Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Điền vào chỗ trống các từ “am- is- are- am not- isn’t- aren’t- have- has” sao cho thích hợp

Bài 3: Điền vào chỗ trống các từ “am- is- are- am not- isn’t- aren’t- have- has” sao cho thích hợp.

1. I _______ a student. I _______ lots of friends. I _______ a popular person at school.

2. My brother _______ very young. He _______ only one year old. He doesn’t _______ any hair. 

3. The man _______ young. He _______ sixty- seven. He _______ gray hair.

4. We _______ a new car. Our car _______ very old. It _______ black.

5. My mother _______ at home. She _______ at the dentist.

6. She _______ a problem. She _______ a toothache.

7. We _______ ready for the exam. We _______ afraid of it.

8. I _______ lots of clothes. I _______ lucky.

9. The children _______ at the park. They _______ at home.

10. My daughter _______ six years old. She _______ a teenager.

11. We _______ a beautiful garden. It _______ full of flowers.

12. My father _______ at home. Today _______ Monday and he _______ at work.

2 trả lời
Hỏi chi tiết
5.218
5
5
Lê Khánh Vi
07/03/2020 19:57:03

Bài 3: Điền vào chỗ trống các từ “am- is- are- am not- isn’t- aren’t- have- has” sao cho thích hợp.
1. I ____am___ a student. I ___have____ lots of friends. I ___am not____ a popular person at school.

2. My brother __is_____ very young. He ____is___ only one year old. He doesn’t __has_____ any hair. 

3. The man ___is____ young. He ___is____ sixty- seven. He ____has___ gray hair.

4. We ___have____ a new car. Our car ___are____ very old. It ____is___ black.

5. My mother ___isn't____ at home. She ___is____ at the dentist.

6. She ___has____ a problem. She ___is____ a toothache.

7. We ___are____ ready for the exam. We ___aren't____ afraid of it.

8. I ___has____ lots of clothes. I ___am ____ lamcky.

9. The children ____aren't___ at the park. They ___are____ at home.

10. My daughter ____is___ six years old. She ___is____ a teenager.

11. We ___have____ a beautiful garden. It ___is____ full of flowers.

12. My father ___isn't____ at home. Today ___is____ Monday and he ___is____ at work.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
7
4
想念我爱的人 :<<
07/03/2020 20:07:11
1, am...have...am not
2, is...is...has
3, is...is...has
4, have...is (có một chiếc xe nên dùng 'is', not 'are')...is
5, isn't...is
6, has..,is
7, are...aren't
8, has...am
9, aren't...are
10, is...is
11, have...is
12, isn't...is...is

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Trắc nghiệm Tiếng Việt Lớp 6 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư