Cân bằng phương trình hóa học của các phản ứng sau:
1. C + O2 ---> CO2 (điều kiện: nhiệt độ)
2. HgO ---> Hg + O2 (điều kiện: nhiệt độ)
3. Na + O2 ---> Na2O (điều kiện: nhiệt độ)
4. H2 + O2 ---> H2O (điều kiện: nhiệt độ)
5. Cu + O2 ---> CuO (điều kiện: nhiệt độ)
6. Fe + O2 ---> Fe3O4 (điều kiện: nhiệt độ)
7. KClO3 ---> KCl + O2 (điều kiện: nhiệt độ, xúc tác MnO2)
8. Al + O2 ---> Al2O3 (điều kiện: nhiệt độ)
9. Na + Cl2 ---> NaCl (điều kiện: nhiệt độ)
10. P + H2 ---> PH3 (điều kiện: nhiệt độ)
11. N2 + H2 ---> NH3 (điều kiện: nhiệt độ, xúc tác Ni)
12. P + O2 ---> P2O5 (điều kiện: nhiệt độ)
13. Fe + Cl2 ---> FeCl3 (điều kiện: nhiệt độ)
14. S + O2 ---> SO3 (điều kiện: nhiệt độ)
15. N2 + O2 ---> NO (điều kiện: nhiệt độ)
16. N2O3 + H2O ---> HNO2
17. CaO + H2O ---> Ca(OH)2
18. N2O5 + H2O ---> HNO3
19. N2O3 + H2O ---> HNO2
20. S + HNO3 ---> H2SO4 + NO
21. Fe2O3 + Al ---> Fe + Al2O3 (điều kiện: nhiệt độ)
22. CaCO3 + CO2 + H2O ---> Ca(HCO3)2
23. Fe(OH)3 ---> Fe2O3 + H2O (điều kiện: nhiệt độ)
24. Zn + HCl ---> ZnCl2 + H2
25. NO2 + H2O ---> HNO3 + NO
26. Fe3O4 + H2 ---> Fe + H2O (điều kiện: nhiệt độ)
27. CO2 + Mg ---> MgO + C (điều kiện: nhiệt độ)
28. Ca + H2O ---> Ca(OH)2 + H2
29. KMnO4 ---> K2MnO4 + MnO2 + O2 (điều kiện: nhiệt độ)
30. MnO2 + HCl ---> MnCl2 + Cl2 + H2O
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |