36:18
Mọi người lám giúp mình với :(

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
3
2
Huyền Thu
24/08/2017 15:34:18
I.
1. are
2. live
3. gets up
4. works
5. manufactures
6. leaves
7. likes
8. suspects
9. are
2
2
Huyền Thu
24/08/2017 15:36:12
I.
10. catches
11. is
12. avoids
13. hasn’t gone
14. will start
15. looks
16. lived
17. worked
18. hoped
5
2
Huyền Thu
24/08/2017 15:38:36
II. 
Claire: (1)....Did you have........(you/have)a nice weekend in Paris?
Mark: Yes,thanks.It (2).........was........(be)good.We(3).......looked......(look)around and then we(4)...saw....(see)a show.We(5).......didn't try.....(not/try)to do too much.
Claire: What sights (6)......did you see............(you/see)?
Mark:We had a look round the Louvre.I (7).......didn't know.........(not/know)there was so much in there.
Claire: And what show (8).....did you go to..............(you/go)to?
Mark:Oh,a musical.I forget the name.I(9).....didn't like......(not/like)it
Claiure: Og dear.And(10).....did Sarah enjoy.......(Sarah/enjoy)it?
Mark: No,not really.But we(11).......enjoyed.........(enjoy)the weekend .Sarah did some shopping,too,but I (12)....didn't want........(not/want)to go shopping.
3
2
Huyền Thu
24/08/2017 15:45:18
III. 
1. grow 
2. normally cook
3. usually get up
4. wrote
5. was arriving 
6. didn't know
7. am reading
8. locks 
9. threw
10. made 
11. sees 
12. are having
13. invented
14. Had you ever eaten
15. work 
1
2
Huyền Thu
24/08/2017 15:56:57
IV.
1. c
2. b
3. a
4. c
5. c
6. a
7. d
8. b
9. a
10. a
2
2
Huyền Thu
24/08/2017 16:06:21
V.
1. sings always -> always sings 
2. just have -> have just
3. Correct
4. fluently five languages ->  five languages fluently
5. recently chuyển xuống cuối câu
6. Correct
7. Correct
8. Chuyển never vào giữa had và been -> had never been
9. soon chuyển xuống cuối câu
10. frequently was -> was frequently
11. hardly chuyển vào sau từ are -> are harldy
12. Correct
13. Correct
14. usually chuyển vào trước brought -> usually brought
15. have always -> always have
2
2
Huyền Thu
24/08/2017 16:13:18
X.
1. c
2. d
3. b
4. b
5. c
6. c
__Xong_

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư