1. Từ vựng diễn tả về thói quen hàng ngày bằng tiếng AnhTrước khi tìm hiểu cách viết về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh, thì hãy cùng Benative ghi nhớ các từ vựng tiếng Anh diễn tả thói quen hàng ngày.
1.1 Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động buổi sángGet up: Thức dậy
Wake up: Tỉnh giấc
Wash face: Rửa mặt
Brush teeth: Đánh răng
Have shower: Tắm vòi sen
Get dresses: Thay quần áo
Make up: Trang điểm
Have breakfast: Ăn sáng
Go to school: Đến trường
Work: Làm việc
1.2 Từ vựng về các hoạt động buổi trưaHave a lunch: Ăn trưa
Napping: Ngủ trưa
Relax: Thư giãn
Leave school: Tan trường
1.3 Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động buổi tốiGet off work: Tan sở
Go home, get home: Về nhà
Go out for dinner/ drinks: Đi ăn/ uống bên ngoài
Hang out: đi chơi
Make dinner: Nấu bữa tối
Go to sleep: Đi ngủ
2. Những mẫu câu thông dụng viết về thói quen hàng ngày bằng tiếng AnhI spend a lot of time on + Noun/ Ving)
Tôi dành nhiều thời giờ vào công việc
I (often) tend to…(+ to Verb)
Tôi thường làm việc gì đó theo xu hướn
You’ll always find me + Ving
Bạn sẽ thường xuyên thấy tôi làm gì đó…)
(Ving) is a big part of my life
Làm gì đó trong cuộc sống của tôi
I always make a point of (+ Danh từ/Ving)
Tôi luôn cho rằng làm việc đó là rất quan trọn
Whenever I get the chance, I… + Clause
Khi nào có cơ hội, tôi lại
I have a habit of..(+ Noun/Ving)
Tôi có thói quen…
-> Đây là một cấu trúc dùng để diễn tả một thói quen không tốt