Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Give the correct form of the verb in bracket

ask 4. Give the correct form of the verb in bracket:
 1. Look! The teacher (come)___________. She (have)__________ long black hair.
2. My father (drive)___________ me to school everyday,
 3. Children shouldn’t (buy)___________ firework at Tet Holiday.
 4. Students must (go)____________ to school on time.
 5. Where John (be)__________ ? He (read)___________ books in the library. He (go)_________ to the library twice a week. 6. Would you like_____________(drink) some juice?
 7. ____________(Not go) skiing in this weather. It __________(snow) so heavily now. 8. She______________(not usually talk) about hersefl.
 9. Where______________they____________(meet) tomorrow?    -    I_____________(not know). 10. She_______________(not have) a happy childhood when she was young. 11. Look! The star_______________(come) in.
 12. _____________(Be) she in England last month?

2 trả lời
Hỏi chi tiết
1.756
1
0
Hải An đang buồn
14/02/2020 09:42:27
1. is coming/has
2.drives
3.buy
4.go
5.is/is reading/goes
6.to drink
7.Don't go/is snowing
8.doesn't usually talk
9.will meet/don't know
10.didn't have
11.is coming
12.Was
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
2
Minh Anh Nguyễn
14/02/2020 09:42:58
1. is coming / has
2.drives
3. buy
4.go
5. Where are John ? / is reading / goes 
6.drinking
7. Be not go ( không chắc ) / is snowing
8. doesn't usually talk
9. will they meet / don't know
10.didn't have
11.is coming
12.Were

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo